Khái niệm, đặc điểm và vai trò của pháp luật | GDKTPL 10 | GV: Đỗ Thị Thu Hà

Tóm tắt ngắn:
Bài giảng giới thiệu khái niệm, đặc điểm và vai trò của pháp luật trong đời sống xã hội Việt Nam. Nội dung chính xoay quanh định nghĩa pháp luật là hệ thống quy tắc xử sự bắt buộc chung do nhà nước ban hành và thực thi bằng quyền lực nhà nước. Ba đặc điểm chính của pháp luật được nhấn mạnh: tính quy phạm phổ biến, tính quyền lực bắt buộc chung, và tính chặt chẽ về mặt hình thức (thể hiện qua các văn bản pháp luật). Vai trò của pháp luật được trình bày qua hai khía cạnh: là công cụ quản lý xã hội của nhà nước và là phương tiện bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của công dân. Bài giảng sử dụng ví dụ cụ thể về luật giao thông, các bộ luật (dân sự, hình sự, cán bộ công chức, hôn nhân gia đình) để minh họa. Cuối cùng, bài giảng có phần trắc nghiệm giúp củng cố kiến thức.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành ba phần chính:
Phần 1: Khái niệm pháp luật: Giảng viên định nghĩa pháp luật là hệ thống các quy tắc xử sự có tính bắt buộc chung, do nhà nước ban hành và đảm bảo thực hiện bằng quyền lực nhà nước. Ví dụ về tính bắt buộc chung được đưa ra là việc đội mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông. Giảng viên nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ giữa pháp luật và nhà nước. Một số văn bản pháp luật cơ bản như Bộ luật Dân sự, Bộ luật Hình sự, Luật Cán bộ, công chức, viên chức, Luật Hôn nhân và Gia đình được giới thiệu để minh họa cho hệ thống quy phạm pháp luật.
Phần 2: Đặc điểm của pháp luật: Ba đặc điểm chính được phân tích:
- Tính quy phạm phổ biến: Pháp luật là hệ thống quy tắc xử sự chung, áp dụng nhiều lần ở nhiều nơi cho mọi người. Đây là điểm khác biệt giữa pháp luật và các quy phạm xã hội khác.
- Tính quyền lực bắt buộc chung: Pháp luật do nhà nước ban hành và thực thi bằng quyền lực nhà nước, bắt buộc mọi cá nhân, tổ chức phải tuân thủ, bất kể địa vị xã hội. Ví dụ được đưa ra là việc xử lý vi phạm pháp luật đối với cả công dân bình thường và cán bộ nhà nước.
- Tính chặt chẽ về mặt hình thức: Pháp luật được thể hiện bằng văn bản (các bộ luật, nghị định...), phải tuân thủ trình tự, thủ tục luật định, và phải phù hợp với Hiến pháp và các văn bản cấp trên. Giảng viên giới thiệu một số bộ luật hiện hành và nhấn mạnh tính chất không cố định, liên tục được sửa đổi, bổ sung của các văn bản pháp luật.
Phần 3: Vai trò của pháp luật: Hai vai trò chính được nêu ra:
- Phương tiện quản lý xã hội của nhà nước: Pháp luật điều chỉnh, định hướng các quan hệ xã hội, tạo trật tự xã hội ổn định, là cơ sở pháp lý cho nhà nước thực thi quyền lực, đảm bảo dân chủ, công bằng.
- Phương tiện bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của công dân: Pháp luật xác lập, ghi nhận các quyền của công dân, tạo cơ sở pháp lý để công dân thực hiện quyền và yêu cầu nhà nước bảo vệ quyền lợi, giải quyết tranh chấp, khiếu nại.
Bài giảng kết thúc bằng phần trắc nghiệm giúp sinh viên ôn tập lại kiến thức đã học. Không có trích dẫn nào đặc biệt nổi bật ngoài việc nhắc đến câu nói "Không có thành công nào là không có kỷ luật".