Link to original video by 静岡英和学院大学 オンライン授業

知覚・認知心理学<木曜1限>第7講(5月22日版)

Outline Video 知覚・認知心理学<木曜1限>第7講(5月22日版)

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Bài giảng được chia thành các phần chính sau:

  1. Giới thiệu và khái niệm về trí nhớ: Giảng viên giới thiệu về khái niệm trí nhớ, bao gồm ba giai đoạn: mã hóa, lưu giữ và thu hồi. Ví dụ về việc nhớ logo Apple được dùng để minh họa sự khác biệt giữa phương pháp tái hiện (vẽ lại logo) và phương pháp nhận dạng (chọn logo đúng từ nhiều lựa chọn). Kết luận ban đầu là con người không nhớ chính xác như họ nghĩ.

  2. Các mô hình bộ nhớ: Giảng viên trình bày mô hình đa kho của Atkinson & Shiffrin, bao gồm bộ nhớ cảm giác (rất ngắn hạn), bộ nhớ ngắn hạn (15-30 giây) và bộ nhớ dài hạn (vĩnh cửu). Mô hình này nhấn mạnh vào khía cạnh lưu giữ thông tin. Bộ nhớ ngắn hạn được ví von với việc nhớ số điện thoại, trong khi bộ nhớ dài hạn là những ký ức từ thời thơ ấu.

  3. Hệ thống bộ nhớ và quá trình mã hóa: Giảng viên giải thích quá trình thông tin từ thế giới bên ngoài được xử lý qua các giác quan, sau đó được chọn lọc và chuyển vào bộ nhớ ngắn hạn. Qua quá trình ôn tập (rehearsal), thông tin được chuyển vào bộ nhớ dài hạn. Hai loại ôn tập được đề cập là ôn tập duy trì (giữ thông tin trong bộ nhớ ngắn hạn) và ôn tập tinh vi (chuyển thông tin vào bộ nhớ dài hạn). Các kỹ thuật như ghép vần, tạo hình ảnh, tạo câu chuyện được đề xuất để cải thiện quá trình ôn tập tinh vi.

  4. Phân loại trí nhớ: Bài giảng phân loại trí nhớ theo nhiều khía cạnh: theo thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai), theo nội dung (trí nhớ tình tiết, trí nhớ ý nghĩa, trí nhớ thủ tục), theo mức độ ý thức (trí nhớ hiển hiện, trí nhớ tiềm ẩn). Ví dụ minh họa được đưa ra cho từng loại trí nhớ.

  5. Hiệu ứng mồi (Priming): Giảng viên giải thích hiệu ứng mồi, trong đó kích thích trước đó ảnh hưởng đến phản ứng sau này. Ví dụ về việc nhắc đi nhắc lại từ "pizza" dẫn đến việc nhầm lẫn giữa "khuỷu tay" và "đầu gối". Hai loại hiệu ứng mồi được đề cập là hiệu ứng mồi ý nghĩa (semantic priming) và hiệu ứng mồi trực tiếp (direct priming). Ứng dụng của hiệu ứng mồi trong kinh tế hành vi và quảng cáo cũng được đề cập.

  6. Bộ nhớ làm việc (Working Memory): Giảng viên giới thiệu khái niệm bộ nhớ làm việc, không chỉ là lưu giữ thông tin mà còn là xử lý thông tin. Ví dụ về việc lái xe, vừa nghe nhạc, vừa nói chuyện, vừa quan sát giao thông được dùng để minh họa chức năng của bộ nhớ làm việc.

  7. Đường cong quên của Ebbinghaus: Giảng viên trình bày đường cong quên của Ebbinghaus, cho thấy mức độ quên đi thông tin theo thời gian. Giảng viên nhấn mạnh rằng đây là đường cong tiết kiệm, chứ không phải đường cong quên.

  8. Các phương pháp đo lường trí nhớ: Giảng viên giới thiệu các phương pháp đo lường trí nhớ, bao gồm phương pháp tái hiện (tự do, theo trình tự) và phương pháp nhận dạng (đa lựa chọn, nhận biết). Lý thuyết phát hiện tín hiệu (signal detection theory) được dùng để phân tích kết quả.

  9. Thí nghiệm về trí nhớ: Bài giảng bao gồm các thí nghiệm thực hành về nhận dạng khuôn mặt, phạm vi nhớ số (digit span), và phạm vi nhớ không gian (visual memory span). Kết quả thí nghiệm được dùng để minh họa sự khác biệt cá nhân trong khả năng ghi nhớ.

  10. Kết luận và tài liệu tham khảo: Giảng viên tóm tắt lại các nội dung chính, đề xuất các tài liệu tham khảo (sách, bài báo) về trí nhớ, và giao bài tập về nhà.

Bài giảng sử dụng nhiều ví dụ thực tế, dễ hiểu, kết hợp với các thí nghiệm thực hành để giúp người học nắm vững kiến thức về trí nhớ. Giảng viên cũng nhấn mạnh vào sự khác biệt cá nhân trong khả năng ghi nhớ và đề xuất các phương pháp học tập hiệu quả phù hợp với từng loại kiểu người.