Justice: What's The Right Thing To Do? Episode 07: "A LESSON IN LYING"

Tóm tắt ngắn:
- Chương trình thảo luận về lý thuyết đạo đức của Kant, tập trung vào khái niệm "mệnh lệnh tuyệt đối" (categorical imperative) và cách áp dụng nó vào các tình huống thực tế, đặc biệt là vấn đề nói dối.
- Các điểm chính bao gồm sự tương thích giữa bổn phận và tự trị, bản chất của lý trí thuần túy trong việc lựa chọn luật đạo đức, và sự phân biệt giữa nói dối và sự thật gây hiểu lầm. Ví dụ về vụ bê bối Monica Lewinsky và trường hợp kẻ giết người gõ cửa được dùng để minh họa. Lý thuyết hợp đồng xã hội giả định của Rawls cũng được đề cập, sử dụng "tấm màn vô minh" để đảm bảo sự công bằng.
- Ứng dụng của lý thuyết Kant được thể hiện qua việc phân tích các vấn đề đạo đức trong đời sống thực tế, chính trị và pháp luật. Phương pháp phân tích dựa trên việc phân biệt giữa động cơ, hậu quả và sự tuân thủ luật đạo đức hình thức.
- Quá trình phân tích chi tiết bao gồm việc đặt câu hỏi, tranh luận và phân tích các ví dụ cụ thể để làm sáng tỏ các khía cạnh phức tạp của lý thuyết Kant.
Tóm tắt chi tiết:
Chương trình được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Lý thuyết đạo đức của Kant: Phần này giải thích quan điểm của Kant về sự tương thích giữa bổn phận và tự trị. Kant cho rằng hành động tự trị chỉ khi tuân theo bổn phận, không vì lợi ích cá nhân. Luật đạo đức được đặt ra bởi lý trí thuần túy, và do đó là phổ quát. "Tôi chỉ hành động một cách tự trị khi tôi theo đuổi điều gì đó chỉ nhân danh bổn phận, chứ không phải vì hoàn cảnh của chính tôi." (Matt).
Phần 2: Mệnh lệnh tuyệt đối và vấn đề nói dối: Phần này tập trung vào vấn đề nói dối, đặc biệt là trường hợp kẻ giết người gõ cửa. Kant cho rằng nói dối luôn sai, ngay cả khi hậu quả có thể tốt hơn. Tuy nhiên, chương trình cũng thảo luận về khả năng né tránh nói dối bằng cách đưa ra những câu trả lời đúng sự thật nhưng gây hiểu lầm. Ví dụ về vụ bê bối Monica Lewinsky được dùng để phân tích sự khác biệt giữa nói dối và sự thật gây hiểu lầm. "Khi bạn cố gắng nói rằng nói dối và sự thật gây hiểu lầm là giống nhau, bạn đang dựa trên lập luận hậu quả luận..." (Diana).
Phần 3: Lý thuyết hợp đồng xã hội giả định của Rawls: Phần này giới thiệu lý thuyết của Rawls, sử dụng "tấm màn vô minh" để thiết lập một hợp đồng xã hội giả định, nhằm đảm bảo sự công bằng trong việc xây dựng luật pháp. Rawls cho rằng, chỉ khi chúng ta không biết vị trí xã hội, giàu nghèo, sức mạnh của mình, thì mới có thể thiết lập được những nguyên tắc công bằng.
Phần 4: Sức mạnh đạo đức của hợp đồng: Phần này phân tích sức mạnh đạo đức của hợp đồng thực tế, dựa trên hai khía cạnh: sự đồng thuận tự nguyện (tự trị) và sự trao đổi lẫn nhau (tương hỗ). Chương trình đưa ra các ví dụ về hợp đồng không công bằng (góa phụ và thợ sửa ống nước), và hợp đồng không cần sự đồng thuận nhưng vẫn có nghĩa vụ (Hume và người thợ sơn). "Sự thật của một thỏa thuận không đảm bảo sự công bằng của thỏa thuận đó."
Phần 5: Giới hạn đạo đức của hợp đồng: Phần này nhấn mạnh rằng sự đồng thuận không phải là điều kiện cần thiết duy nhất cho nghĩa vụ đạo đức. Sự tương hỗ và sự công bằng cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ về việc sửa chữa xe hơi và vụ việc hôn nhân phản bội được dùng để minh họa. Chương trình kết luận rằng hợp đồng giả định của Rawls, loại bỏ sự bất bình đẳng về quyền lực và kiến thức, là cách tốt nhất để suy nghĩ về các nguyên tắc công bằng.