Link to original video by Tiếng Trái Đất Media
Kinh Dịch B7

Tóm tắt Video "Kinh Dịch B7"
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về quẻ Tiểu Quá và quẻ Dự trong Kinh Dịch, phân tích ý nghĩa và ứng dụng của chúng trong cuộc sống.
- Quẻ Tiểu Quá tượng trưng cho giai đoạn khó khăn, vất vả, khuyên người ta nên hành động nhỏ, cẩn thận, nhẫn nhịn. Quẻ Dự lại tượng trưng cho sự vui vẻ, hòa hợp, hứa hẹn sự thành công và may mắn.
- Video cũng đề cập đến quẻ Trung Phu, Gia Nhân và X, phân tích ý nghĩa và ứng dụng của chúng trong các mối quan hệ và công việc.
- Video sử dụng hình ảnh, ví dụ và câu chuyện để minh họa cho ý nghĩa của các quẻ, giúp người xem dễ hiểu và ứng dụng vào thực tế.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Quẻ Tiểu Quá
- Giới thiệu về quẻ Tiểu Quá, một quẻ không đẹp, tượng trưng cho sự nhỏ bé, yếu đuối, gian nan, vất vả.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Tiểu Quá: nhỏ nhặt, thiểu não, yếu đuối, hèn mọn, thiếu cường lực, gian nan, vất vả, buồn thảm.
- Nêu ví dụ về ứng dụng của quẻ Tiểu Quá trong bản mệnh: người có quẻ Tiểu Quá thường có vóc dáng nhỏ, sức khỏe yếu, tính cách yếu đuối, buồn thảm.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Tiểu Quá: nên hành động nhỏ, cẩn thận, nhẫn nhịn, không nên dừng lại, vẫn nên tiến tiếp nhưng từng bước nhỏ, chia việc lớn thành từng phần nhỏ.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Tiểu Quá:
- Hào 1: Phi Điểu dĩ hung (Chim bay xấu) - Không nên hăng hái tiến lên, chỉ nên ẩn nấp.
- Hào 2: Quá kỳ tổ ngộ kỳ tỷ bất cập (Vượt qua ông gặp bà không được, gặp vua thì nên giữ phận bề tôi) - Không nên vượt quá phận sự, nên giữ đúng vai trò của mình.
- Hào 3: Phất quá Phòng chi Tòng hoặc Tường Chi hung (Chẳng quá phòng bị tiểu nhân thì rồi sẽ bị trúng làm hại) - Cần cẩn thận, phòng bị tiểu nhân, không nên hành động quá mãnh liệt.
- Hào 4: Phất quá nộ ngộ chi Vãng lệ tất giới vật dụng Vĩnh Trinh (Không có lỗi vì không quá Dương mà vừa đúng với đạo lý) - Không nên cố giữ Đức Cương, nên biến thông, mềm mỏng, thỏa hiệp.
- Hào 5: Mật vân bất Vũ tự ngã Tây dao Công (Mây đen rất dày nhưng không có mưa, công bắn mà bắt lấy nó ở hang) - Chưa có kết quả rõ ràng, nên tiến tới từ từ, không nên hành động quá vội vàng.
- Hào 6: Phất ngộ quá chi Phi Điểu Ly chi hung (Không đúng với đạo mà lại làm sai quá nhiều, như cánh chim bay cao quá xa quá sợ bị tai vạ) - Không nên đi quá xa, cần giữ vị trí an toàn, không nên quá tham vọng.
Phần 2: Quẻ Dự
- Giới thiệu về quẻ Dự, một quẻ tốt, tượng trưng cho sự vui vẻ, hòa hợp, hứa hẹn sự thành công và may mắn.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Dự: vui vẻ, hòa hợp, sắp có chuyện vui, dự bị, dự phòng.
- Nêu ví dụ về ứng dụng của quẻ Dự trong các tình huống:
- Nếu bốc được quẻ Dự trong lúc gặp khó khăn, thì đó là điềm báo tốt, mọi việc sẽ sớm chuyển biến tốt đẹp.
- Nếu bốc được quẻ Dự trong lúc mọi việc đang thuận lợi, thì đó là điềm báo tốt, mọi việc sẽ tiếp tục suôn sẻ, gặp nhiều niềm vui.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Dự:
- Hào 1: Minh dự hung (Dự tức là vui vẻ, Minh dự tức là mình khoe mình vui sướng một cách ồn ào thì sẽ xấu) - Không nên khoe khoang niềm vui, nên giữ sự khiêm tốn.
