Kinh Dịch B5

Tóm tắt Kinh Dịch B5
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về Kinh Dịch, tập trung vào việc giải thích ý nghĩa và ứng dụng của quẻ Ly (thuần Ly) và quẻ Phệ Hạp.
- Quẻ Ly được mô tả là quẻ mang tính chất sáng sủa, rực rỡ, nhưng bên trong lại rỗng, không yên ổn. Quẻ Phệ Hạp mang ý nghĩa về việc ăn uống, nhưng cũng có thể ám chỉ sự bị bắt nạt, giày xéo.
- Video cũng giới thiệu cách luận giải các hào trong mỗi quẻ, đồng thời đề cập đến cách ứng dụng Kinh Dịch trong việc bốc quẻ bản mệnh, giúp hiểu rõ hơn về tính cách và vận mệnh của một người.
- Video cung cấp công thức chi tiết để tính quẻ bản mệnh dựa trên ngày tháng năm sinh và tên của người đó.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu về Kinh Dịch và quẻ Ly
- Video bắt đầu bằng việc giới thiệu về Kinh Dịch và tác giả của cuốn sách "Kinh Dịch B5".
- Tác giả là một giáo sư ngành xây dựng, nên cách viết của ông dễ hiểu, rõ ràng, phù hợp với người học khối A.
- Video tập trung vào việc giải thích ý nghĩa của quẻ Ly (thuần Ly), một quẻ mang tính chất sáng sủa, rực rỡ, nhưng bên trong lại rỗng, không yên ổn.
- Tượng của quẻ Ly là "môn hộ bất minh bất Ninh" (cửa nhà không yên ổn), ám chỉ sự bất ổn bên trong dù vẻ ngoài sáng sủa.
- Thoán từ của quẻ Ly là "Ly Lợi Trinh Hanh xúc Tẫn Ngưu cát" (dựa lệ thuộc chính đáng, lợi hanh thông nuôi, bỏ cái thì tốt).
- Video cũng giải thích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Ly, mỗi hào đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của tính chất "nóng nảy" và "trống rỗng" của quẻ.
Phần 2: Giải thích quẻ Phệ Hạp
- Video tiếp tục giới thiệu về quẻ Phệ Hạp, một quẻ mang ý nghĩa về việc ăn uống, nhưng cũng có thể ám chỉ sự bị bắt nạt, giày xéo.
- Cách của quẻ là "cơ nhân ngộ thực" (người đói gặp thức ăn), tượng của quẻ là "ủy mị bất Chấn" (yếu đuối không chạy được).
- Video giải thích ý nghĩa của từng chữ trong "Phệ Hạp", đồng thời phân tích hai ý nghĩa chính của quẻ: sự túng thiếu, bị giày xéo nhưng gặp được sự giúp đỡ, và sự yếu đuối, dễ bị bắt nạt.
- Thoán từ của quẻ Phệ Hạp là "Phệ hạp Hanh lợi dụng ngục" (căn để hợp lại như vậy thì mới Hanh Thông dùng vào việc hình Ngục Thì có lợi).
Phần 3: Luận giải từng hào trong quẻ Phệ Hạp
- Video tiếp tục phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Phệ Hạp, mỗi hào đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của sự "cắn xé", "giày xéo" trong quẻ.
- Ví dụ, hào một là "lý giảo diệt chỉ vô cữu" (ví như chân đạp vào cái cùm mà đứt ngón chân không có lỗi), ám chỉ sự tổn hại nhưng không gây ra lỗi lầm lớn.
- Hào hai là "Phệ phu diệt ti vô cữu" (cắn miếng thịt mềm sứt cái mũi không có lỗi), ám chỉ việc dùng hình dễ dàng, nhưng vẫn gây tổn hại cho người bị phạt.
- Hào ba là "Phệ tích nhục ngộ độc tiểu lận vô cữu" (cắn phải miếng thịt có xương xong lại còn ngộ độc nữa), ám chỉ việc dùng hình không được người ta phục, thậm chí còn bị tổn hại ngược lại.
- Hào bốn là "Phệ can chỉ Đắc Kim thỉ Lợi gian Trinh cát" (cắn phải thứ thịt liền xương phơi khô lại còn phơi khô nữa, được mũi tên đồng tức là ăn thịt mà lại còn cắn vải mũi tên đồng bên trong nữa), ám chỉ việc ứng xử cứng rắn quá sẽ gặp khó khăn.
