TỪ VỰNG QUAN TRỌNG PART 2 TEST 1 ETS 2024 I TOEIC ONLINE

Tóm tắt ngắn:
- Video trình bày một danh sách từ vựng tiếng Anh quan trọng, tập trung vào các từ thường gặp trong bài thi TOEIC.
- Các từ vựng được chia thành nhiều chủ đề, bao gồm từ liên quan đến công việc (văn phòng, hợp đồng lao động, tuyển dụng), du lịch (khách sạn, vé máy bay), mua sắm (trung tâm mua sắm, hàng hóa), và cuộc sống thường nhật (căn hộ, đồ dùng gia đình). Một số ví dụ cụ thể được đưa ra như "employment contract" (hợp đồng lao động), "reservation" (đặt chỗ), "the red roses" (những bông hồng đỏ).
- Từ vựng này có thể được ứng dụng để cải thiện khả năng nghe hiểu và đọc hiểu tiếng Anh, đặc biệt là trong ngữ cảnh TOEIC.
- Không có quá trình hay phương pháp cụ thể nào được mô tả chi tiết trong video, mà chỉ là danh sách từ vựng.
Tóm tắt chi tiết:
Video chủ yếu là một danh sách từ vựng tiếng Anh, được phân loại ngầm định theo chủ đề dựa trên ngữ cảnh của các từ. Không có cấu trúc bài bản hay sự trình bày theo một trình tự logic nào. Tuy nhiên, ta có thể chia nhỏ nội dung thành các nhóm chủ đề sau:
-
Công việc và văn phòng: Bao gồm các từ như "Company offices" (văn phòng công ty), "employment contract" (hợp đồng lao động), "submitted" (đã gửi/nộp), "a hiring decision" (một quyết định tuyển dụng), "Human Resources department" (bộ phận nhân sự), "employee handbook" (sổ tay nhân viên), "achieve our sales target" (đạt được mục tiêu bán hàng của chúng ta), "type of job" (loại công việc).
-
Du lịch và giải trí: Bao gồm các từ như "local musicians" (nhạc sĩ địa phương), "jaz perform" (biểu diễn nhạc jazz), "travel" (đi công tác), "very enjoyable" (rất thú vị), "reservation" (đặt chỗ), "concert" (buổi hòa nhạc), "tourist center" (trung tâm du khách), "at the airport" (ở sân bay), "terminal" (nhà ga).
-
Mua sắm và hàng hóa: Bao gồm các từ như "some materials" (một số vật liệu), "the highest shelf" (cái kệ cao nhất), "the new shopping mall" (trung tâm mua sắm mới), "our spring merchandise" (hàng hóa mùa xuân của chúng ta), "fruits and vegetables" (trái cây và rau củ), "the first model" (mẫu đầu tiên), "the red roses" (những bông hồng đỏ), "a large bouquet" (một bó hoa lớn), "a prescription for contact lenses" (một đơn thuốc kính áp tròng).
-
Cuộc sống thường nhật: Bao gồm các từ như "apartment" (căn hộ), "living" (sinh kế/cuộc sống), "tenants" (người thuê nhà), "contact" (liên lạc), "vendor" (người bán/nhà cung cấp), "delivery date" (ngày giao hàng), "take care of" (đảm nhiệm/chăm sóc), "a receipt" (một giấy biên nhận), "maintenance staff" (nhân viên bảo trì), "go out" (đi ra ngoài), "email" (thư điện tử), "a fifteen-minute break" (một giờ nghỉ giải lao 15 phút), "carpool program" (chương trình đi chung xe), "boots" (đôi ủng), "back of the store" (phía sau của cửa hàng), "other colors" (những màu sắc khác).
Video không chứa bất kỳ trích dẫn hay phát biểu đáng chú ý nào. Nó chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng nhằm mục đích học tập.