Tất cả các bài truyền thông của các công ty lớn trong 15 phút

Tóm tắt ngắn:
Video giới thiệu tổng hợp các chiến thuật marketing được sử dụng bởi các công ty lớn. Nội dung tập trung vào nhiều chiến lược khác nhau, từ những phương pháp truyền thống như giảm giá (Lost leader, Razer and Blade business Model), tạo hiệu ứng tâm lý (hiệu ứng mỏ neo, hiệu ứng chim mồi), đến các chiến thuật hiện đại hơn như khóa cung cấp (vendor lock-in), làm mới thương hiệu, quảng cáo tiềm thức (subliminal advertising), quảng cáo ẩn (hidden advertising), và nhiều chiến thuật khác như ambush marketing, SEO, Google bombing, v.v… Video minh họa bằng nhiều ví dụ thực tế từ các thương hiệu nổi tiếng như Apple, Pepsi, Coca-Cola, Xiaomi, và các nền tảng thương mại điện tử. Các phương pháp được giải thích khá chi tiết, kết hợp lý thuyết và thực tiễn.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một hoặc một nhóm chiến thuật marketing:
-
Mục đích của Marketing: Phần mở đầu nhấn mạnh mục đích cuối cùng của marketing là "bán được hàng", và khẳng định marketing đã tồn tại từ lâu.
-
Chiến thuật tạo sự lỗi thời (Planned Obsolescence): Giải thích chiến lược làm cho sản phẩm lỗi thời hoặc hỏng hóc sau một thời gian để thúc đẩy người dùng mua sản phẩm mới. Ví dụ: Apple cập nhật phần mềm làm chậm iPhone cũ.
-
Giảm giá (Lost Leader): Giảm giá một sản phẩm để thu hút khách hàng, nhưng để sử dụng sản phẩm đó hiệu quả, khách hàng cần mua thêm sản phẩm khác có giá cao hơn. Ví dụ: giảm giá iPhone nhưng phải mua thêm sạc, tai nghe riêng.
-
Mô hình kinh doanh dao cạo và lưỡi dao (Razer and Blade Business Model): Sản phẩm chính giá rẻ, nhưng phụ kiện thay thế giá cao và cần mua thường xuyên.
-
Khóa cung cấp (Vendor Lock-in): Tạo ra hệ sinh thái khép kín, gây khó khăn cho khách hàng khi chuyển sang sử dụng sản phẩm của hãng khác. Ví dụ: Apple và hệ sinh thái của mình.
-
Hiệu ứng mỏ neo: Sử dụng thông tin đầu tiên để ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của khách hàng. Ví dụ: đưa ra giá cao ban đầu rồi giảm giá.
-
Hiệu ứng chim mồi: Đưa ra lựa chọn kém hấp dẫn để điều hướng khách hàng chọn lựa chọn khác có lợi hơn cho người bán.
-
Làm mới thương hiệu: Thay đổi logo, sản phẩm, hay mô hình kinh doanh để phù hợp với thị trường và mục tiêu công ty. Ví dụ: Facebook đổi tên thành Meta.
-
Miễn phí dùng thử: Cung cấp phiên bản dùng thử miễn phí với tính năng hạn chế để thu hút khách hàng chuyển sang phiên bản trả phí. Ví dụ: ChatGPT.
-
Điểm thanh toán (Point of Sale): Tận dụng không gian điểm thanh toán để trưng bày sản phẩm khuyến mãi hoặc sản phẩm có lợi nhuận cao.
-
Thử mù (Blind Test): Cho khách hàng thử sản phẩm mà không biết thương hiệu để đánh giá sản phẩm. Ví dụ: Pepsi Challenge.
-
Quảng cáo tiềm thức (Subliminal Advertising): Sử dụng hình ảnh hoặc âm thanh không rõ ràng để truyền tải thông tin vào tiềm thức.
-
Quảng cáo ẩn (Hidden Advertising): Lồng ghép sản phẩm vào nội dung mà không làm người xem khó chịu.
