Unit 19: Mệnh đề quan hệ - Relative clause: Các loại mệnh đề, bài tập ví dụ chi tiết

Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về mệnh đề quan hệ (relative clause) trong tiếng Anh, một loại mệnh đề phụ thuộc bổ nghĩa cho danh từ.
- Các điểm chính bao gồm phân loại mệnh đề quan hệ thành mệnh đề xác định (defining relative clause) và mệnh đề không xác định (non-defining relative clause), cùng với các đại từ quan hệ (who, whom, which, whose, that) và trạng từ quan hệ (where, when, why). Video sử dụng nhiều ví dụ cụ thể để minh họa.
- Video áp dụng kiến thức vào bài tập thực hành, hướng dẫn cách chọn đại từ/trạng từ quan hệ phù hợp và phân biệt mệnh đề xác định/không xác định trong các câu. Việc hiểu mệnh đề quan hệ giúp cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
- Video trình bày chi tiết quá trình phân tích và giải bài tập, bao gồm cả việc giản lược đại từ quan hệ trong một số trường hợp.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính sau:
-
Giải thích khái niệm mệnh đề quan hệ: Video định nghĩa mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ thuộc, có đủ chủ ngữ và vị ngữ nhưng không thể đứng độc lập, dùng để bổ nghĩa cho danh từ phía trước. Nó bắt đầu bằng đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ.
-
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause): Loại mệnh đề này xác định danh từ đứng trước, cần thiết cho nghĩa của câu. Nếu bỏ đi, câu sẽ không đủ nghĩa. Ví dụ: "I don't know the reason why you didn't go to school." Không dùng dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.
-
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause): Loại mệnh đề này cung cấp thông tin thêm về danh từ đã được xác định rõ. Nếu bỏ đi, câu vẫn đủ nghĩa. Ví dụ: "Đà Lạt, which I visited last summer, is very beautiful." Dùng dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính. Video nhấn mạnh sự khác biệt về ý nghĩa và cách dùng dấu phẩy giữa hai loại mệnh đề này.
-
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns): Video giải thích chi tiết chức năng và cách dùng của các đại từ quan hệ:
who
(chủ ngữ, chỉ người),whom
(tân ngữ, chỉ người),which
(chủ ngữ/tân ngữ, chỉ vật/động vật/sự việc),whose
(chỉ sở hữu), vàthat
(chủ ngữ/tân ngữ, chỉ người/vật, dùng trong mệnh đề xác định và có thể được lược bỏ trong nhiều trường hợp). Video nhấn mạnhthat
không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định. -
Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs): Video giới thiệu các trạng từ quan hệ:
where
(chỉ nơi chốn),when
(chỉ thời gian),why
(chỉ lý do). -
Bài tập thực hành: Video đưa ra hai bài tập. Bài 1 yêu cầu học viên chọn đại từ/trạng từ quan hệ phù hợp để hoàn thành câu. Bài 2 yêu cầu học viên hoàn thành câu với
who
,which
, hoặcwhose
, và phân biệt mệnh đề quan hệ xác định/không xác định. Video giải chi tiết từng câu, giải thích lựa chọn và nhấn mạnh khả năng lược bỏ đại từ quan hệthat
trong một số trường hợp. -
Bài tập viết lại câu: Bài tập cuối cùng yêu cầu học viên viết lại các câu, sử dụng mệnh đề quan hệ để kết hợp hai câu đơn thành một câu phức. Video cung cấp đáp án và giải thích cách sử dụng mệnh đề quan hệ trong từng trường hợp, bao gồm cả việc sử dụng
whose
để chỉ sở hữu cho danh từ chỉ vật trong ngữ cảnh không trang trọng.
Video kết thúc bằng lời cảm ơn và lời hẹn gặp lại. Tổng thể, video hướng dẫn rất chi tiết và dễ hiểu về mệnh đề quan hệ, từ lý thuyết đến thực hành, giúp người học nắm vững kiến thức và áp dụng vào thực tế.