Xử lý và truyền thông đpt 10/02/22

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về xử lý và truyền thông dữ liệu đa phương tiện, tập trung vào khái niệm, quá trình số hóa và mã hóa dữ liệu hình ảnh, âm thanh, văn bản.
- Các điểm chính bao gồm: số hóa dữ liệu (văn bản bằng OCR, âm thanh bằng lấy mẫu, hình ảnh bằng cảm biến), mã hóa (giảm dung lượng, bảo mật, chuyển đổi tín hiệu), truyền thông dữ liệu qua mạng. Công nghệ và ví dụ được đề cập: ASCII, Unicode, MP3, hình ảnh raster/vector, thực tế ảo.
- Ứng dụng của xử lý và truyền thông đa phương tiện được đề cập đến trong thiết kế (TVC, đồ họa 2D/3D) và phát triển phần mềm (game, ứng dụng web, ứng dụng thực tế ảo). Xu hướng thực tế ảo được nhấn mạnh.
- Quá trình số hóa và mã hóa dữ liệu được mô tả chi tiết, bao gồm lấy mẫu tín hiệu âm thanh, phân giải không gian và màu sắc của hình ảnh.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính như sau:
Phần 1: Giới thiệu và mục đích môn học: Giảng viên giới thiệu môn học "Xử lý và truyền thông đpt", nhấn mạnh vai trò tiền đề của nó cho các chuyên ngành thiết kế và phát triển đa phương tiện. Môn học tập trung vào bản chất của các phương tiện (văn bản, âm thanh, hình ảnh, video) và cách sử dụng chúng để tạo sản phẩm đa phương tiện, cũng như truyền tải sản phẩm đến người dùng qua mạng. Giảng viên nhắc đến bài tập lớn (dịch tài liệu hoặc làm sản phẩm đa phương tiện) và hình thức đánh giá (bài thi).
Phần 2: Khái niệm đa phương tiện và công nghệ đa phương tiện: Giảng viên định nghĩa đa phương tiện là sự kết hợp của ít nhất hai phương tiện (văn bản, âm thanh, hình ảnh, video) ở dạng số. Sự khác biệt giữa sách truyền thống và sản phẩm đa phương tiện (dạng số) được làm rõ. Thuộc tính tương tác được nhấn mạnh là thuộc tính cơ bản của sản phẩm đa phương tiện. Công nghệ đa phương tiện bao gồm kiến thức mỹ thuật, tạo hình 2D/3D (cho thiết kế) và lập trình, xử lý âm thanh/hình ảnh (cho phát triển). Xu hướng thực tế ảo và ứng dụng của nó được thảo luận chi tiết, bao gồm các nền tảng như Metaverse.
Phần 3: Sơ đồ khối xử lý và truyền thông đa phương tiện: Giảng viên trình bày sơ đồ khối tổng quan, bao gồm các bước: dữ liệu đầu vào (từ tự nhiên), số hóa, mã hóa, truyền/lưu trữ, giải mã, giải số hóa, dữ liệu đầu ra. Vai trò của số hóa và mã hóa được giải thích: số hóa chuyển dữ liệu tương tự thành dữ liệu số, mã hóa bảo mật, giảm dung lượng và chuyển đổi tín hiệu cho phù hợp với môi trường truyền dẫn.
Phần 4: Số hóa dữ liệu: Giảng viên giải thích chi tiết quá trình số hóa cho từng loại dữ liệu:
- Văn bản: Số hóa tự động (OCR) và thủ công (nhập liệu bàn phím). ASCII và Unicode được giới thiệu như các chuẩn mã hóa ký tự.
- Âm thanh: Lấy mẫu tín hiệu (sampling) được giải thích, nhấn mạnh khái niệm "tín hiệu tương tự" và quá trình chuyển đổi thành tín hiệu số. Chuẩn MP3 được đề cập. Hiện tượng méo tín hiệu và cách giảm méo bằng cách tăng tần số lấy mẫu được thảo luận.
- Hình ảnh: Giải thích quá trình số hóa hình ảnh bằng cảm biến máy ảnh (RGB), khái niệm điểm ảnh (pixel), độ phân giải không gian và màu sắc (bit depth). Sự khác biệt giữa ảnh raster (bitmap) và ảnh vector được giải thích.
Phần 5: Kết luận: Giảng viên tóm tắt nội dung chính và thông báo nội dung buổi học tiếp theo về mã hóa tín hiệu video.
Giảng viên sử dụng nhiều ví dụ thực tế, minh họa bằng hình ảnh và sơ đồ để làm rõ các khái niệm phức tạp. Phong cách giảng dạy tương tác, khuyến khích sinh viên đặt câu hỏi. Không có trích dẫn cụ thể nào được ghi lại, nhưng toàn bộ bài giảng thể hiện sự hiểu biết sâu sắc của giảng viên về chủ đề.