- Hào 2: Giới vu Thạch bất Trung Nhật Trinh cát (Trí vững như đá, chẳng đợi hết ngày mà ứng phó ngay, chính bền thì tốt) - Nên có trí vững chắc, ứng phó nhanh chóng, không nên trì hoãn.
- Hào 3: Hu dự hối Trì hữu hối (Ngửa mặt lên trên mong được phú quý mà vui mừng như vậy thế nào cũng ăn năn mà sửa lỗi) - Không nên quá tham vọng, nên khiêm tốn, cẩn thận, tránh hối hận.
- Hào 4: Do dự Đại Hữu Đắc vật Nghi bằng hạp châm (Người khác nhờ mình mà vui, mình có thể thành công lớn được, cứ hết lòng trí thành đừng nghi ngờ) - Nên giúp đỡ người khác, hết lòng trí thành, không nên nghi ngờ.
- Hào 5: Mật vân bất Vũ tự ngã Tây dao Công (Mây đen rất dày nhưng không có mưa, công bắn mà bắt lấy nó ở hang) - Chưa có kết quả rõ ràng, nên tiến tới từ từ, không nên hành động quá vội vàng.
- Hào 6: Phất ngộ quá chi Phi Điểu Ly chi hung (Không đúng với đạo mà lại làm sai quá nhiều, như cánh chim bay cao quá xa quá sợ bị tai vạ) - Không nên đi quá xa, cần giữ vị trí an toàn, không nên quá tham vọng.
Phần 3: Quẻ Tiểu Xúc
- Giới thiệu về quẻ Tiểu Xúc, tượng trưng cho sự tích lũy, gom góp, nhưng chưa đủ lượng, chưa đạt đến mức hoàn thiện, cần nhẫn nhịn chờ đợi.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Tiểu Xúc: tích chữ, chứa đựng, lượng chưa đủ, cần nhẫn nhịn chờ đợi.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Tiểu Xúc: nên nhẫn nhịn, chờ đợi, không nên hành động vội vàng, nên quay lại với đạo lý của mình, giữ đúng vai trò, trách nhiệm.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Tiểu Xúc:
- Hào 1: Phục tự Đạo Hà Kỳ cữu cát (Trở về đạo lý của mình thì có lỗi gì đâu, tốt) - Nên quay lại với đạo lý của mình, giữ đúng vai trò, trách nhiệm.
- Hào 2: Khiên phục cát (Dắt nhau trở lại đạo lý thì tốt) - Nên giúp đỡ người khác quay lại với đạo lý, giữ đúng vai trò, trách nhiệm.
- Hào 3: Dư thoát bức Phu Thê phản phục (Xe rớt mất chục, vợ chồng hục hặc với nhau) - Cần nhẫn nhịn, tùy thời, không nên hành động quá vội vàng.
- Hào 4: Hữu phu Khuyết khứ dịch xuất vô cữu (Nhờ có lòng trí thành nên thương tích được lành hết lo sợ mà không có lỗi) - Nên giữ lòng trí thành, hiền lành, nhẫn nhịn, mọi việc sẽ tốt đẹp.
- Hào 5: Nguyệt cơ vọng mã thất vong vô cữu (Trăng 14, con người bỏ bạn mà tiến lên không có lỗi) - Nếu có cơ hội tốt hơn, nên tiến lên, không nên quá bận tâm đến người khác.
- Hào 6: Ký vũ ký sử Thượng Đức Tái phụ Trinh lệ Nguyệt cơ vọng quân tử Trinh hung (Đã mưa rồi, mọi thứ đã yên, Đức Nhu của Hào bốn đã đầy vợ mà cứ một mực có lòng trung Trinh ngăn hoài chồng thì nguy đấy, Trăng sắp đến rằm người quân tử không cẩn thận vội tiến hành thì sẽ xấu) - Nên nhẫn nhịn, cẩn thận, không nên hành động quá vội vàng.
Phần 4: Quẻ Trung Phu
- Giới thiệu về quẻ Trung Phu, tượng trưng cho sự trung thành, tin cậy, đáng tin cậy.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Trung Phu: trung thành, tin cậy, đáng tin cậy, uy tín, tín nghĩa.
