Link to original video by I learn English
English Phonetics and Phonology_ lecture 1

Tóm tắt video "Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh - Bài giảng 1"
Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về hai ngành khoa học: ngữ âm học (phonetics) và âm vị học (phonology).
- Ngữ âm học nghiên cứu về đặc trưng của âm thanh con người, đặc biệt là những âm được sử dụng trong lời nói, và cung cấp phương pháp miêu tả, phân loại và ký âm.
- Âm vị học nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ, bao gồm các âm vị (phonemes) và biến thể âm vị (allophones).
- Bài giảng đề cập đến các cơ quan cấu âm của con người, cách tạo ra âm thanh, và hệ thống ký âm quốc tế (IPA).
- Ngữ âm học và âm vị học có nhiều ứng dụng trong học ngoại ngữ, trị liệu ngôn ngữ, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, và điều tra phán hình sự.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu về ngữ âm học và âm vị học
- Bài giảng bắt đầu bằng việc giới thiệu về hai ngành khoa học: ngữ âm học (phonetics) và âm vị học (phonology).
- Ngữ âm học là ngành khoa học nghiên cứu về đặc trưng của âm thanh con người, đặc biệt là những âm được sử dụng trong lời nói.
- Ngành ngữ âm học cung cấp phương pháp miêu tả, phân loại và ký âm âm thanh.
- Âm vị học là ngành khoa học nghiên cứu về hệ thống âm thanh của ngôn ngữ, bao gồm các âm vị (phonemes) và biến thể âm vị (allophones).
- Bài giảng nhấn mạnh rằng đây là một khóa học lý thuyết về ngữ âm và âm vị học, không phải là khóa học về phát âm tiếng Anh.
Phần 2: Các câu hỏi chính của bài giảng
- Bài giảng nêu ra 4 câu hỏi chính cần giải đáp trong bài giảng:
- Ngữ âm học là gì? Âm vị học là gì?
- Chúng ta sử dụng những cơ quan nào trong cơ thể để tạo ra âm thanh?
- Có những cách nào để ghi lại âm thanh?
- Âm vị là gì? Biến thể âm vị là gì?
Phần 3: Định nghĩa về ngữ âm học
- Bài giảng đưa ra định nghĩa về ngữ âm học theo giáo sư David Crystal: "Ngữ âm học là ngành khoa học nghiên cứu về đặc trưng trong cách phát âm của con người, tạo ra âm thanh của con người, đặc biệt là những âm được dùng trong lời nói, và cung cấp các phương pháp để miêu tả, phân loại và ký âm."
- Bài giảng nhấn mạnh ba nhiệm vụ chính của ngữ âm học: miêu tả, phân loại và ký âm âm thanh.
Phần 4: Các nhánh của ngữ âm học
- Bài giảng giới thiệu ba nhánh chính của ngữ âm học:
- Ngữ âm học cấu âm (articulatory phonetics): nghiên cứu về cách sử dụng các cơ quan cấu âm để tạo ra âm thanh.
- Ngữ âm học âm học (acoustic phonetics): nghiên cứu về đặc trưng vật lý của âm thanh và cách âm thanh truyền trong không khí.
- Ngữ âm học thính âm (auditory phonetics): nghiên cứu về cách tai người tiếp nhận và xử lý âm thanh.
- Bài giảng tập trung vào ngữ âm học cấu âm, nghiên cứu về cách tạo ra các âm thanh trong tiếng Anh.
Phần 5: Ứng dụng của ngữ âm học
- Bài giảng nêu ra một số ứng dụng của ngữ âm học trong các lĩnh vực như:
- Học ngoại ngữ và giảng dạy ngoại ngữ: giúp hiểu rõ hệ thống âm thanh của ngôn ngữ và cách tạo ra các âm.
- Trị liệu ngôn ngữ (Speech therapy): giúp điều trị các vấn đề về ngôn ngữ như chậm nói, nói ngọng, mất khả năng nói sau đột quỵ.
- Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural language processing): giúp máy móc hiểu được lời nói của con người.
- Điều tra phán hình sự (Forensic phonetics): giúp phân tích giọng nói để xác định danh tính, tuổi tác, vùng miền, và trình độ học vấn của người nói.
Phần 6: Hệ thống cấu âm của con người
- Bài giảng giới thiệu về hệ thống cấu âm của con người, bao gồm các cơ quan như:
- Khoang mũi (nasal cavity)
- Khoang miệng (oral cavity)
- Khoang họng (pharyngeal cavity)
- Thanh quản (larynx)
- Khí quản (trachea)
- Phổi (lungs)
- Bài giảng giải thích rằng các cơ quan này không chỉ dùng để tạo ra âm thanh mà còn phục vụ cho các chức năng sinh lý khác.
- Bài giảng sử dụng hình ảnh MRI để minh họa cho cách thức hoạt động của các cơ quan cấu âm.
