Link to original video by 静岡英和学院大学 オンライン授業

知覚・認知心理学<木曜1限>第15講(7月17日版)

Outline Video 知覚・認知心理学<木曜1限>第15講(7月17日版)

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Bài giảng được chia thành các phần chính sau:

Phần 1: Phát triển nhận thức ở trẻ sơ sinh: Giảng viên thảo luận về sự phát triển thị giác, thính giác, và nhận thức ở trẻ sơ sinh, bao gồm khả năng nhận diện khuôn mặt (hiệu ứng ưu tiên khuôn mặt - face preference effect), phản xạ bú mút (sử dụng để nghiên cứu sự hiểu biết về công bằng ở trẻ), và sự phát triển nhận thức về tính liên tục của đối tượng (object permanence). Các thí nghiệm của Gibson (về tham chiếu xã hội) và nghiên cứu về sự hiểu biết về công bằng ở trẻ sơ sinh được trình bày như minh chứng. Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cho trẻ tiếp xúc với các đồ chơi an toàn để kích thích sự phát triển giác quan.

Phần 2: Cảm xúc và trí nhớ: Phần này tập trung vào mối liên hệ giữa cảm xúc và trí nhớ, bao gồm hiệu ứng priming (như ví dụ về bánh donut và táo), hiệu ứng tiếp xúc đơn thuần (mere-exposure effect), và lý thuyết triển vọng (prospect theory) trong marketing. Giảng viên cũng giải thích về kiểm tra liên kết tiềm ẩn (IAT) – một công cụ đo lường định kiến tiềm thức. Thí nghiệm cầu treo của Dutton & Aron được sử dụng để minh họa cho hiện tượng sai lệch trong đánh giá cảm xúc.

Phần 3: Tâm lý học xã hội và ứng dụng: Phần này bao gồm thí nghiệm về hiệu ứng hình ảnh (như hiệu ứng baby schema trong thiết kế sản phẩm), hiệu ứng trung tâm (trong hình thành ấn tượng), và ứng dụng của lý thuyết triển vọng trong marketing. Hoạt động "oshi-katsu" (hoạt động hâm mộ cuồng nhiệt) được đề cập như một ví dụ về ứng dụng tâm lý học trong marketing. Giảng viên cũng đề cập đến lý thuyết nhu cầu của Maslow và ứng dụng của nó trong quản lý nhân sự.

Phần 4: Câu hỏi và trả lời: Phần này giải đáp các câu hỏi của sinh viên về các chủ đề khác nhau, bao gồm: cảm giác đồng cảm (synesthesia), độ sâu trường ảnh (depth of field) trong nhiếp ảnh, điểm mù (blind spot) và vùng nhìn không thấy (scotoma), lý do quần áo phẫu thuật màu xanh lá cây, thị giác ở cá, thị giác ở động vật hoạt động về đêm, kiểm soát cảm xúc (như quản lý cơn giận), quên đồ vật, chấn thương tâm lý, ký ức sai lệch (false memory) và nói dối, hiệu ứng người nổi tiếng (in-group bias), nhận diện khuôn mặt, đặc điểm khuôn mặt theo thời gian, kỹ thuật chụp ảnh khuôn mặt, và khả năng âm nhạc (như tuyệt đối âm cảm).

Giảng viên kết thúc bài giảng bằng lời khuyên sinh viên hoàn thành bảng câu hỏi đánh giá môn học và nhắc nhở về bài kiểm tra cuối kỳ. Nhiều ví dụ thực tiễn, thí nghiệm, và nghiên cứu được sử dụng để minh họa cho các khái niệm được thảo luận. Giọng điệu của bài giảng thân thiện và tương tác, tạo điều kiện cho sinh viên dễ dàng tiếp thu kiến thức.