- Nêu ví dụ về ứng dụng của quẻ Trung Phu trong các mối quan hệ: người có quẻ Trung Phu thường là người đáng tin cậy, coi trọng chữ tín.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Trung Phu: nên đặt niềm tin, tin tưởng vào người khác, giữ chữ tín, hành động chân thành.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Trung Phu:
- Hào 1: Mu cát Hữu tha bất Yến ngu cát (Liệu tính cho chắc chắn rồi mới tin thì tốt, có lòng nghĩ khác thì không yên) - Nên đặt niềm tin, nhưng phải cẩn thận, tìm hiểu kỹ trước khi tin tưởng.
- Hào 2: Minh Hạc tại âm kỳ Tử Họa chi ngã hữu hảo tước Ngô dĩ nhĩ Mỹ Chi (Như con hạc mẹ gáy ở bóng dâm còn con con nó họa lại, lại như tôi có chén rượu ngon tôi cùng anh chia nhau) - Nên tin tưởng, chia sẻ, trung thành với người khác.
- Hào 3: Đắc dịch hoặc cổ hoặc bãi hoặc khấp hoặc ca (Gặp được bạn hoặc địch, lúc thì đánh trống mui vui múa, lúc thì chán nản mà ngừng, lúc thì khóc, lúc thì hát) - Cần cẩn thận, không nên quá tin tưởng vào người khác, vì mối quan hệ có thể không bền vững.
- Hào 4: Nguyệt cơ vọng mã thất vong vô cữu (Trăng 14, con người bỏ bạn mà tiến lên không có lỗi) - Nếu có cơ hội tốt hơn, nên tiến lên, không nên quá bận tâm đến người khác.
- Hào 5: Hữu phu Luyến như vô cữu (Có lòng trí thành ràng buộc thì không có lỗi) - Nên giữ lòng trí thành, chân thành với người khác.
- Hào 6: Hàn âm Đăng vu Thiên Trinh hung (Tiếng gà lên tận trời dù có chính đáng cũng xấu) - Không nên quá tham vọng, nên khiêm tốn, giữ đúng vai trò của mình.
Phần 5: Quẻ Gia Nhân
- Giới thiệu về quẻ Gia Nhân, tượng trưng cho người nhà, người thân, người gần gũi, thân thiết, có sự hỗ trợ, giúp đỡ.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Gia Nhân: người nhà, người thân, người gần gũi, thân thiết, sự sinh sôi, khai thác, mở mang, mở rộng.
- Nêu ví dụ về ứng dụng của quẻ Gia Nhân trong các mối quan hệ: người có quẻ Gia Nhân thường có gia đình đầy đủ, hạnh phúc, có người thân hỗ trợ, giúp đỡ.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Gia Nhân: nên giữ gìn hạnh phúc gia đình, ứng xử văn hóa, nghiêm khắc nhưng không quá khắc nghiệt, khéo léo trong việc trị gia.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Gia Nhân:
- Hào 1: Nhàn hữu gia hối phong (Phòng ngừa ngay từ khi mới có nhà thì không hối hận gì cả) - Nên chuẩn bị kỹ lưỡng, phòng ngừa những nguy cơ có thể xảy ra khi mới thành lập gia đình.
- Hào 2: Vô Du loại tại trung quỹ Trinh cát (Không việc gì mà tự chuyên lấy thành công, cứ ở trong nhà lo việc nấu nướng giữ đạo chính thì tốt) - Nên giữ đúng vai trò, trách nhiệm, không nên tham lam, gánh vác quá nhiều trách nhiệm.
- Hào 3: Gia nhân thác khác hối lệ cát phụ tử hi Hi Trung lận (Người chủ nhà nghiêm khắc, tuy hối hận có nguy nhưng lại tốt, nếu quá khoan dung để cho con dâu nhí nhảnh chơi đùa lại hối tiếc mắc mệ) - Người chủ nhà nên nghiêm khắc, không nên quá khoan dung, dễ dãi.
- Hào 4: Phú Gia đại cát (Làm giàu Thịnh cho nhà rất tốt) - Nên vun đắp cho gia đình, tạo ra lợi ích cho gia đình.
- Hào 5: Vương cách hữu gia vật Tuất cát (Vua rất khéo về việc trị gia, không có gì phải lo tốt) - Người chủ gia đình nên khéo léo trong việc trị gia, quan tâm đến chuyện gia đình.
- Hào 6: Hữu phu Uy như Trung cát (Người trên có lòng thành và thái độ Uy Nghiêm thì cuối cùng sẽ tốt) - Người chủ gia đình nên giữ lòng thành, thái độ Uy Nghiêm, để giữ gìn sự ổn định của gia đình.
