Link to original video by Tôi học Tiếng Anh
English lexicology Unit 4

Tóm tắt Video "English Lexicology Unit 4"
Tóm tắt Ngắn:
- Video giới thiệu về khái niệm từ đồng dạng (homonyms) và từ đồng nghĩa (synonyms) trong tiếng Anh.
- Video thảo luận về các đặc điểm, cách phân loại, và cách hình thành của hai loại từ này, bao gồm các ví dụ cụ thể và các phương pháp như vay mượn, chuyển loại từ, thêm phụ tố, rút gọn, và sử dụng uyển ngữ.
- Video cũng đề cập đến khái niệm từ trái nghĩa (antonyms) và cách phân loại chúng.
- Video nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các khái niệm này để phân tích và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hiệu quả.
Tóm tắt Chi tiết:
Phần 1: Từ Đồng Dạng (Homonyms)
- Định nghĩa: Từ đồng dạng là những từ có cùng cách phát âm hoặc cách viết, nhưng khác nghĩa.
- Đặc điểm:
- Ít nhất một điểm giống nhau về phát âm hoặc cách viết.
- Luôn khác nghĩa.
- Phân loại theo Wat Skate:
- Từ đồng dạng hoàn toàn (Homonyms proper): Cùng cách phát âm và cách viết, khác nghĩa. Ví dụ: "ball" (quả bóng) và "ball" (phòng khiêu vũ).
- Từ đồng âm khác tự khác nghĩa (Homophones): Cùng cách phát âm, khác cách viết và nghĩa. Ví dụ: "peace" (hòa bình) và "piece" (mảnh).
- Từ đồng tự khác âm khác nghĩa (Homographs): Cùng cách viết, khác cách phát âm và nghĩa. Ví dụ: "tear" (xé) và "tear" (nước mắt).
- Phân loại theo Smith:
- Từ đồng dạng hoàn toàn (Full homonyms): Cùng loại từ và cùng hệ biến hóa. Ví dụ: "match" (trận đấu) và "match" (que diêm).
- Từ đồng dạng một phần (Partial homonyms):
- Từ đồng dạng đơn (Simple lexical grammatical partial homonyms): Cùng loại từ, có một dạng thức giống nhau trong hệ biến hóa. Ví dụ: "found" (tìm thấy) và "found" (thành lập).
- Từ đồng dạng phức (Complex lexical grammatical partial homonyms): Khác loại từ, có một dạng thức giống nhau trong hệ biến hóa. Ví dụ: "rose" (hoa hồng) và "rose" (quá khứ của "rise").
- Từ đồng dạng về từ vựng (Lexical partial homonyms): Cùng loại từ, chỉ giống nhau ở dạng thức ban đầu. Ví dụ: "line" (đường thẳng) và "line" (nói dối).
- Cách hình thành từ đồng dạng:
- Thay đổi về phát âm theo thời gian. Ví dụ: "knight" (hiệp sĩ) và "night" (đêm).
- Vay mượn từ ngôn ngữ khác. Ví dụ: "bank" (bờ sông) và "bank" (ngân hàng).
- Cấu tạo từ. Ví dụ: "fan" (người hâm mộ) và "fan" (quạt).
- Phân tách đa nghĩa. Ví dụ: "board" (bảng) và "board" (ban giám đốc).
Phần 2: Từ Đồng Nghĩa (Synonyms)
- Định nghĩa: Từ đồng nghĩa là những từ thuộc cùng loại từ và có nghĩa giống hoặc gần giống nhau, có thể thay thế cho nhau trong một số ngữ cảnh.
- Phân loại theo phương pháp truyền thống:
- Từ đồng nghĩa về mặt biểu đạt khái niệm (Ideographic synonym): Cùng lớp nghĩa chung, nhưng sắc thái nghĩa khác nhau. Ví dụ: "nice", "pretty", "beautiful".
- Từ đồng nghĩa phong cách (Stylistic synonym): Khác nhau về mức độ trang trọng. Ví dụ: "father", "dad", "daddy".
- Từ đồng nghĩa hoàn toàn (Absolute synonym): Có thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: "truck" và "lorry".
