知覚・認知心理学<木曜1限>第9講(6月5日版)

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về tâm lý học nhận thức và rối loạn nhận thức, tập trung vào ảnh hưởng của tổn thương não đến chức năng nhận thức.
- Các điểm chính bao gồm lịch sử quan niệm về vị trí của tâm trí, cấu trúc và chức năng não bộ (được minh họa bằng bản đồ Penfield, hình ảnh MRI, PET), các loại rối loạn nhận thức (rối loạn trí nhớ, rối loạn thị giác, rối loạn hành vi, chứng mất nhận dạng khuôn mặt), và các phương pháp điều trị (phương pháp gương, thực tế ảo).
- Ứng dụng của kiến thức này trong việc hiểu và điều trị các bệnh lý liên quan đến não như đột quỵ, chấn thương sọ não, và đặc biệt là bệnh mất trí nhớ (Alzheimer, mạch máu...).
- Các phương pháp được mô tả chi tiết bao gồm phương pháp gương và thực tế ảo trong điều trị chứng đau chi ma, các bài kiểm tra đánh giá chức năng nhận thức (ví dụ: Wisconsin Card Sorting Test, Mini-Mental State Examination).
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Lịch sử quan niệm về tâm trí và não bộ: Bài giảng bắt đầu bằng việc tóm tắt lịch sử quan niệm về vị trí của tâm trí, từ quan điểm của Aristotle (tim), Plato (não bộ cho lý trí, tủy sống cho ham muốn), Hippocrates (não bộ là trung tâm của tâm trí), cho đến các nhà khoa học sau này như Vesalius (giải phẫu học), Gall (phân vùng não bộ), Broca & Wernicke (khu vực ngôn ngữ), và Penfield (bản đồ chức năng não bộ). Đây là phần đặt nền tảng cho việc hiểu sự phát triển của kiến thức về não bộ.
Phần 2: Cấu trúc và chức năng não bộ: Phần này mô tả cấu trúc não bộ, bao gồm các thùy (thùy trán, thùy đỉnh, thùy thái dương, thùy chẩm), hồi Roland, rãnh Sylvius, tiểu não và thân não. Bản đồ Penfield được sử dụng để minh họa vùng cảm giác và vận động trên vỏ não. Giảng viên nhấn mạnh vào sự nhạy cảm khác nhau của các bộ phận cơ thể (ví dụ: đầu ngón tay nhạy hơn tai). Khái niệm về hai đường dẫn thị giác "what" và "where" cũng được giải thích.
Phần 3: Rối loạn nhận thức do tổn thương não: Phần này tập trung vào các rối loạn nhận thức do tổn thương não gây ra, bao gồm các loại tổn thương (chấn thương sọ não, đột quỵ), các triệu chứng (rối loạn vận động, rối loạn trí nhớ, rối loạn chú ý, rối loạn hành vi, rối loạn ngôn ngữ). Các ví dụ cụ thể như chứng đau chi ma (phantom pain) và các phương pháp điều trị bằng phương pháp gương và thực tế ảo được trình bày chi tiết. Giảng viên giải thích cơ chế của chứng đau chi ma là do sự mất cân bằng giữa tín hiệu cảm giác từ cơ thể và tín hiệu từ não bộ.
Phần 4: Các rối loạn nhận thức cụ thể: Phần này đi sâu vào các rối loạn nhận thức cụ thể như chứng mất ngôn ngữ (Broca's aphasia, Wernicke's aphasia), chứng khó đọc (dyslexia), chứng mất nhận dạng khuôn mặt (prosopagnosia), chứng bỏ qua không gian (neglect), và chứng rối loạn hành pháp (executive dysfunction). Các ví dụ về người nổi tiếng mắc các chứng bệnh này được đưa ra để minh họa.
Phần 5: Bệnh mất trí nhớ và các loại bệnh mất trí nhớ: Phần này phân biệt giữa chứng hay quên thông thường và bệnh mất trí nhớ. Các loại bệnh mất trí nhớ (Alzheimer, mạch máu, trán-thái dương, Lewy body) được mô tả, cùng với các triệu chứng đặc trưng của từng loại. Các bài kiểm tra đánh giá chức năng nhận thức như Mini-Mental State Examination và bài kiểm tra của Hasegawa được giới thiệu.
Phần 6: Thần kinh tâm lý học và nghề nghiệp liên quan: Phần cuối cùng giới thiệu về thần kinh tâm lý học, một lĩnh vực nghiên cứu về chức năng não bộ và phục hồi chức năng sau tổn thương. Nghề Ngôn ngữ trị liệu (ST) được giới thiệu như một nghề nghiệp liên quan, cùng với các con đường đào tạo để trở thành một ngôn ngữ trị liệu. Giảng viên cũng đề xuất một số tài liệu tham khảo về rối loạn nhận thức.
Bài giảng kết thúc bằng việc nhắc nhở sinh viên hoàn thành các bài tập được giao.