Phần 6: Quẻ X
- Giới thiệu về quẻ X, tượng trưng cho sự tiến lên, vượt qua khó khăn, đạt được lợi ích.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ X: lợi ích, tiến lên, vượt qua khó khăn, phóng mình tới.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ X: nên tiến lên, vượt qua khó khăn, nỗ lực, kiên trì, tận dụng cơ hội, giúp đỡ người khác.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ X:
- Hào 1: Lợi dụng vi đác đại tác Nguyên cát vô cứu (Lợi dụng sự giúp đỡ của người khác mà làm việc lớn, nhưng mà phải khéo tính toán hành động cho đúng hoàn thiện thì mới không có lỗi) - Nên tận dụng sự giúp đỡ của người khác, nhưng phải cẩn thận, khéo léo, không nên chủ quan.
- Hào 2: Hoặc x chi thập bằng chi quy phất khắc vi Vinh Trinh cát (Thình lình có người giúp cho mình một con rùa lớn đáng giá 10 bằng, không từ chối được rất tốt, nếu là vua dùng Đức để tế Thượng Đế Thượng Đế Cũng hưởng mà được phúc thì tốt) - Nên giữ đạo đức, chân thành, để nhận được sự giúp đỡ của người khác.
- Hào 3: Ích chi dụng hung sự vô cữu Hữu phu Trung Hành cáo công dụng Khuê (Giúp ích bằng cách bắt chịu hoạn nạn thì không có lỗi, nếu chân thành sửa lỗi giữ đạo chung thì được người trên chấp nhận) - Nên chủ động chịu hoạn nạn, chân thành sửa lỗi, giữ đạo chung, để nhận được sự giúp đỡ của người khác.
- Hào 4: Trung hành cáo công Tòng lợi dụng vi Y Thiên Quốc (Dáng theo đạo chung mà thưa với bậc công thì bậc công sẽ theo, lợi dụng đạo chung làm chỗ dựa thì dù việc lớn như Rời Đô cũng cũng làm được) - Nên giữ đạo đức, chân thành, để nhận được sự giúp đỡ của người khác, đạt được thành công.
- Hào 5: Hữu phu Huê tâm vật vật vấn Nguyên cát (Có lòng Chí Thành làm ân đức thì chẳng cần hỏi cũng biết là rất tốt rồi) - Nên giữ lòng Chí Thành, làm việc tốt, giúp đỡ người khác.
- Hào 6: Mạc ích chi hoặc kích chi Lập Tâm vật hàng hung (Không ai làm ích cho mình mà có kẻ đả kích mình nữa là vì không giữ được Hằng tâm nên là xấu) - Nên giữ Hằng tâm, kiên trì, không nên bị ảnh hưởng bởi những lời đả kích, oán than.
Phần 7: Quẻ Thuần Tốn
- Giới thiệu về quẻ Thuần Tốn, tượng trưng cho sự thuận theo, mềm dẻo, linh hoạt, che giấu.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Thuần Tốn: thuận theo, mềm dẻo, linh hoạt, che giấu, có sự che giấu bên trong.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Thuần Tốn: nên thuận theo, mềm dẻo, linh hoạt, không nên quá cứng nhắc, cố chấp, nên giữ lòng chân thành, không nên quá nhu nhược, xiểm nịnh.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Thuần Tốn:
- Hào 1: Tiến thoái Lợi Vũ nhân chi Trinh (Tiến lui tự do thêm vào cái trí hướng bền của hạng hạng võ Dũng thì có lợi) - Nên giữ sự mềm dẻo, linh hoạt, nhưng cũng cần có thêm sự mạnh mẽ, quyết đoán.
- Hào 2: Tốn tại sàng hạ dụng xử vu nhân phượng nhân Nhược cát vô cữu (Thuận nép ở dưới giường dùng vào việc lễ bái đồng cốt rối R thì tốt không có lỗi) - Nên giữ sự nhu thuận, chân thành, không nên xiểm nịnh.
- Hào 3: Tần tốn lận (Thuận Tòng quá nhiều lần thì đáng xấu hổ) - Không nên quá nhu nhược, nên dứt khoát, mạnh mẽ.
- Hào 4: Hối vong Điền hoạch Tam phẩm (Hối hận mất đi đi săn về được chia cho ba phần) - Nên thuận theo những người xứng đáng, để được chia phần lợi ích.