- Phân loại theo phương pháp hiện đại:
- Từ đồng nghĩa dựa trên nghĩa liên tưởng (Connotation):
- Nghĩa liên tưởng về mức độ (Connotation of intensity): Nhấn mạnh mức độ mạnh yếu của hành động. Ví dụ: "go down", "fall", "drop".
- Nghĩa liên tưởng về thời gian (Connotation of duration): Nhấn mạnh thời gian diễn ra hành động. Ví dụ: "stay" và "remain".
- Nghĩa liên tưởng về cách thức (Connotation of manner): Nhấn mạnh cách thức thực hiện hành động. Ví dụ: "stare" và "glance".
- Nghĩa liên tưởng về ngữ cảnh (Connotation of attendant circumstances): Nhấn mạnh ngữ cảnh xảy ra hành động. Ví dụ: "pip" và "peer".
- Nghĩa liên tưởng về đặc điểm (Connotation of attendant feature): Nhấn mạnh đặc điểm kèm theo của đối tượng. Ví dụ: "pretty" và "beautiful".
- Nghĩa liên tưởng về cảm xúc (Emotive connotation): Nhấn mạnh cảm xúc của người nói. Ví dụ: "stare" và "gaze".
- Nghĩa liên tưởng về đánh giá (Evaluative connotation): Nhấn mạnh đánh giá tích cực, tiêu cực, hoặc trung lập. Ví dụ: "notorious", "famous", "well-known".
- Nghĩa liên tưởng về nguyên nhân (Causal connotation): Nhấn mạnh nguyên nhân gây ra hành động. Ví dụ: "injure" và "wound".
- Nghĩa liên tưởng về phong cách (Stylistic connotation): Nhấn mạnh mức độ trang trọng của ngữ cảnh. Ví dụ: "begin" và "commence".
- Từ đồng nghĩa dựa trên nghĩa liên tưởng (Connotation):
- Từ đồng nghĩa ưu thế (Dominant synonym): Từ có lớp nghĩa chung nhất trong một nhóm từ đồng nghĩa. Ví dụ: "look" là từ đồng nghĩa ưu thế của "stare", "glare", "glance", "gaze".
- Cách hình thành từ đồng nghĩa:
- Vay mượn từ ngôn ngữ khác. Ví dụ: "freedom" và "liberty".
- Thay đổi về lớp nghĩa. Ví dụ: "hand" (bàn tay) và "hand" (người lao động).
- Cấu tạo từ. Ví dụ: "talk" (nói chuyện) và "conversation".
- Sử dụng uyển ngữ. Ví dụ: "reeducation center" thay cho "prison".
- Sử dụng từ địa phương. Ví dụ: "elevator" và "lift".
Phần 3: Từ Trái Nghĩa (Antonyms)
- Định nghĩa: Từ trái nghĩa là những từ thuộc cùng loại từ và có nghĩa trái ngược nhau.
- Phân loại:
- Từ trái nghĩa phái sinh (Derivational antonyms): Được hình thành bằng cách thêm phụ tố. Ví dụ: "hopeful" và "hopeless".
- Từ trái nghĩa hoàn toàn (Absolute antonyms): Có nghĩa trái ngược hoàn toàn, không có nghĩa trung gian. Ví dụ: "up" và "down", "happy" và "sad".
- Từ trái nghĩa loại trừ (Complementary antonyms): Chỉ có hai lựa chọn, không thể cùng tồn tại. Ví dụ: "true" và "false", "male" và "female".
- Từ trái nghĩa quan hệ (Relational antonyms): Có mối quan hệ tương hỗ. Ví dụ: "husband" và "wife", "teacher" và "student".
- Phân bố từ trái nghĩa:
- Tính từ trái nghĩa: Ví dụ: "wide" và "narrow".
- Động từ trái nghĩa: Ví dụ: "open" và "close".
- Trạng từ trái nghĩa: Ví dụ: "loudly" và "softly".
Kết luận:
Video cung cấp kiến thức cơ bản về từ đồng dạng, từ đồng nghĩa, và từ trái nghĩa trong tiếng Anh, giúp người học hiểu rõ hơn về các khái niệm này và cách phân loại chúng. Video cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học các phương pháp hình thành từ để phân tích và sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh hiệu quả.