[Vật Lý 12_SGK Mới] CẤU TẠO HẠT NHÂN - THẦY PHẠM TRUNG THÔNG
![Outline Video [Vật Lý 12_SGK Mới] CẤU TẠO HẠT NHÂN - THẦY PHẠM TRUNG THÔNG](https://i.ytimg.com/vi/v3s-EBEnQuU/maxresdefault.jpg)
Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về cấu tạo hạt nhân nguyên tử, một chủ đề trong chương trình Vật lý lớp 12. Chương này nhẹ nhàng hơn so với các chương trước.
- Các điểm chính bao gồm: mô hình nguyên tử của Thomson và Rutherford, cấu tạo hạt nhân từ proton và neutron, khái niệm đồng vị, cách tính bán kính hạt nhân, khối lượng riêng hạt nhân, và ứng dụng công thức tính khối lượng trung bình nguyên tử. Thí nghiệm tán xạ hạt alpha của Rutherford được dùng làm ví dụ minh họa.
- Kiến thức về cấu tạo hạt nhân có ứng dụng trong nhiều lĩnh vực vật lý và hóa học, đặc biệt là trong việc hiểu tính chất của các nguyên tố và đồng vị.
- Các phương pháp được mô tả chi tiết bao gồm: cách tính bán kính hạt nhân, khối lượng riêng hạt nhân, khối lượng trung bình nguyên tử và xác định thành phần hạt nhân từ thông tin cho trước.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu và tổng quan: Bài giảng bắt đầu bằng lời giới thiệu về chương Vật lý hạt nhân, nhấn mạnh tính chất nhẹ nhàng hơn so với các chương trước. Giảng viên nhắc đến mối liên hệ giữa vật lý hạt nhân và hóa học, đặc biệt là trong việc nghiên cứu cấu tạo nguyên tử và đồng vị.
Phần 2: Mô hình nguyên tử: Giảng viên trình bày các mô hình nguyên tử của Thomson (mô hình bánh mứt mận) và Rutherford. Thí nghiệm tán xạ hạt alpha của Rutherford được trình bày chi tiết, nhấn mạnh vào kết quả cho thấy nguyên tử có cấu trúc rỗng và hạt nhân mang điện tích dương tập trung ở tâm. Mô hình nguyên tử Rutherford được mô tả như mô hình hành tinh.
Phần 3: Cấu tạo hạt nhân: Hạt nhân được cấu tạo từ các nucleon, bao gồm proton (mang điện tích dương) và neutron (không mang điện). Số proton (Z) xác định số thứ tự nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Số khối (A) là tổng số proton và neutron. Giảng viên giải thích về hạt quark, thành phần nhỏ hơn nữa của proton và neutron. Cách ký hiệu hạt nhân (AZX) được giải thích rõ ràng.
Phần 4: Tính chất hạt nhân: Giảng viên thảo luận về điện tích hạt nhân (Z*e), kích thước hạt nhân (đường kính khoảng 10-15 – 10-14 m), và khối lượng hạt nhân. Công thức tính gần đúng bán kính hạt nhân (r = 1,2 x 10-15 A1/3 m) được giới thiệu và áp dụng. Khối lượng riêng hạt nhân rất lớn được minh họa bằng ví dụ so sánh với kích thước sân vận động và quả nho. Đơn vị khối lượng nguyên tử (amu) được giải thích.
Phần 5: Đồng vị: Khái niệm đồng vị được định nghĩa là các hạt nhân có cùng số proton nhưng khác số neutron. Giảng viên giải thích rằng các đồng vị của cùng một nguyên tố có cùng tính chất hóa học vì chúng có cùng số electron và cấu hình electron. Ví dụ về đồng vị của hydro và carbon được đưa ra.
Phần 6: Bài tập: Phần cuối bài giảng bao gồm các bài tập áp dụng kiến thức đã học, bao gồm tính bán kính hạt nhân, thành phần hạt nhân, khối lượng riêng hạt nhân, và tỉ lệ phần trăm đồng vị. Giảng viên hướng dẫn cách giải chi tiết các bài tập, nhấn mạnh vào việc sử dụng công thức và hiểu khái niệm. Một số bài tập liên quan đến tính toán khối lượng trung bình nguyên tử được giải quyết.
Phần 7: Kết luận: Giảng viên tóm tắt lại nội dung chính của bài giảng và nhắc nhở sinh viên làm bài tập về nhà.