- Hào 5: Trinh cát hối vong vô bất lợi vô sở hữu chung tiên tiên canh Tam Nhật Hậu canh Tam Nhật Cát (Giữa đạo chính thì tốt, hối hận mất đi không có gì không lợi, mới đầu không khá mà cuối cùng lại tốt, trước ngày Canh Ba sau ngày canh sau ngày canh ba ngày tốt) - Nên cân nhắc kỹ trước khi hành động, giữ đạo chính, để đạt được kết quả tốt.
- Hào 6: Tốn tại sàng hạ táng kỳ tư Phủ Trinh hung (Thuận nép ở dưới giường mất đồ hộ thân cứ giữ thói xấu đó thì bị họa) - Không nên quá nhu nhược, xiểm nịnh, nên giữ đúng đạo đức, tránh bị họa.
Phần 8: Quẻ Phong Thủy Hoán
- Giới thiệu về quẻ Phong Thủy Hoán, tượng trưng cho sự tiêu tán, lìa tan, hao bớt, trốn đi xa.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Phong Thủy Hoán: tiêu tán, lìa tan, tan tác, hao bớt, trốn đi xa, lánh xa.
- Nêu ví dụ về ứng dụng của quẻ Phong Thủy Hoán trong các tình huống:
- Nếu bốc được quẻ Phong Thủy Hoán trong lúc gặp khó khăn, thì đó là điềm báo xấu, mọi việc sẽ khó khăn, có thể bị tiêu tán, hao bớt.
- Nếu bốc được quẻ Phong Thủy Hoán trong lúc mọi việc đang thuận lợi, thì đó là điềm báo xấu, mọi việc có thể bị tiêu tán, hao bớt, không nên quá lạc quan.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Phong Thủy Hoán: nên cẩn thận, giữ gìn, không nên quá tham lam, nên chấp nhận sự thay đổi, không nên quá tiếc nuối.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Phong Thủy Hoán:
- Hào 1: Dụng trứng mã tráng cát (Dùng con ngựa mạnh để cứu vớt tốt) - Nên nỗ lực, kiên trì, dùng sức mạnh để cứu vớt những gì đang bị tiêu tán.
- Hào 2: Hoán Bôn kỳ kỷ hối vong (Lúc ly tán nên dựa vào hào Một làm ghế ngồi thì hối hận mất đi) - Nên dựa vào người khác để giảm bớt sự hối hận, không nên quá tiếc nuối.
- Hào 3: Hoán kỳ Cung Vô Hối (Đánh tan lòng riêng của mình đi thì không hối hận) - Nên bỏ cái tính ích kỷ, quan tâm đến người khác, để tránh hối hận.
- Hào 4: Hoán kỳ quần Nguyên cát (Giải tán bè phái của mình đi rất tốt) - Nên giải tán bè phái, phục vụ cho cái lớn hơn, để đạt được thành công.
- Hào 5: Hoán Hãn kỳ Đại Hiệu hoán Vương Cư vô cữu (Ban bố hiệu lệnh lớn khắp nước như mồ hôi phát ra khắp thân thể, cái tán này tán mồ hôi ở Trời phát hết kho lẫm của vua để chu cấp cho dân không có lỗi) - Nên ban bố hiệu lệnh, giúp đỡ người khác, để đạt được lòng dân.
- Hào 6: Hoán kỳ huyết khử địch xuất vô cữu (Tan trừ được máu khỏi vết thương cũ, thoát khỏi kinh sợ không có lỗi) - Nên chấp nhận sự thay đổi, không nên quá tiếc nuối, mọi việc sẽ sớm ổn định.
Phần 9: Quẻ Cô Chu Đắc Thủy
- Giới thiệu về quẻ Cô Chu Đắc Thủy, tượng trưng cho sự thuận theo, mềm dẻo, linh hoạt, che giấu, có sự che giấu bên trong.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Cô Chu Đắc Thủy: thuận theo, mềm dẻo, linh hoạt, che giấu, có sự che giấu bên trong.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Cô Chu Đắc Thủy: nên thuận theo, mềm dẻo, linh hoạt, không nên quá cứng nhắc, cố chấp, nên giữ lòng chân thành, không nên quá nhu nhược, xiểm nịnh.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Cô Chu Đắc Thủy:
- Hào 1: Tiến thoái Lợi Vũ nhân chi Trinh (Tiến lui tự do thêm vào cái trí hướng bền của hạng hạng võ Dũng thì có lợi) - Nên giữ sự mềm dẻo, linh hoạt, nhưng cũng cần có thêm sự mạnh mẽ, quyết đoán.