- Hào năm là "Phệ can nhục Đắc Hoàng Kim Trinh lệ vô cữu" (cắn miếng thịt khô mà lại được vàng, phải giữ vững đạo lý thường lo thường suy nghĩ lo lắng thì sẽ không có lỗi), ám chỉ việc cần giữ vững đạo lý và cẩn trọng khi gặp may mắn.
- Hào sáu là "hạ giảo diệt nhĩ hung" (cổ tra vào gông tội bị cắt tai xấu), ám chỉ việc bị phạt nặng, có nguy cơ đi tù.
Phần 4: Giới thiệu về quẻ Đỉnh
- Video tiếp tục giới thiệu về quẻ Đỉnh, một quẻ mang ý nghĩa về sự nung đúc, rèn luyện, chậm rãi.
- Cách của quẻ là "Ngư Ông Đắc Lợi" (ngư ông đắc lợi), tượng của quẻ là "luyện Dược thành đơn" (luyện thuốc thành linh đan).
- Thoán từ của quẻ Đỉnh là "Đỉnh Nguyên cát Hanh" (vạc nấu ăn rất tốt, Hanh Thông).
- Video cũng giải thích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Đỉnh, mỗi hào đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của quá trình "nung đúc", "rèn luyện" trong quẻ.
Phần 5: Luận giải từng hào trong quẻ Đỉnh
- Video tiếp tục phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Đỉnh, mỗi hào đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của quá trình "nung đúc", "rèn luyện" trong quẻ.
- Ví dụ, hào một là "Đỉnh điên chỉ lợi Xuất bĩ Đắc thiếp dĩ kỳ tử vô cữu" (rất là vạc trống chân lên chút những đồ dơ bụi bặm ra thì lợi như gặp được người thiếp để sinh con cho mình thì không có lỗi), ám chỉ việc cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bắt đầu công việc.
- Hào hai là "Đỉnh hữu thực ngã Cửu Hữu tật bất ngã năng tức cát" (vạc chứa thức ăn rồi, kẻ thù oán ta về cái tuông nhưng không tới gần ta được nên vẫn tốt), ám chỉ việc cần cẩn thận với tiểu nhân.
- Hào ba là "Đỉnh nhĩ cch cách kỳ hành tắc chĩ cao bất thực phương vũ khuy hối Trung cát" (như cái tai vạc Dương thay đổi chưa cất vạc lên được thành thử mỡ chim chĩ chưa đem ra cho người ta ăn được nhưng sắp mưa rồi khuy Hối Nghĩa là không có hối hận nữa thì kết quả sẽ tốt), ám chỉ việc cần kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- Hào bốn là "Đỉnh chiết túc Phúc công tốc kỷ hình ốc hung" (chân vạc gãy đánh đổ thức ăn của nhà công hầu mà hình phạt thì rất là nặng xấu), ám chỉ việc cần cân nhắc trách nhiệm trước khi hành động.
- Hào năm là "Đỉnh Hoàng nhĩ Kim Huyễn Lợi Trinh" (vạc có tai màu vàng có đòn sâu bằng kim khí giữ được Đạo Chính thị bền), ám chỉ việc cần giữ vững đạo lý và kiên trì.
- Hào sáu là "Đỉnh Ngọc Huyễn đại cát vô bất lợi" (và có cái đòn sâu bằng ngọc rất tốt không gì là không Lợi rồi đó), ám chỉ việc đạt được thành công.
Phần 6: Giới thiệu về quẻ Vị Tế
- Video tiếp tục giới thiệu về quẻ Vị Tế, một quẻ mang ý nghĩa về sự dở dang, chưa hoàn thành.
- Cách của quẻ là "yêu Trung vọng hỉ" (trong cái mừng có cái lo), tượng của quẻ là "tiểu hồ ngật tế" (qua đò nhưng mà chưa tới bến).
- Thoán từ của quẻ Vị Tế là "Vị Tế Hanh tiểu ngồ tiểu hồ ngật tế Nhu kỳ vĩ vô Du lợi" (chưa xong chưa tới cùng được con chồn nhỏ sửa soạn vượt qua sông mà đã ướt cái đuôi không qua được chẳng có lợi gì cả).
