SONG HÀNH CÙNG SUY TIM NHÌN LẠI BƯỚC TIẾN & ĐỊNH HƯỚNG TƯƠNG LAI TRONG QUẢN LÝ SUY TIM

Tóm tắt ngắn:
Hội thảo tập trung vào vấn đề suy tim, một vấn đề sức khỏe toàn cầu nghiêm trọng. Các diễn giả thảo luận về những tiến bộ đáng kể trong chẩn đoán và điều trị suy tim trong năm 2024, bao gồm việc tối ưu hóa liệu pháp "tứ trụ" (ACEi/ARB, beta-blocker, thuốc ức chế aldosterone, SGLT2i) và vai trò ngày càng quan trọng của sinh chỉ điểm tuần hoàn (như NT-proBNP, troponin) trong việc xác định nguy cơ cao và hướng dẫn điều trị. Thuốc ức chế SGLT2i, đặc biệt là dapagliflozin, được nhấn mạnh vì hiệu quả trong việc giảm tử vong và cải thiện chức năng thận, thậm chí được sử dụng sớm ngay cả trong giai đoạn suy tim cấp. Hội thảo cũng đề cập đến những thách thức trong việc áp dụng các khuyến cáo điều trị vào thực tiễn lâm sàng tại Việt Nam, cũng như các chương trình quản lý suy tim toàn diện đang được triển khai tại các bệnh viện hàng đầu. Các phương pháp điều trị tích cực, với mục tiêu đạt được liều tối ưu trong thời gian ngắn, được thảo luận cùng với những lưu ý về việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số sinh tồn và điện giải.
Tóm tắt chi tiết:
Hội thảo được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu về vấn đề suy tim và những tiến bộ trong điều trị.
Phần này nhấn mạnh gánh nặng toàn cầu của suy tim (60 triệu người trên thế giới), tiên lượng xấu (50% tử vong sau 5 năm), và những bước tiến đáng kể trong điều trị trong thập kỷ gần đây nhờ các loại thuốc mới như ACEi/ARB, thuốc ức chế aldosterone, và SGLT2i. Diễn giả bày tỏ hy vọng về việc cải thiện tiên lượng trong tương lai (tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên tới 60-70%). Tuy nhiên, việc áp dụng đầy đủ các khuyến cáo điều trị vẫn còn nhiều thách thức.
Phần 2: Thách thức và cơ hội trong tối ưu hóa điều trị suy tim (PGS.TS Đỗ Văn Chiến).
PGS.TS Đỗ Văn Chiến trình bày về những thách thức trong việc tối ưu hóa điều trị suy tim, bao gồm việc tuân thủ liệu pháp "tứ trụ" thấp (dựa trên các nghiên cứu đăng ký ở châu Âu), lo ngại về tăng kali máu và hạ huyết áp khi tăng liều, và vấn đề xung huyết dai dẳng sau khi xuất viện. Ông cũng trình bày những bằng chứng mới về vai trò của sinh chỉ điểm (NT-proBNP, troponin) trong tiên lượng và hướng dẫn điều trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc khởi trị SGLT2i sớm, ngay cả trong suy tim cấp, dựa trên các nghiên cứu như EMPA-HEART và DAPA-HF. Ông cũng đề cập đến những khuyến cáo mới nhất của ESC và hội tim mạch Việt Nam về việc tối ưu hóa điều trị trong vòng 2-3 tháng hoặc 3 tháng.
Phần 3: Ứng dụng những bước tiến trong quản lý suy tim toàn diện tại Việt Nam (PGS.TS Nguyễn Văn Tân).
PGS.TS Nguyễn Văn Tân tập trung vào việc ứng dụng các tiến bộ trong quản lý suy tim tại Việt Nam. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phối hợp "tứ trụ" để giảm tử vong (giảm tới 72% trong 2 năm). Ông trình bày về nghiên cứu STRONG-HF, cho thấy hiệu quả của việc tối ưu hóa điều trị tích cực trong thời gian ngắn. Ông cũng đề cập đến vai trò của NT-proBNP trong việc theo dõi và điều chỉnh điều trị, và chia sẻ kinh nghiệm quản lý suy tim tại Bệnh viện Thống Nhất, bao gồm việc xây dựng chương trình quản lý toàn diện, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá toàn diện (bao gồm cả đánh giá lão khoa), tư vấn bệnh nhân và gia đình, và theo dõi chặt chẽ. Ông cũng đề cập đến việc sử dụng các nền tảng truyền thông để hỗ trợ tuân thủ điều trị.
Phần 4: Thảo luận.
Phần này bao gồm các câu hỏi và trả lời từ khán giả, tập trung vào những vấn đề thực tiễn như tối ưu hóa điều trị theo khuyến cáo, khởi trị SGLT2i sớm, theo dõi khi điều chỉnh liều beta-blocker, tư vấn bệnh nhân về chi phí thuốc, và chẩn đoán suy tim phân suất tống máu bảo tồn. Các diễn giả chia sẻ kinh nghiệm và giải đáp thắc mắc một cách chi tiết.
Các trích dẫn đáng chú ý: Nhiều trích dẫn từ các nghiên cứu (EMPA-HEART, DAPA-HF, STRONG-HF) được sử dụng để hỗ trợ các luận điểm. Các diễn giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị và sự cần thiết của các chương trình quản lý suy tim toàn diện tại Việt Nam.