Link to original video by 静岡英和学院大学 オンライン授業

知覚・認知心理学<木曜1限>第14講(7月10日版)

Outline Video 知覚・認知心理学<木曜1限>第14講(7月10日版)

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Bài giảng được chia thành các phần chính sau:

Phần 1: Giới thiệu và mục tiêu bài học: Giảng viên giới thiệu về chủ đề cảm xúc, tâm trạng, biểu hiện và mối liên hệ với các rối loạn tâm thần. Mục tiêu là giúp sinh viên hiểu về cảm xúc, tâm trạng, biểu hiện và mối liên hệ của chúng với chức năng nhận thức trong các rối loạn tâm thần. Ví dụ về ảnh hưởng của biểu tượng cảm xúc trong tin nhắn được đưa ra để minh họa tầm quan trọng của biểu hiện phi ngôn ngữ.

Phần 2: Phân biệt cảm xúc, tâm trạng và cảm hứng: Giảng viên phân biệt ba khái niệm này dựa trên cường độ, thời gian kéo dài và sự liên quan đến các sự kiện cụ thể. Cảm xúc là phản ứng đối với trải nghiệm, tâm trạng là cảm xúc yếu hơn và kéo dài hơn, còn cảm hứng là cảm xúc mãnh liệt và ngắn hạn. Sự khác biệt về mặt sinh lý giữa cảm xúc và tâm trạng cũng được đề cập.

Phần 3: Phát triển cảm xúc và biểu hiện: Lý thuyết của Lewis về sự phát triển cảm xúc ở trẻ sơ sinh được trình bày, cùng với mô hình phân chia cảm xúc của Bridges. Mô hình vòng tròn cảm xúc của Russell được giới thiệu, bao gồm các biểu hiện cơ bản như vui, buồn, giận, ghét, sợ, ngạc nhiên. Khái niệm biểu hiện vi mô (microexpressions) và tác giả Paul Ekman được nhắc đến, kèm theo giới thiệu về bộ phim tài liệu về ông.

Phần 4: Thí nghiệm cầu treo của Dutton và Aron: Thí nghiệm này được dùng để minh họa hiện tượng nhầm lẫn kích thích sinh lý, trong đó phản ứng sinh lý của cơ thể (như tim đập nhanh) có thể bị não bộ giải thích sai thành cảm xúc lãng mạn. Hiện tượng này được gọi là lý thuyết đánh nhãn cảm xúc.

Phần 5: Lý thuyết Cannon-Bard và James-Lange về cảm xúc: Hai lý thuyết này được trình bày để giải thích mối quan hệ giữa phản ứng sinh lý và trải nghiệm cảm xúc. Thí nghiệm của Strack về ảnh hưởng của biểu hiện khuôn mặt đến cảm nhận vui vẻ được dùng để ủng hộ lý thuyết James-Lange.

Phần 6: Mối quan hệ giữa não bộ và cảm xúc: Vai trò của hệ thống limbic, đặc biệt là hạnh nhân, trong điều chỉnh cảm xúc được giải thích. Ảnh hưởng của sự rối loạn điều chỉnh cảm xúc bởi thùy trán đến các rối loạn cảm xúc được đề cập. Các rối loạn như trầm cảm và rối loạn tâm thần phân liệt được liên hệ với chức năng suy giảm của thùy trán và hoạt động quá mức của hạnh nhân.

Phần 7: Tính cách, nhân cách và khí chất: Sự khác biệt giữa tính cách, nhân cách và khí chất được làm rõ. Các lý thuyết về tính cách, bao gồm lý thuyết kiểu hình và lý thuyết đặc điểm, được trình bày. Bài giảng giới thiệu về mô hình 5 yếu tố lớn của tính cách và một số câu hỏi mẫu trong bài kiểm tra tính cách này.

Phần 8: Phân loại rối loạn tâm thần (DSM-5): Các nhóm rối loạn tâm thần chính theo DSM-5 được liệt kê, bao gồm rối loạn tâm thần phân liệt, rối loạn tâm trạng, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD), rối loạn ăn uống, rối loạn phát triển thần kinh và rối loạn nhân cách. Các triệu chứng và ảnh hưởng đến chức năng nhận thức của từng loại rối loạn được mô tả.

Phần 9: Méo mó nhận thức: Khái niệm méo mó nhận thức và 10 loại méo mó nhận thức phổ biến được trình bày. Ví dụ về cách méo mó nhận thức ảnh hưởng đến việc diễn giải hành động và lời nói của người khác được đưa ra.

Phần 10: Phương pháp điều trị: Các phương pháp điều trị như liệu pháp hành vi, phân tích tâm lý và liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) được giới thiệu. Kỹ thuật 7 cột trong CBT được giải thích chi tiết, cùng với huấn luyện khẳng định (assertiveness training). Các ví dụ minh họa về cách áp dụng CBT và huấn luyện khẳng định trong các tình huống thực tế được đưa ra.

Phần 11: Tổng kết và tài liệu tham khảo: Giảng viên tóm tắt lại các nội dung chính của bài giảng và giới thiệu một số tài liệu tham khảo về tâm lý học cảm xúc và các rối loạn tâm thần. Danh sách các bài tập thực hành và hướng dẫn nộp bài được cung cấp.

Bài giảng sử dụng nhiều ví dụ thực tế, thí nghiệm và các mô hình lý thuyết để giải thích các khái niệm phức tạp, giúp sinh viên dễ dàng tiếp thu kiến thức. Giảng viên cũng khuyến khích sinh viên tham gia các bài tập thực hành để củng cố kiến thức.