Link to original video by Learning Partner
What is Signal In Angular | Angular 19 Tutorial | Part 7

Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về Signals trong Angular, một tính năng mới giúp ứng dụng Angular hoạt động hiệu quả hơn mà không cần phụ thuộc nhiều vào Zone.js.
- Các điểm chính bao gồm cách tạo, truy cập và cập nhật giá trị của Signals, cũng như so sánh giữa việc sử dụng Signals và biến thông thường khi change detection bị tắt. Ví dụ cụ thể về việc sử dụng Signals trong các thành phần Angular được trình bày.
- Ứng dụng của Signals là giúp cải thiện hiệu suất ứng dụng Angular, đặc biệt trong các trường hợp change detection bị vô hiệu hóa. Signals cho phép cập nhật giao diện người dùng (UI) một cách tự động khi giá trị của chúng thay đổi, ngay cả khi change detection bị tắt.
- Các phương pháp được mô tả chi tiết bao gồm cách tạo Signals (với và không có kiểu dữ liệu), cách truy cập giá trị của Signals bằng phương thức
.()
, và cách cập nhật giá trị bằng phương thứcset()
hoặcupdate()
.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu và bối cảnh
- Giới thiệu về Signals trong Angular, bắt đầu từ Angular 17/18 và được hỗ trợ thực nghiệm từ Angular 19.
- Giải thích về mục đích của Signals: giảm sự phụ thuộc vào Zone.js để cải thiện hiệu suất. Zone.js liên tục kiểm tra các thay đổi và render lại ứng dụng, trong khi Signals chỉ cập nhật UI khi giá trị của chúng thay đổi.
Phần 2: Tạo và truy cập Signals
- Thuyết minh cách tạo Signals:
let myName = signal('Chetan');
(không có kiểu dữ liệu) vàlet lastName = signal<string>('My surname');
(có kiểu dữ liệu). - Cách truy cập giá trị của Signals: sử dụng như một phương thức, ví dụ:
{{firstName()}}
. Điều này được minh họa bằng cách hiển thị giá trị của Signals trong template HTML.
Phần 3: Cập nhật Signals và so sánh với biến thông thường
- Change detection strategy
OnPush
được vô hiệu hóa để chứng minh sự khác biệt giữa Signals và biến thông thường. - Một biến thông thường được tạo và giá trị của nó được thay đổi trong
setTimeout
. Khi change detection bị tắt, UI không cập nhật giá trị mới của biến này. - Ngược lại, khi giá trị của Signal được cập nhật bằng
set()
hoặcupdate()
, UI tự động cập nhật, ngay cả khi change detection bị tắt. Đây là điểm mạnh chính của Signals. Ví dụ:this.firstName.set('Rahul');
vàthis.roleNumber.update(oldValue => oldValue + 1);
Phần 4: Tổng kết và mở rộng
- Tổng kết lại cách tạo, truy cập và cập nhật Signals.
- Nhấn mạnh rằng Signals có thể lưu trữ nhiều kiểu dữ liệu khác nhau (số, chuỗi, boolean, mảng, đối tượng).
- Hứa hẹn sẽ giải thích thêm về việc sử dụng Signals với các input trong các video tiếp theo.
Những câu nói đáng chú ý:
- "Signal is just like a variable."
- "Signals are accessed by as a method."
- "Whenever any signal value get change UI will get to know." (Khi bất kỳ giá trị Signal nào thay đổi, UI sẽ tự động biết.)
Tóm lại, video hướng dẫn cách sử dụng Signals trong Angular, nhấn mạnh vào khả năng cải thiện hiệu suất và giảm sự phụ thuộc vào Zone.js bằng cách cho phép cập nhật UI tự động mà không cần change detection liên tục. Video cung cấp các ví dụ cụ thể và giải thích chi tiết các phương pháp tạo, truy cập và cập nhật Signals.