Phần 7: Ba tiểu hệ thống cấu âm
- Bài giảng chia hệ thống cấu âm của con người thành ba tiểu hệ thống:
- Hệ cấu âm Hạ Thanh môn (subglottic vocal tract): bao gồm phổi, khí quản, và các phế nang.
- Hệ tạo độ vang cho âm (laryngeal vocal tract): bao gồm thanh quản.
- Hệ cấu âm Thượng Thanh môn (supraglottic vocal tract): bao gồm khoang mũi, khoang miệng, và khoang họng.
Phần 8: Các cơ quan cấu âm trong khoang miệng
- Bài giảng liệt kê các cơ quan cấu âm trong khoang miệng, bao gồm:
- Môi (lips)
- Răng (teeth)
- Chân răng (alveolar ridge)
- Phần ngạc (hard palate)
- Phần mạc (soft palate)
- Lưỡi gà (uvula)
- Lưỡi (tongue)
Phần 9: Cơ quan cấu âm chủ động và thụ động
- Bài giảng chia các cơ quan cấu âm thành hai loại:
- Cơ quan cấu âm chủ động (active articulators): bao gồm môi dưới và các phần khác nhau của lưỡi.
- Cơ quan cấu âm thụ động (passive articulators): bao gồm môi trên, răng, chân răng, phần ngạc, phần mạc, và tường họng.
- Bài giảng giải thích rằng phần mạc có thể hoạt động như cơ quan cấu âm chủ động trong một số trường hợp.
Phần 10: Ký âm âm thanh
- Bài giảng giới thiệu về bảng chữ cái (alphabet) và hệ thống ký âm quốc tế (IPA).
- Bài giảng giải thích rằng bảng chữ cái tiếng Anh không phải là một hệ thống ký âm hoàn hảo vì một ký hiệu có thể biểu diễn nhiều âm khác nhau và một âm có thể được biểu diễn bởi nhiều ký hiệu khác nhau.
- Bài giảng giới thiệu về bảng phiên âm quốc tế (IPA) và hai nguyên tắc chính của IPA:
- Các ký hiệu là phổ quát (universal) và áp dụng cho mọi ngôn ngữ.
- Các ký hiệu là không mơ hồ (unambiguous) và có sự tương thích một-một giữa ký hiệu và âm.
Phần 11: Phân biệt giữa phiên âm âm vị và phiên âm ngữ âm
- Bài giảng phân biệt giữa phiên âm âm vị (phonemic transcription) và phiên âm ngữ âm (phonetic transcription).
- Phiên âm âm vị thể hiện hệ thống âm thanh trừu tượng của ngôn ngữ, sử dụng ngoặc chéo (slashes).
- Phiên âm ngữ âm thể hiện cách phát âm thực tế của từ, sử dụng ngoặc vuông (brackets).
- Bài giảng sử dụng ví dụ về từ "cat" để minh họa cho sự khác biệt giữa hai loại phiên âm.
Phần 12: Phân biệt giữa phiên âm rộng và phiên âm hẹp
- Bài giảng phân biệt giữa phiên âm rộng (broad transcription) và phiên âm hẹp (narrow transcription).
- Phiên âm rộng sử dụng ít ký hiệu hơn, trong khi phiên âm hẹp sử dụng nhiều ký hiệu hơn để thể hiện chi tiết cách phát âm.
- Bài giảng sử dụng ví dụ về âm "c" để minh họa cho sự khác biệt giữa hai loại phiên âm.
Phần 13: Âm vị và biến thể âm vị
- Bài giảng giới thiệu về khái niệm âm vị (phoneme) và biến thể âm vị (allophone).
- Bài giảng đưa ra hai cách định nghĩa về âm vị:
- Âm vị là những đơn vị mang tính đối lập trong hệ thống âm thanh của ngôn ngữ.
- Âm vị là một tập hợp trừu tượng của những âm tương tự nhau về mặt ngữ âm.
- Bài giảng sử dụng ví dụ về âm "c" trong các từ "cat", "skirt", "pick", "key", và "cool" để minh họa cho khái niệm biến thể âm vị.
- Bài giảng giải thích rằng các biến thể âm vị thường phân bố bổ sung cho nhau và không mang tính chất đối lập.
Phần 14: Kết thúc bài giảng
- Bài giảng kết thúc bằng việc nhắc nhở sinh viên ôn tập lại nội dung bài giảng và đọc thêm tài liệu.
- Bài giảng cũng giải đáp một số câu hỏi của sinh viên về cách điểm danh, cách xử lý trường hợp trùng lịch thi, và cách xác định âm vị.
- Bài giảng khẳng định rằng ngữ âm học và âm vị học là những ngành khoa học phức tạp nhưng rất thú vị, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về ngôn ngữ.