Cái Nhìn Tổng Quan Về NIỆM, ĐỊNH, TUỆ... Rất Dễ Hiểu (hay lắm nên nghe) | Thiền Sư Thích Nhất Hạnh

Tóm tắt ngắn:
- Bài pháp giảng về mối quan hệ tương tức giữa Niệm, Định, Tuệ trong Phật giáo, nhấn mạnh vào việc không bị mắc kẹt trong quan niệm tuyến tính (Niệm sinh Định, Định sinh Tuệ) mà thấy sự tương hỗ, tương nhập giữa ba yếu tố này.
- Thích Nhất Hạnh sử dụng hình ảnh vòng tròn và ví dụ về việc mài ngói thành gương để minh họa cho sự sai lầm khi đặt mục tiêu trong thiền định (như mong cầu thành Phật). Ông nhấn mạnh phương pháp thiền Tào Động "Chỉ Quán Đã Tọa" (chỉ cần ngồi, không mong cầu).
- Ứng dụng chính là việc thực hành chánh niệm trong mọi hoạt động sống, đạt đến sự an trú trong hiện tại, không bị cuốn theo dòng chảy của tham vọng và mong cầu. Điều này được liên hệ đến việc thoát khỏi thói quen lao động không ngừng nghỉ, tìm kiếm hạnh phúc ở tương lai.
- Phương pháp được đề cập chi tiết là "Chỉ Quán Đã Tọa" – chỉ cần ngồi yên, không mong cầu, và việc thực hành chánh niệm trong mọi hoạt động, từ ngồi thiền đến đi đứng nằm.
Tóm tắt chi tiết:
Bài pháp được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Niệm, Định, Tuệ tương tức: Thích Nhất Hạnh bác bỏ quan niệm tuyến tính Niệm → Định → Tuệ, thay vào đó nhấn mạnh sự tương tức, tương nhập giữa ba yếu tố. Ông dùng hình ảnh vòng tròn để minh họa, cho thấy trong Niệm có Định và Tuệ, trong Định có Niệm và Tuệ, và trong Tuệ có Niệm và Định. Ông lấy ví dụ về Đức Phật, người luôn sống trong chánh niệm nên Tuệ Giác luôn được nuôi dưỡng.
Phần 2: Mục đích của thiền định: Ông dùng ví dụ người mài ngói bể thành gương để chỉ ra sự sai lầm khi ngồi thiền với mục đích thành Phật. Ông giới thiệu phương pháp thiền Tào Động "Chỉ Quán Đã Tọa" (Simply Sit) – chỉ cần ngồi, không mong cầu gì cả. Ông nhấn mạnh đến sự an trú (An tọa, An trú) – "peaceful dwelling," "peaceful sitting" – như một trạng thái an ổn, không mục đích. Ông chỉ ra rằng việc luôn tìm kiếm, mong cầu là thói quen kéo dài nhiều kiếp, và thiền là cách để dừng lại.
Phần 3: Khó khăn trong việc ngồi yên và ý nghĩa của sự dừng lại: Ông liên hệ việc khó ngồi yên với thói quen lao động không ngừng nghỉ của nhiều người, đặc biệt là những người xuất thân từ gia đình nghèo khó. Ông cho rằng ngồi yên là một cuộc cách mạng, một sự chống đối với dòng chảy của xã hội luôn vận động. Ông nhấn mạnh rằng chỉ khi dừng lại, ta mới thực sự thực tập Định và Tuệ, mới có thể nếm được pháp lạc của sự ngừng lại. Câu "Chỉ Quán Đã Tọa" được nhắc lại như một lời khuyên quan trọng.
Phần 4: Tịnh độ và Niết bàn: Thích Nhất Hạnh phân tích quan niệm về Tịnh độ và Niết bàn, cho rằng tìm kiếm một cõi tịnh độ tách biệt với hiện tại là ảo tưởng. Ông trích dẫn câu "Hữu độ tức phi tịnh" (có cõi tức là không tịnh) để minh họa. Ông nhấn mạnh rằng hạnh phúc được xây dựng từ khổ đau, và việc trốn tránh khổ đau là không thể. Ông khẳng định Tịnh độ và Niết bàn nằm ngay trong hiện tại, trong tâm ta. Ông dùng hình ảnh đóa sen trong hào quang của Đức A Di Đà để minh họa cho việc an trú trong hiện tại, như một bào thai lớn lên trong đóa sen, chờ ngày nở rộ. Ông khuyến khích việc thực hành chánh niệm trong mọi hoạt động, biến từng bước đi, từng hơi thở thành thiền định. Ông kết luận rằng thực hành thiền là cơ hội để dừng lại, thấy được sự nhiệm màu của cuộc sống ngay trong hiện tại. Hạnh phúc không nằm ở tương lai hay một cõi khác, mà ngay trong giây phút hiện tại.