Link to original video by AI Uncovered

16 Insane Things You Can Do With the New Gemini 2.0

Outline Video 16 Insane Things You Can Do With the New Gemini 2.0

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Video được chia thành các phần, mỗi phần tập trung vào một hoặc một nhóm các tính năng của Gemini 2.0:

  1. Khả năng tạo nội dung đa phương thức: Gemini 2.0 có thể xử lý và tạo ra văn bản, hình ảnh và âm thanh đồng thời. Ví dụ: tạo bài thuyết trình, chiến dịch marketing bằng cách kết hợp đầu vào hình ảnh và văn bản. Tuy nhiên, việc tạo hình ảnh và âm thanh chi tiết từ một prompt duy nhất vẫn đang trong giai đoạn tiềm năng.

  2. Các tác nhân AI (AI agents): Các tác nhân này tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, tích hợp với Google Mail, Calendar và Drive. Ví dụ: lên lịch họp, gửi lời mời tự động. Khả năng tự động xử lý các công việc phức tạp hơn như đặt vé máy bay vẫn chưa được xác nhận.

  3. Tìm kiếm đa phương thức thời gian thực: Cho phép tìm kiếm bằng văn bản, hình ảnh và âm thanh. Ví dụ: nhận dạng loài hoa từ hình ảnh.

  4. Điều hướng web (Project Mariner): Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn, giúp người dùng tiết kiệm thời gian. Ví dụ: so sánh thông số kỹ thuật của sản phẩm. Khả năng duyệt web tự động hoàn toàn chưa được xác nhận.

  5. Hỗ trợ phát triển game: Xử lý dữ liệu game, tạo NPC động hơn. Khả năng này phụ thuộc vào cách các nhà phát triển tích hợp Gemini 2.0.

  6. Tích hợp vào Android (Project Astra): Cung cấp hỗ trợ cá nhân hóa, kết nối các ứng dụng mượt mà. Ví dụ: lên kế hoạch du lịch, tìm cửa hàng bán sản phẩm.

  7. Bộ công cụ phát triển (Jewels): Giúp các nhà phát triển dễ dàng tạo ứng dụng AI.

  8. Hỗ trợ khách hàng: Tạo chatbot xử lý các truy vấn phức tạp, phản hồi mang tính đồng cảm.

  9. Phân tích dữ liệu: Xử lý dữ liệu lớn, tạo tóm tắt trực quan.

  10. Dịch thuật thời gian thực: Dịch văn bản và giọng nói, giữ nguyên ngữ cảnh.

  11. Phát triển VR: Tạo môi trường VR động, tương tác cao.

  12. Tạo playlist nhạc: Tạo danh sách nhạc dựa trên sở thích người dùng.

  13. Trí tuệ cảm xúc: Phân tích giọng điệu, ngữ cảnh để phản hồi phù hợp hơn.

  14. Hỗ trợ nghiên cứu: Thu thập và tóm tắt thông tin, tạo thư mục tham khảo.

  15. Cải thiện quy trình chăm sóc sức khỏe: Theo dõi triệu chứng, nhắc nhở dùng thuốc, hỗ trợ bác sĩ phân tích dữ liệu bệnh nhân.

  16. Cá nhân hóa giáo dục: Tạo bài học phù hợp với phong cách học tập của từng học sinh.

Video kết thúc bằng câu hỏi mở về ấn tượng của người xem đối với công nghệ này và lời kêu gọi bình luận. Không có trích dẫn nào đáng chú ý ngoài những ví dụ cụ thể được nêu ra trong từng phần.