Link to original video by Hạ Chi Writer

6. C&C Target audience | Dermographic

Outline Video 6. C&C Target audience | Dermographic

Tóm tắt ngắn:

Video giới thiệu về khái niệm nhân khẩu học (demographic) và tâm lý học (psychographic) trong việc xác định đối tượng mục tiêu (target audience) cho marketing. Nội dung chính xoay quanh việc xây dựng chân dung khách hàng dựa trên các yếu tố như tuổi tác, giới tính, thu nhập, nơi cư trú, giai đoạn cuộc đời, nghề nghiệp, tôn giáo, v.v. (nhân khẩu học) và các yếu tố tâm lý như tính cách, sở thích, giá trị sống, phong cách sống, quan điểm (tâm lý học). Video nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu cả hai khía cạnh này để tạo ra chiến dịch marketing hiệu quả. Phương pháp được đề cập là việc xây dựng chân dung khách hàng thông qua phân tích dữ liệu và đặt mình vào vị trí của khách hàng để thấu hiểu họ. Ví dụ được đưa ra là phân tích chân dung tâm lý của ba nhóm đối tượng: mẹ bỉm sữa ở nông thôn, teen Hà Nội, và phụ nữ độc thân ở Sài Gòn.

Tóm tắt chi tiết:

Video được chia thành các phần chính sau:

Phần 1: Giới thiệu về Nhân khẩu học (Demographic): Phần này định nghĩa nhân khẩu học là việc miêu tả một tập con dân số có cùng đặc điểm. Các yếu tố nhân khẩu học bao gồm tuổi, giới tính, thu nhập, nơi cư trú, giai đoạn cuộc đời (độc thân, kết hôn, nghỉ hưu...), nghề nghiệp, tôn giáo, chủng tộc, quốc tịch, v.v. Việc nghiên cứu nhân khẩu học là bước cơ bản để xác định thị trường mục tiêu. Người nói lấy ví dụ về việc miêu tả khách hàng bằng các thông tin nhân khẩu học như giới tính (nam/nữ), tình trạng hôn nhân, khu vực cư trú (Sài Gòn, Hà Nội...), và phân khúc thu nhập (A, B, C – tuy nhiên, người nói lưu ý rằng phân khúc ABC hiện nay ở Việt Nam không còn chính xác hoàn toàn).

Phần 2: Giới thiệu về Tâm lý học (Psychographic): Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu chân dung tâm lý khách hàng bên cạnh thông tin nhân khẩu học. Người nói giải thích rằng cùng là phụ nữ, nhưng phụ nữ ở độ tuổi khác nhau, khu vực khác nhau sẽ có chân dung tâm lý khác nhau. Ví dụ được đưa ra là nghiên cứu về phụ nữ có con nhỏ ở khu vực cận thành thị, cho thấy sự mâu thuẫn giữa kiến thức hiện đại và quan niệm truyền thống trong việc nuôi dạy con. Người nói cảnh báo về việc đưa ra những phán đoán sai lầm nếu chỉ dựa trên thông tin nhân khẩu học mà không hiểu tâm lý khách hàng. Các yếu tố tâm lý bao gồm tính cách, sở thích, giá trị sống, phong cách sống và quan điểm.

Phần 3: Bài tập thực hành: Người nói đưa ra bài tập để người xem tự xây dựng chân dung tâm lý của một trong ba nhóm đối tượng: mẹ bỉm sữa 30-35 tuổi ở nông thôn (thu nhập C), teen 12-18 tuổi ở Hà Nội (gia đình trung lưu), và phụ nữ độc thân 20-30 tuổi ở thành phố Hồ Chí Minh (làm văn phòng). Thời gian được dành ra để người xem suy nghĩ và chia sẻ câu trả lời.

Phần 4: Phân tích bài tập và kết luận: Người nói tổng hợp một số câu trả lời của người xem và nhấn mạnh rằng việc xây dựng chân dung tâm lý không thể chính xác 100%, cần phải có quá trình nghiên cứu thị trường, phỏng vấn, quan sát thực tế. Người nói phân tích một số đặc điểm tâm lý của các nhóm đối tượng, ví dụ như mẹ bỉm sữa ở nông thôn thường có tính cách tiết kiệm, hướng đến sự an toàn, lo lắng về tài chính gia đình. Người nói cũng đề cập đến việc hiểu được áp lực xã hội đối với phụ nữ độc thân. Cuối cùng, người nói nhấn mạnh vai trò của người làm content cần phải là nhà khoa học (có tư duy khoa học, nghiên cứu kỹ lưỡng), nhà văn (miêu tả sắc sảo), và người thấu cảm (đặt mình vào vị trí khách hàng để hiểu họ). Người nói nhắc đến việc tham khảo các nghiên cứu xã hội học về các thế hệ (baby boomers, millennials, Gen Z) để hiểu sâu hơn về tâm lý khách hàng.