Bridge TH BLUEPRINT part2 เชวง คุณชยางกูร กัญญ์นลิน ปิยนันทวารินทร์ FCA GAR

Tóm tắt ngắn:
- Bài nói chính xoay quanh việc so sánh giữa thu nhập chủ động (Active Income) từ công việc làm thuê và thu nhập thụ động (Passive Income) từ kinh doanh cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản chất của mỗi loại hình để tránh so sánh sai lệch và đặt kỳ vọng không thực tế.
- Các điểm chính bao gồm: thời gian hoàn vốn khác nhau giữa kinh doanh và làm thuê (kinh doanh thường lâu hơn), khái niệm thu nhập thụ động hàng tháng, và việc cần có chiến lược và tư duy đúng đắn để đạt được thu nhập thụ động. Ví dụ được đưa ra là mở quán cà phê, cần thời gian lâu dài để hoàn vốn.
- Ứng dụng của việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại thu nhập này giúp người nghe có cái nhìn thực tế hơn về kinh doanh, tránh thất vọng và có chiến lược phù hợp.
- Phương pháp được đề cập là cần phải so sánh đúng cách giữa các mô hình kinh doanh, hiểu rõ về chu kỳ thu hồi vốn và lợi nhuận của từng mô hình.
Tóm tắt chi tiết:
Bài nói được chia thành nhiều phần, chủ yếu tập trung vào việc làm rõ sự khác biệt giữa thu nhập chủ động và thu nhập thụ động, cũng như cách tư duy đúng đắn khi bắt đầu kinh doanh.
Phần 1: So sánh kinh doanh cá nhân và công việc làm thuê: Phần này nhấn mạnh sự khác biệt về thời gian hoàn vốn và thu nhập giữa việc kinh doanh cá nhân (ví dụ: mở quán cà phê mất 2-7 năm để hoàn vốn) và công việc làm thuê (thu nhập tức thời nhưng ngừng làm thì mất thu nhập). Người nói cảnh báo về việc so sánh không đúng đắn giữa hai mô hình này, dẫn đến kỳ vọng không thực tế. " Nó không có cái việc nào mở quán ra là có lời ngay, không có đâu!" là một câu nói tiêu biểu.
Phần 2: Thu nhập thụ động và tư duy đúng đắn: Phần này tập trung vào khái niệm thu nhập thụ động (Passive Income) và cách để đạt được nó. Người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có một chiến lược và tư duy đúng đắn, thay vì chỉ mong muốn có thu nhập thụ động mà không hiểu rõ quá trình. Câu hỏi được đặt ra là: " Active Income của bạn là gì? Bạn đang muốn có Passive Income hàng tháng là bao nhiêu?".
Phần 3: So sánh và kỳ vọng thực tế: Phần này tiếp tục làm rõ việc so sánh không đúng đắn giữa các mô hình kinh doanh. Người nói giải thích rằng không có mô hình kinh doanh nào cho lợi nhuận tức thời và hoàn vốn trong 1 tháng. Việc so sánh cần dựa trên thời gian hoàn vốn và lợi nhuận thực tế của từng mô hình.
Phần 4: Kỳ vọng, thất vọng và cơ hội: Phần này đề cập đến việc kỳ vọng và thất vọng trong kinh doanh. Người nói cho rằng sự thất vọng là điều bình thường và nó đi kèm với cơ hội. " Ở đâu có thất vọng, ở đó có cơ hội." là một câu nói quan trọng trong phần này. Bài nói cũng đề cập đến việc cần phải có sự kiên trì và không bỏ cuộc dễ dàng.
Phần 5: Trung bình và thực tế: Phần này đề cập đến khái niệm trung bình (average) trong kinh doanh và cuộc sống. Người nói giải thích rằng không phải ai cũng thành công, nhưng điều quan trọng là phải kiên trì và nỗ lực. Người nói cũng phân biệt giữa 2 nhóm người: 80% muốn giàu nhưng không muốn nỗ lực và 20% muốn giàu và sẵn sàng nỗ lực.
Phần 6: Khởi nghiệp và rủi ro: Phần này đề cập đến những khó khăn và rủi ro khi khởi nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học hỏi kinh nghiệm và kiên trì. Người nói khuyên người nghe nên " rồi lầm rồi đứng dậy, rồi giỏi, rồi thành công".
Phần 7: Tư duy tích cực và hành động: Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy tích cực, không sợ thất bại và liên tục học hỏi kinh nghiệm. Người nói khuyến khích người nghe nên hành động thay vì chỉ suy nghĩ.
Phần 8: Giải quyết vấn đề cá nhân: Phần này đề cập đến việc giải quyết vấn đề cá nhân trong quá trình kinh doanh. Người nói cho rằng vấn đề cá nhân là điều bình thường và cần phải được giải quyết một cách khôn ngoan.
Tóm lại, bài nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ bản chất của thu nhập chủ động và thụ động, tư duy đúng đắn, kiên trì và không sợ thất bại để đạt được thành công trong kinh doanh cá nhân. Bài nói sử dụng nhiều ví dụ thực tế và lời khuyên thiết thực để giúp người nghe hiểu rõ hơn về chủ đề này.