100 MOST COMMON ENGLISH WORDS | A1-B2 VOCABULARY

Tóm tắt ngắn:
Video giới thiệu 100 từ tiếng Anh thông dụng nhất, được trích từ danh sách Oxford 3000, phù hợp với trình độ A1-B2. Nội dung chia thành các cấp độ (A1, A2, B1) với ví dụ minh họa cụ thể cho từng từ thuộc các loại từ (động từ, tính từ, danh từ, trạng từ, liên từ, đại từ, giới từ). Video hướng dẫn người học cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Ngoài ra, video còn đề cập đến một cuốn sổ tay giúp người học tích hợp tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày, bao gồm các bài tập thực hành và phương pháp học tập hiệu quả.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính dựa trên trình độ tiếng Anh:
-
Phần A1 (Cơ bản): Phần này tập trung vào các từ cơ bản được sử dụng hàng ngày, bao gồm động từ (go, do, say, see, take, want, work, get, look, use, help, find, give, think, feel, know, say, understand), tính từ (big, good, new, easy, difficult, high, low), danh từ (day, time, child, adult, toy, apple, orange, house, city, teacher, name, book, phone, etc.), liên từ (and, but, or, because, if, so), và đại từ (I, you, he, she, it, we, they, my, your, his, her, etc.). Video sử dụng nhiều câu ví dụ đơn giản, dễ hiểu để minh họa cách dùng từng từ. Ví dụ: "Cô ấy làm bánh sandwich", "Tôi không biết tên anh ấy", "Tôi muốn một chiếc ô tô mới".
-
Phần A2 (Tiểu học): Phần này giới thiệu từ vựng phức tạp hơn, bao gồm các động từ (need, accept, employ, borrow, solve, invent), tính từ (different, recent, special), danh từ (opportunity, ability, chance, prediction, tablet, achievement), liên từ và trạng từ (although, even though, despite). Các ví dụ được đưa ra phức tạp hơn, phản ánh ngữ cảnh sử dụng đa dạng hơn. Ví dụ: "Tôi cần một cây bút để viết một ghi chú", "Cô ấy đã chấp nhận lời mời đến bữa tiệc", "Tuyết có khả năng sẽ rơi tối nay".
-
Phần B1 (Trung cấp): Phần này tập trung vào từ vựng cho các cuộc hội thoại có nhiều sắc thái hơn, bao gồm động từ (access, annoy, charge, affect, achieve), danh từ (accommodation, achievement, staff, emergency, neighbourhood), tính từ (familiar, important, flexible, initial, specific), giới từ (since, despite, regardless of), và trạng từ (furthermore, initially). Các ví dụ được sử dụng để minh họa sự khác biệt tinh tế trong cách dùng từ. Ví dụ: "Tôi có thể truy cập internet từ điện thoại của mình", "Âm nhạc lớn làm phiền tôi", "Cô ấy đã đạt được điểm rất cao trong bài kiểm tra".
-
Phần B2 (Trung cấp trên): Phần này giới thiệu các từ vựng nâng cao hơn, bao gồm động từ (obtain, conduct, recall, reveal, approach), danh từ (victory, majority, survey, commitment, requirement, flexibility), tính từ (relevant, native, appropriate, crucial, significant), trạng từ (furthermore, initially). Video nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu ngữ cảnh và sắc thái của từ vựng để sử dụng chính xác. Ví dụ: "Anh ấy muốn có được kỹ năng mới trong nấu ăn", "Kết quả kiểm tra tiết lộ sự tiến bộ của cô ấy", "Lịch trình của cô ấy bây giờ linh hoạt".
Ngoài ra, video còn giới thiệu một cuốn sổ tay hướng dẫn người học tích hợp tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày thông qua các bài tập thực hành, phương pháp học tập hiệu quả, và các công cụ theo dõi tiến độ học tập. Người thuyết trình nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận hưởng quá trình học tập để đạt được kết quả tốt nhất: "Chúng tôi thực sự tin rằng bạn nên ép buộc bản thân rằng bạn xứng đáng được tận hưởng sương giá của việc học tiếng Anh".