Phần 7: Luận giải từng hào trong quẻ Vị Tế
- Video tiếp tục phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Vị Tế, mỗi hào đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của sự "dở dang", "chưa hoàn thành" trong quẻ.
- Ví dụ, hào một là "nhu kỳ vĩ lận" (ướt cái đuôi đáng ân hận), ám chỉ việc thiếu năng lực và phải chịu hậu quả.
- Hào hai là "Duệ kỳ luân Trinh cát" (kéo lết bánh xe Trinh cát tức là biết giữ đạo chung chính thì sẽ tốt), ám chỉ việc cần giữ vững đạo lý để đạt được kết quả tốt.
- Hào ba là "vị tế chính vị tế Trinh hung Lợi thiệp đại xuyên" (việc chưa thành nếu cứ tiến hành thì sẽ gặp họa vượt qua sông lớn thì lợi), ám chỉ việc cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
- Hào bốn là "Trinh cát hối vong trấn dụng phạt quỷ Phương Tam Niên Hữu Thưởng vu Đại Quốc" (giữ Đạo Chính thì tốt sẽ không hối hận phấn chấn tinh thần cổ vũ Dũng Khí mà đánh nước quỷ Phương lâu 3 năm nhưng rồi sẽ được thưởng lớn), ám chỉ việc cần kiên trì và giữ vững tinh thần.
- Hào năm là "Trinh cát Vô Hối Quân Tử Chi Quang Hữu phu cát" (có Đức Chung chính thì tốt không một lỗi đức văn minh của người quân tử do Chí Thành mà rực rỡ tốt), ám chỉ việc cần giữ vững đạo lý và chân thành.
- Hào sáu là "Hữu phu vu ẩm tửu vô cữu Nhu kỳ thủ hữu phu thất thị" (tin tưởng chờ đợi như th thả uống rượu chơi thì không có lỗi nếu quá tự tin mà chìm đóm trong rượu trè thì là bậy), ám chỉ việc cần kiên nhẫn chờ đợi, nhưng không nên quá buông thả.
Phần 8: Giới thiệu về quẻ Lữ
- Video tiếp tục giới thiệu về quẻ Lữ, một quẻ mang ý nghĩa về sự ở nhờ, phụ thuộc.
- Cách của quẻ là "túc điểu phần xào" (nối lông nối da cho con chim), tượng của quẻ là "ỷ nhân tác giá chi tượng" (nhờ người mai mối).
- Thoán từ của quẻ Lữ là "Nữ tiểu Hanh Lữ Trinh các" (ăn nhờ ở đậu thì hơi Hanh Thông Tiểu Hanh, tức là nó chỉ hơi Hanh Thông chút thôi, thì ít nhất thì cái tượng ăn nhờ ở đậu này nó vẫn là có chỗ để mà ăn nhờ ở đậu đúng không nên nó cũng không hoàn toàn xấu).
Phần 9: Luận giải từng hào trong quẻ Lữ
- Video tiếp tục phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Lữ, mỗi hào đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của sự "ở nhờ", "phụ thuộc" trong quẻ.
- Ví dụ, hào một là "lữ tỏa tỏa Tư Kỳ sở thủ tai lữ" (ở đậu mà tư cách nhỏ nhen tức là tự chuốc lấy họa), ám chỉ việc cần biết điều khi ở nhờ.
- Hào hai là "Lữ tức thứ hoài kỳ tư Đắc Đồng bộc trinh" (ở đất khách được chọn chỗ an lành Giữ được tiền bạc ai có được lại có đầy tớ tín cẩn), ám chỉ việc gặp được may mắn khi ở nhờ.
- Hào ba là "Lữ phần kỳ thứ táng Kỳ Đồng bộc trinh lệ Ng Ngu chung thế" (ở nơi đất khách mà tự mình đốt chỗ chợ, dù chính đáng cũng nguy), ám chỉ việc cần cẩn trọng khi ở nhờ.
- Hào bốn là "Lữ vu sử Đắc kỳ tư phu ngã tâm bất khoái" (tới đất khách được chỗ ở tạm có tiền của và đồ hộ thân nhưng trong lòng không vui), ám chỉ việc chưa đạt được sự hài lòng khi ở nhờ.