- Hào 2: Tốn tại sàng hạ dụng xử vu nhân phượng nhân Nhược cát vô cữu (Thuận nép ở dưới giường dùng vào việc lễ bái đồng cốt rối R thì tốt không có lỗi) - Nên giữ sự nhu thuận, chân thành, không nên xiểm nịnh.
- Hào 3: Tần tốn lận (Thuận Tòng quá nhiều lần thì đáng xấu hổ) - Không nên quá nhu nhược, nên dứt khoát, mạnh mẽ.
- Hào 4: Hối vong Điền hoạch Tam phẩm (Hối hận mất đi đi săn về được chia cho ba phần) - Nên thuận theo những người xứng đáng, để được chia phần lợi ích.
- Hào 5: Trinh cát hối vong vô bất lợi vô sở hữu chung tiên tiên canh Tam Nhật Hậu canh Tam Nhật Cát (Giữa đạo chính thì tốt, hối hận mất đi không có gì không lợi, mới đầu không khá mà cuối cùng lại tốt, trước ngày Canh Ba sau ngày canh sau ngày canh ba ngày tốt) - Nên cân nhắc kỹ trước khi hành động, giữ đạo chính, để đạt được kết quả tốt.
- Hào 6: Tốn tại sàng hạ táng kỳ tư Phủ Trinh hung (Thuận nép ở dưới giường mất đồ hộ thân cứ giữ thói xấu đó thì bị họa) - Không nên quá nhu nhược, xiểm nịnh, nên giữ đúng đạo đức, tránh bị họa.
Phần 10: Quẻ Phong Lôi X
- Giới thiệu về quẻ Phong Lôi X, tượng trưng cho sự tiến lên, vượt qua khó khăn, đạt được lợi ích.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Phong Lôi X: lợi ích, tiến lên, vượt qua khó khăn, phóng mình tới.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Phong Lôi X: nên tiến lên, vượt qua khó khăn, nỗ lực, kiên trì, tận dụng cơ hội, giúp đỡ người khác.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Phong Lôi X:
- Hào 1: Lợi dụng vi đác đại tác Nguyên cát vô cứu (Lợi dụng sự giúp đỡ của người khác mà làm việc lớn, nhưng mà phải khéo tính toán hành động cho đúng hoàn thiện thì mới không có lỗi) - Nên tận dụng sự giúp đỡ của người khác, nhưng phải cẩn thận, khéo léo, không nên chủ quan.
- Hào 2: Hoặc x chi thập bằng chi quy phất khắc vi Vinh Trinh cát (Thình lình có người giúp cho mình một con rùa lớn đáng giá 10 bằng, không từ chối được rất tốt, nếu là vua dùng Đức để tế Thượng Đế Thượng Đế Cũng hưởng mà được phúc thì tốt) - Nên giữ đạo đức, chân thành, để nhận được sự giúp đỡ của người khác.
- Hào 3: Ích chi dụng hung sự vô cữu Hữu phu Trung Hành cáo công dụng Khuê (Giúp ích bằng cách bắt chịu hoạn nạn thì không có lỗi, nếu chân thành sửa lỗi giữ đạo chung thì được người trên chấp nhận) - Nên chủ động chịu hoạn nạn, chân thành sửa lỗi, giữ đạo chung, để nhận được sự giúp đỡ của người khác.
- Hào 4: Trung hành cáo công Tòng lợi dụng vi Y Thiên Quốc (Dáng theo đạo chung mà thưa với bậc công thì bậc công sẽ theo, lợi dụng đạo chung làm chỗ dựa thì dù việc lớn như Rời Đô cũng cũng làm được) - Nên giữ đạo đức, chân thành, để nhận được sự giúp đỡ của người khác, đạt được thành công.
- Hào 5: Hữu phu Huê tâm vật vật vấn Nguyên cát (Có lòng Chí Thành làm ân đức thì chẳng cần hỏi cũng biết là rất tốt rồi) - Nên giữ lòng Chí Thành, làm việc tốt, giúp đỡ người khác.
