Copilot Best Practices (What Not To Do)

Tóm tắt ngắn:
- Video hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả Copilot, một trợ lý AI hỗ trợ viết code, bằng cách tập trung vào những điều không nên làm.
- Các điểm chính bao gồm: không để Copilot tự viết toàn bộ ứng dụng, sử dụng các phương pháp gợi ý code hiệu quả (inline chat, ghost text, panel chat, slash commands thay vì comment), quản lý ngữ cảnh (context) để Copilot hiểu rõ yêu cầu, và tận dụng tính năng phản hồi để cải thiện chất lượng gợi ý. Các ví dụ cụ thể được đưa ra như việc thêm thuộc tính "product rating" vào form, sửa lỗi code, giải thích code bằng slash command
/explain
, và quản lý lịch sử câu hỏi trong panel chat. - Việc áp dụng đúng cách những lời khuyên này sẽ giúp tăng năng suất lập trình và chất lượng code.
- Video mô tả chi tiết các phương pháp gợi ý code khác nhau của Copilot và cách quản lý ngữ cảnh.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Đừng để Copilot "lái máy bay"
Phần này nhấn mạnh rằng Copilot chỉ là trợ lý, không phải thay thế lập trình viên. Không nên để Copilot tự viết toàn bộ ứng dụng mà không kiểm tra lại code. Lập trình viên vẫn chịu trách nhiệm kiểm tra tính chính xác, tối ưu và bảo mật của code do Copilot tạo ra. "Copilot như tên gọi của nó, là người hỗ trợ chuyến bay của bạn, không phải thay thế cho phi công thực thụ."
Phần 2: Sử dụng Copilot hiệu quả
Phần này hướng dẫn cách sử dụng Copilot một cách hiệu quả. Thay vì sử dụng comment để gợi ý, nên sử dụng inline chat (nhấn command I
), ghost text (để Copilot tự gợi ý dựa trên ngữ cảnh), và panel chat (cho các câu hỏi phức tạp hơn). Slash commands (/
) cũng được giới thiệu như một cách nhanh chóng để sửa lỗi (/fix
), giải thích code (/explain
), viết tài liệu, hay viết test. Việc sử dụng comment để gợi ý được coi là không hiệu quả.
Phần 3: Quản lý ngữ cảnh (Context)
Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp ngữ cảnh rõ ràng cho Copilot. Nên xóa các câu hỏi/gợi ý không liên quan trong panel chat để đảm bảo tính chính xác của kết quả. Việc chọn vùng code liên quan trước khi đặt câu hỏi cũng rất quan trọng. Tính năng @workspace
giúp Copilot hiểu ngữ cảnh dự án hiện tại. Thêm các file liên quan (ví dụ stylesheet) vào project cũng giúp Copilot trả lời chính xác hơn. Cuối cùng, việc sử dụng mũi tên lên để truy cập lại các câu hỏi trước đó giúp tiết kiệm thời gian.
Phần 4: Sử dụng tính năng phản hồi
Phần này khuyến khích người dùng sử dụng tính năng phản hồi (thumbs up/down, báo cáo lỗi) để giúp Copilot học hỏi và cải thiện chất lượng gợi ý trong tương lai.
Tóm lại, video cung cấp hướng dẫn thực tiễn về cách sử dụng Copilot hiệu quả bằng cách tập trung vào những sai lầm cần tránh và các kỹ thuật tối ưu hóa việc tương tác với công cụ này. Các ví dụ cụ thể và minh họa trực quan giúp người xem dễ dàng hiểu và áp dụng các lời khuyên được đưa ra.