- Hào năm là "xạ chĩ nhất thỉ vong Trung dĩ dự Mệnh" (bắn con chĩ mất một mũi tên sau thì được khen và phúc lộc), ám chỉ việc cần mềm mỏng để đạt được lợi ích.
- Hào sáu là "điểu phần kỳ xào nữ nhân tiên tiếu hậu đào đào táng Ngưu vu dị hung" (con chim tránh mất tổ người lữ hành trước cười sau khóc vì Láu táu đánh mất con bò xấu), ám chỉ việc cần cẩn trọng để tránh mất lòng người.
Phần 10: Giới thiệu về quẻ Tấn
- Video tiếp tục giới thiệu về quẻ Tấn, một quẻ mang ý nghĩa về sự tiến tới, phát triển.
- Cách của quẻ là "xử địa Đắc kim" (bừa đất được vàng), tượng của quẻ là "Long kiến trình tường" (rồng hiện điềm lành).
- Thoán từ của quẻ Tấn là "Tấn Khang hầu dụng tích mã phồn thứ chú nhật Tam tiếp tấn" (tiến lên bậc hầu có tài trị nước được thưởng ngựa nhiều lần Ban ngày được tiếp tới ba lần).
Phần 11: Luận giải từng hào trong quẻ Tấn
- Video tiếp tục phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Tấn, mỗi hào đều phản ánh một khía cạnh khác nhau của sự "tiến tới", "phát triển" trong quẻ.
- Ví dụ, hào một là "tấn như tồi như Trinh cát võng phu dụ vô cữu" (muốn tiến lên mà bị chắn lại giữ đạo chính thì tốt nếu người chẳng tin mình thì nên khoan thai bình tĩnh), ám chỉ việc cần kiên nhẫn và bình tĩnh khi gặp khó khăn.
- Hào hai là "tấn như sầu như Trinh cát thụ tư Giới Phúc vu Kỳ Vương Mẫu" (tiến lên mà giầu dĩ giữ đạo chính thì tốt sẽ được Nhờ phúc lớn của bà nội), ám chỉ việc cần kiên trì và giữ vững đạo lý.
- Hào ba là "Doãn hối vong" (mọi người tin cẩn thì mọi sự hối tiếc sẽ mất đi), ám chỉ việc cần có lòng tin của mọi người xung quanh.
- Hào bốn là "tấn như trạch thử Trinh lệ" (tiến lên tham lam như con chuột đồng cứ giữ thói đó thì nguy), ám chỉ việc cần cẩn trọng và không nên tham lam.
- Hào năm là "hối vong thất Đắc vật Tuất Vãng cát vô bất lợi" (không có gì phải ân hận đừng nếu đừng lo được lo mất mà cứ tiến tới thì tốt không có gì là không lợi cả), ám chỉ việc cần tự tin và kiên trì.
- Hào sáu là "tấn kỳ giác Duy dụng phạt ấp lệ cát vô cữu Trinh lận" (chỉ tiến cặp sừng Thôi lo trị cái ấp riêng của mình thôi thì dù có nguy kết quả cũng tốt không tội lỗi nhưng dù được điều chỉnh thì cũng đáng thể), ám chỉ việc cần cẩn trọng và không nên quá hung hăng.
Phần 12: Giới thiệu về cách tính quẻ bản mệnh
- Video kết thúc bằng việc giới thiệu về cách tính quẻ bản mệnh dựa trên ngày tháng năm sinh và tên của người đó.
- Video cung cấp công thức chi tiết để tính quẻ bản mệnh, bao gồm hai quẻ: quẻ số một và quẻ số hai.
- Quẻ số một được tính dựa trên số chữ cái trong tên và ngày tháng năm sinh.
- Quẻ số hai được tính dựa trên số lý của năm, tháng, ngày, giờ sinh.
- Video cũng giải thích cách quy đổi năm, tháng, ngày, giờ sinh sang số lý.
Kết luận:
Video cung cấp một cái nhìn tổng quan về Kinh Dịch, tập trung vào việc giải thích ý nghĩa và ứng dụng của quẻ Ly, quẻ Phệ Hạp, quẻ Đỉnh, quẻ Vị Tế, quẻ Lữ, và quẻ Tấn. Video cũng giới thiệu cách tính quẻ bản mệnh, giúp người xem hiểu rõ hơn về tính cách và vận mệnh của bản thân.