English Vocabulary Masterclass: 250 Important Words

Tóm tắt ngắn:
- Video là một lớp học tiếng Anh nâng cao về từ vựng, tập trung vào hơn 250 cụm từ và thành ngữ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Video trình bày các cụm từ được phân loại theo chủ đề (ví dụ: diễn tả hành động, thể hiện sự hiểu/không hiểu, cách hỏi lịch sự, đồng ý/không đồng ý, các cụm từ nhanh, các cụm từ khi cần ai đó nhắc lại, các cụm từ trong văn phòng, khi đi ăn ngoài, chơi với con cái, thư giãn, tạm biệt, v.v.), kèm theo ví dụ minh họa cụ thể trong từng ngữ cảnh.
- Video giúp người học mở rộng vốn từ vựng, sử dụng tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy hơn trong giao tiếp hàng ngày, cả trong tình huống trang trọng và không trang trọng.
- Phương pháp được sử dụng là giải thích từ vựng, minh họa bằng câu ví dụ, và cả bài trắc nghiệm kiểm tra kiến thức. Một ebook từ vựng miễn phí được cung cấp để hỗ trợ người học.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành nhiều phần, mỗi phần tập trung vào một chủ đề từ vựng cụ thể:
-
Từ vựng miêu tả hành động: Phần này giới thiệu các từ đồng nghĩa và gần nghĩa để diễn tả các hành động như nhìn, uống, ăn, dọn dẹp, nằm nghỉ, v.v. Ví dụ: look, squint, stare, glare; drink, swallow, sip, chug; eat, nibble, gobble up, devour.
-
Thể hiện sự hiểu/không hiểu: Video phân tích các cách hỏi thông tin, xác nhận sự hiểu biết, ngắt lời lịch sự và đồng ý/không đồng ý một cách tế nhị. Các cụm từ được đưa ra như: Do you happen to know...?, Do you have any idea...?, I'd like to know if..., You know what I mean?, Are you following?, Got it?, I get you, Are we on the same page?, Excuse me, may I have a word?, Do you mind if I jump in here?, I'm sorry, v.v.
-
Cụm từ ngắn, thông dụng: Phần này tập trung vào các cụm từ ngắn như: Gotcha, Never mind, Got to go/run, No worries/No problem, For real, What's that? Video nhấn mạnh cách sử dụng và ngữ điệu của từng cụm từ.
-
Cách hỏi lịch sự khi cần ai đó nhắc lại: Video so sánh các cách hỏi người khác nhắc lại lời nói một cách lịch sự và không lịch sự, từ các cách nói thông thường đến trang trọng hơn trong môi trường chuyên nghiệp. Ví dụ: Sorry, Sorry, what did you say?, Sorry, can you say that again?, What was that?, Come again, How's that?, Do what?, Say what?, Sorry, one more time, Sorry, I didn't catch what you said, Can you run that by me again?, Could you rephrase that for me?, Do you mean...?, Could you be more specific, please?, Can you elaborate on that?, I'm sorry, can you repeat that?, Let me make sure I understand this right, Just to clarify..., I beg your pardon, Excuse me.
-
Từ vựng về cuộc sống hàng ngày: Video sử dụng ví dụ về một ngày điển hình để minh họa hơn 100 cụm từ liên quan đến thức dậy, ăn sáng, đi làm/đi học, làm việc, nghỉ giải lao, đi ăn ngoài, chơi với con cái, thư giãn và đi ngủ.
-
Cụm từ tiếng Anh tự nhiên: Video hướng dẫn cách sử dụng các cụm từ tiếng Anh tự nhiên thay cho các cụm từ tiếng Anh học thuật, ví dụ: swing by, we'll see, I'll get back to you, go for it, take a breather, in a sec, just the three of us, off they went, show me how it's done, a new phase in life, to your heart's content, you never know, take it easy, I thought it was a good idea, save the rest for later.
-
Từ vựng nâng cao thông dụng: Video giới thiệu các từ vựng nâng cao nhưng vẫn thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ: all over the map, get the hang of it, before you know it, head over heels, keep me posted/in the loop, let them off the hook, so far so good, speak of the devil, you could say that again, can't wrap my head around it, it's not rocket science, call it a day, ruffle my feathers.
-
Cụm động từ lạ: Video giải thích các cụm động từ tiếng Anh có nghĩa bóng, ví dụ: squirrel away, scarf down, beef up, butt in, chicken out, clam up, flip out, gross out, lighten up, screw up, space out.
-
Từ vựng diễn tả khó khăn: Video cung cấp các cụm từ để diễn tả những khó khăn, bất tiện nhỏ, những điều đáng tiếc, và những tình huống khó khăn nghiêm trọng hơn. Ví dụ: How disappointing, That's unfortunate, That's not ideal, It's discouraging, Nuts/Crap/Dang it, Oh man, That sucks, It's a bummer, Oh come on, seriously, You got to be kidding me, Why God, why?, It's too bad, It's a shame, It's a pity, It's awful, It's devastating, I'm so sorry to hear that, I can't imagine.
-
10 cụm từ nâng cao thiết yếu: Phần cuối cùng giới thiệu 10 cụm từ nâng cao khác, ví dụ: nothing wrong with that, a man of few words, the be-all and end-all, hit close to home, to last, what goes on, on either ends of the spectrum, to perfect, to see if, there's no such thing.
Video kết thúc bằng lời khuyên tải xuống ebook từ vựng miễn phí và lời mời xem video tiếp theo. Toàn bộ video sử dụng nhiều ví dụ thực tế, giúp người học dễ hiểu và ghi nhớ từ vựng. Giọng điệu của người dẫn chương trình thân thiện và dễ gần.