- Hào 6: Mạc ích chi hoặc kích chi Lập Tâm vật hàng hung (Không ai làm ích cho mình mà có kẻ đả kích mình nữa là vì không giữ được Hằng tâm nên là xấu) - Nên giữ Hằng tâm, kiên trì, không nên bị ảnh hưởng bởi những lời đả kích, oán than.
Phần 11: Quẻ Phong Thủy Hoán
- Giới thiệu về quẻ Phong Thủy Hoán, tượng trưng cho sự tiêu tán, lìa tan, hao bớt, trốn đi xa.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Phong Thủy Hoán: tiêu tán, lìa tan, tan tác, hao bớt, trốn đi xa, lánh xa.
- Nêu ví dụ về ứng dụng của quẻ Phong Thủy Hoán trong các tình huống:
- Nếu bốc được quẻ Phong Thủy Hoán trong lúc gặp khó khăn, thì đó là điềm báo xấu, mọi việc sẽ khó khăn, có thể bị tiêu tán, hao bớt.
- Nếu bốc được quẻ Phong Thủy Hoán trong lúc mọi việc đang thuận lợi, thì đó là điềm báo xấu, mọi việc có thể bị tiêu tán, hao bớt, không nên quá lạc quan.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Phong Thủy Hoán: nên cẩn thận, giữ gìn, không nên quá tham lam, nên chấp nhận sự thay đổi, không nên quá tiếc nuối.
- Phân tích ý nghĩa của từng hào trong quẻ Phong Thủy Hoán:
- Hào 1: Dụng trứng mã tráng cát (Dùng con ngựa mạnh để cứu vớt tốt) - Nên nỗ lực, kiên trì, dùng sức mạnh để cứu vớt những gì đang bị tiêu tán.
- Hào 2: Hoán Bôn kỳ kỷ hối vong (Lúc ly tán nên dựa vào hào Một làm ghế ngồi thì hối hận mất đi) - Nên dựa vào người khác để giảm bớt sự hối hận, không nên quá tiếc nuối.
- Hào 3: Hoán kỳ Cung Vô Hối (Đánh tan lòng riêng của mình đi thì không hối hận) - Nên bỏ cái tính ích kỷ, quan tâm đến người khác, để tránh hối hận.
- Hào 4: Hoán kỳ quần Nguyên cát (Giải tán bè phái của mình đi rất tốt) - Nên giải tán bè phái, phục vụ cho cái lớn hơn, để đạt được thành công.
- Hào 5: Hoán Hãn kỳ Đại Hiệu hoán Vương Cư vô cữu (Ban bố hiệu lệnh lớn khắp nước như mồ hôi phát ra khắp thân thể, cái tán này tán mồ hôi ở Trời phát hết kho lẫm của vua để chu cấp cho dân không có lỗi) - Nên ban bố hiệu lệnh, giúp đỡ người khác, để đạt được lòng dân.
- Hào 6: Hoán kỳ huyết khử địch xuất vô cữu (Tan trừ được máu khỏi vết thương cũ, thoát khỏi kinh sợ không có lỗi) - Nên chấp nhận sự thay đổi, không nên quá tiếc nuối, mọi việc sẽ sớm ổn định.
Phần 12: Quẻ Phong Địa Quan
- Giới thiệu về quẻ Phong Địa Quan, tượng trưng cho sự quan sát, tổng thể, nhìn nhận toàn diện.
- Phân tích ý nghĩa của quẻ Phong Địa Quan: quan sát, tổng thể, nhìn nhận toàn diện, quán sát, tổng quan.
- Nêu ví dụ về ứng dụng của quẻ Phong Địa Quan trong các tình huống:
- Khi bốc được quẻ Phong Địa Quan, nên quan sát tổng thể, nhìn nhận toàn diện vấn đề, tránh suy nghĩ phiến diện.
- Nên chú ý đến các chi tiết, các yếu tố liên quan, để đưa ra quyết định chính xác.
- Lời khuyên khi bốc được quẻ Phong Địa Quan: nên quan sát, tổng thể, nhìn nhận toàn diện vấn đề, tránh suy nghĩ phiến diện.
Kết luận:
Video "Kinh Dịch B7" cung cấp kiến thức cơ bản về một số quẻ trong Kinh Dịch, giúp người xem hiểu rõ hơn về ý nghĩa và ứng dụng của chúng trong cuộc sống. Video sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, kết hợp với hình ảnh, ví dụ, câu chuyện để minh họa cho ý nghĩa của các quẻ, giúp người xem dễ dàng tiếp thu kiến thức.