Link to original video by Vinalign Việt Nam - Niềng Răng Trong Suốt

tham vấn và trị liệu ( buổi 3)

Outline Video tham vấn và trị liệu ( buổi 3)

Tóm tắt ngắn:

Buổi tham vấn và trị liệu thứ 3 tập trung vào hai khái niệm chính: thư giãn (cả thể chất và hiện sinh) và ứng dụng của điều kiện hóa cổ điển trong kỹ thuật giải mẫn cảm hệ thống. Buổi học thảo luận về sự khác biệt giữa thư giãn thể chất (thả lỏng cơ bắp, điều chỉnh hơi thở) và thư giãn hiện sinh (liên quan đến suy nghĩ, đạo lý, và sự kết nối nội tâm). Điều kiện hóa cổ điển được giải thích chi tiết, với ví dụ về việc điều trị chứng sợ nhện bằng giải mẫn cảm hệ thống, kỹ thuật này sử dụng phản ứng thư giãn để ức chế phản ứng sợ hãi. Cuối cùng, buổi học đề cập đến các phương pháp củng cố hành vi (thưởng phạt) và học tập xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo lập môi trường phù hợp và sự nhất quán trong giáo dục trẻ em. Các kỹ thuật trị liệu nhận thức hành vi (CBT) cũng được trình bày, bao gồm các phương pháp như thư giãn cơ thể, giải mẫn cảm hệ thống, tràn ngập, huấn luyện kỹ năng xã hội, và thay đổi ngôn ngữ.

Tóm tắt chi tiết:

Buổi học được chia thành các phần chính sau:

Phần 1: Thư giãn: Phần này thảo luận về hai khía cạnh của thư giãn: thư giãn thể chất (nhấn mạnh vào thả lỏng cơ bắp và điều chỉnh hơi thở) và thư giãn hiện sinh (liên quan đến việc có một suy nghĩ đúng đắn, hợp lý, phù hợp với đạo lý và luân thường, nhưng không nhất thiết phải tuân theo mọi quy tắc xã hội). Sinh viên đưa ra nhiều quan điểm khác nhau về việc định nghĩa "suy nghĩ đúng đắn" và "hợp lý", liên hệ với giáo lý nhà Phật và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động mang lại lợi ích cho cộng đồng.

Phần 2: Điều kiện hóa cổ điển và giải mẫn cảm hệ thống: Phần này tập trung vào cơ chế của điều kiện hóa cổ điển và cách nó được áp dụng trong kỹ thuật giải mẫn cảm hệ thống để điều trị chứng sợ hãi (ví dụ: sợ nhện). Sinh viên được hướng dẫn phân tích cơ chế liên kết giữa kích thích có điều kiện, kích thích không điều kiện, và phản ứng có điều kiện, thông qua việc thay thế phản ứng sợ hãi bằng phản ứng thư giãn. Thí nghiệm nổi tiếng của Watson về bé Albert cũng được nhắc đến để minh họa điều kiện hóa cổ điển.

Phần 3: Củng cố hành vi và học tập xã hội: Phần này giải thích bốn loại củng cố hành vi (củng cố tích cực, củng cố tiêu cực, hình phạt tích cực, hình phạt tiêu cực) với các ví dụ minh họa. Học tập xã hội được nhấn mạnh, với câu nói "Nhìn cây sửa đất, nhìn con sửa mình" để minh họa tầm quan trọng của việc quan sát và học hỏi từ người khác. Buổi học cũng đề cập đến những thách thức trong việc áp dụng củng cố hành vi và tầm quan trọng của việc tạo lập môi trường phù hợp, nhất quán trong giáo dục trẻ em.

Phần 4: Mô hình ABC và CBT: Phần này giới thiệu mô hình ABC (Antecedent-Behavior-Consequence) và vai trò của nhà trị liệu trong việc hiểu hành vi của thân chủ, đưa ra chiến lược can thiệp để tạo ra vòng lập hành vi mới. Các kỹ thuật trị liệu nhận thức hành vi (CBT) được trình bày, bao gồm thư giãn cơ thể, giải mẫn cảm hệ thống, tràn ngập, huấn luyện kỹ năng xã hội, và thay đổi ngôn ngữ. Buổi học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn cho thân chủ và tránh gây sang chấn thứ cấp.

Phần 5: Kiểm tra giữa kỳ: Phần cuối cùng hướng dẫn sinh viên cách thực hiện bài kiểm tra giữa kỳ trên hệ thống, giải quyết các vấn đề kỹ thuật phát sinh trong quá trình làm bài.

Những câu nói đáng chú ý:

Buổi học kết thúc bằng phần giải đáp thắc mắc của sinh viên về việc làm bài kiểm tra giữa kỳ và xử lý các lỗi kỹ thuật gặp phải.