-
Quảng cáo ngầm (Stealth Marketing): Tương tự subliminal advertising, nhưng tập trung vào việc tài trợ cho người nổi tiếng hoặc streamer để quảng bá sản phẩm một cách tự nhiên.
-
Chiến thuật phục kích (Ambush Marketing): Lợi dụng sự kiện của đối thủ để thu hút sự chú ý.
-
Kỹ thuật bán hàng "food indoor": Bán hàng theo combo, từ sản phẩm nhỏ đến sản phẩm lớn hơn.
-
Lời kêu gọi hành động (CTA): Sử dụng lời kêu gọi trực tiếp để kích thích khách hàng mua hàng.
-
Nhồi kênh phân phối (Channel Stuffing): Khai báo doanh số ảo để tăng uy tín.
-
Tin nhắn chờ (On-hold Messaging): Quảng cáo trên tin nhắn chờ tổng đài.
-
Giảm giá chớp nhoáng (Doorbuster Deal): Giảm giá mạnh trong thời gian ngắn.
-
Trang trí nhà cửa (Home Staging): Làm đẹp nhà cửa trước khi bán hoặc cho thuê.
-
Lãi suất ưu đãi (Introductory Rate): Lãi suất thấp ban đầu, sau đó tăng lên.
-
Đề xuất bán hàng độc đáo (USP): Nhấn mạnh sự khác biệt của sản phẩm.
-
Sản phẩm ăn theo (Tie-in): Sản phẩm liên quan đến phim, game nổi tiếng.
-
Tiếp thị chờ đợi (Wait Marketing): Quảng cáo trong thời gian khách hàng chờ đợi.
-
Tiếp thị hành vi (Behavioral Targeting): Quảng cáo dựa trên hành vi người dùng.
-
Fly Posting: Dán quảng cáo trên cột điện, tường.
-
Quảng cáo truyền miệng (Word of Mouth): Khuyến khích khách hàng check-in trên mạng xã hội.
-
Phân phối tập trung (Direct Distribution): Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng của hãng.
-
Bữa trưa miễn phí (Free Lunch): Cung cấp dịch vụ miễn phí để thu hút khách hàng.
-
Sản phẩm thiết yếu ở cuối (Essential Items at the Back): Đặt sản phẩm thiết yếu ở cuối siêu thị.
-
Slogan quảng cáo: Khẩu hiệu ngắn gọn, dễ nhớ.
-
Yếu tố gây khó chịu (Annoyance Factor): Quảng cáo lặp đi lặp lại.
-
Sử dụng người nổi tiếng (Celebrity Branding): Sử dụng hình ảnh người nổi tiếng để quảng bá.
-
Quà tặng trong hộp (Serial Box Price): Quà tặng kèm sản phẩm.
-
Quảng cáo do người dùng tạo ra (Consumer Generated Advertising): Khuyến khích người dùng tạo nội dung quảng cáo. Ví dụ: #ShotOniPhone.
-
Hợp tác quảng cáo (Co-promotion): Nhiều công ty cùng chạy chương trình quảng cáo.
-
Tiếp thị liên tục (Continuity Marketing): Cung cấp dịch vụ liên tục.
-
Tiếp thị chéo (Cross-merchandising): Trưng bày sản phẩm liên quan cạnh nhau.
-
Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing): Gửi quảng cáo trực tiếp cho khách hàng.
-
Tiếp thị nhỏ giọt (Drip Marketing): Gửi thông tin quảng cáo nhỏ lẻ nhưng liên tục.
-
FUD (Fear, Uncertainty, and Doubt): Tạo tâm lý lo lắng để thúc đẩy khách hàng hành động.
-
SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng tìm kiếm.
-
Google Bombing: Sử dụng từ khóa để làm cho trang web xuất hiện ở thứ hạng cao.
-
Suy diễn (Sing Trial): Dự đoán xu hướng.
Video kết thúc bằng lời kêu gọi người xem đăng ký kênh. Tổng thể, video cung cấp một cái nhìn tổng quan khá đầy đủ về các chiến thuật marketing, tuy nhiên, do thời lượng ngắn nên một số chiến thuật chỉ được đề cập sơ lược.