20241227 CNKT thầy Tuấn S2

Tóm tắt ngắn:
Buổi hội thảo tập trung vào các vấn đề kế toán thuế, đặc biệt là việc lập dự phòng, xử lý công nợ khó đòi, chi phí phát sinh và chi phí phải trả, cũng như các vấn đề liên quan đến thuế thu nhập cá nhân. Nội dung trình bày bao gồm các giải thích chi tiết về quy định pháp luật, kèm theo ví dụ thực tế và những lưu ý quan trọng để tránh sai sót trong quá trình kê khai thuế. Các vấn đề được đề cập có ảnh hưởng trực tiếp đến việc tính toán chi phí, giảm thuế và tuân thủ đúng quy định pháp luật cho doanh nghiệp. Buổi hội thảo cũng hướng dẫn các phương pháp và quy trình xử lý các vấn đề kế toán thuế một cách cụ thể, minh bạch.
Tóm tắt chi tiết:
Buổi hội thảo được chia thành nhiều phần, chủ yếu xoay quanh các vấn đề kế toán thuế:
Phần 1: Lập dự phòng và xử lý công nợ khó đòi:
- Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có chứng từ hợp lệ khi lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho và dự phòng nợ khó đòi. Việc tự xác định giá trị mà không có căn cứ sẽ không được cơ quan thuế chấp nhận. "Tôi thấy một số doanh nghiệp... lập Hội đồng thẩm định giá rồi xác định... giá trị sản phẩm... Hội đồng thẩm định giá... nó chẳng có ý nghĩa gì đối với các cơ quan nhà nước hết." Người thuyết trình chia sẻ kinh nghiệm nhiều năm trong thanh tra thuế, cho thấy hầu hết các trường hợp lập dự phòng không đúng quy định đều bị loại bỏ. Về dự phòng nợ khó đòi, thông tư 48/2019 được đề cập, nhấn mạnh tầm quan trọng của văn bản đòi nợ có xác nhận của đơn vị chuyển phát, thay thế cho biên bản đối chiếu công nợ khó thực hiện. Việc lập dự phòng phải căn cứ vào thời gian nợ quá hạn (từ 6 tháng trở lên) và tỷ lệ dự phòng tương ứng. Cần lưu ý việc hoàn nhập dự phòng nếu nợ được thu hồi.
Phần 2: Xử lý chi phí trả trước và chi phí phải trả (TK 335):
- Phần này tập trung vào việc hạch toán chi phí trả trước và chi phí phải trả, đặc biệt lưu ý về việc phải có hóa đơn chứng từ hợp lệ, đặc biệt với các khoản trên 20 triệu đồng. "Điều kiện để được tính trừ là phải có hóa đơn chứng từ hợp pháp". Người thuyết trình chỉ ra sai sót phổ biến của doanh nghiệp là hạch toán chi phí mà chưa có hóa đơn, dẫn đến việc không được trừ vào chi phí năm đó và gây khó khăn khi kê khai quyết toán thuế năm sau.
Phần 3: Xử lý công tác phí:
- Phần này hướng dẫn cách xử lý chứng từ công tác phí, nhấn mạnh vào việc phải có quyết định cử đi công tác, giấy đi đường (hoặc văn bản tương đương) và hóa đơn chứng từ chi tiết các khoản chi phí phát sinh. Việc sử dụng thẻ ATM cá nhân để thanh toán các khoản chi phí công tác được đề cập, nhưng phải có quy chế tài chính cho phép. Chi phí phụ cấp được khoán định trong quy chế tài chính của doanh nghiệp thì không cần hóa đơn.
Phần 4: Xử lý lỗ chênh lệch giá:
- Phần này giải thích về việc xử lý lỗ chênh lệch giá, phân biệt giữa lỗ trên thị trường và lỗ do đánh giá lại. Đặc biệt lưu ý, lỗ chênh lệch giá chỉ áp dụng cho trường hợp mua bán với nước ngoài hoặc doanh nghiệp khu chế xuất. Việc chuyển lỗ giữa chi nhánh độc lập và trụ sở chính cũng được làm rõ, theo văn bản 11422 của Tổng cục Thuế, lỗ của chi nhánh độc lập không được chuyển vào trụ sở chính khi chuyển sang hạch toán phụ thuộc.
Phần 5: Xử lý các khoản chi phúc lợi:
- Phần này liệt kê các khoản chi phúc lợi được trừ vào chi phí, nhưng lưu ý tổng chi phí phúc lợi không vượt quá một tháng lương bình quân thực tế của doanh nghiệp. Cách tính lương bình quân cũng được giải thích rõ ràng.
Phần 6: Xử lý chi phí bảo hành công trình xây dựng:
- Phần này đề cập đến việc hạch toán chi phí bảo hành công trình xây dựng (5% trên giá trị công trình), theo thông tư 48, và những vướng mắc với cơ quan thuế trong việc hạch toán chi phí bảo hành.
Phần 7: Xử lý tạm ứng cho nhà thầu:
- Phần này đề cập đến vấn đề tạm ứng cho nhà thầu (TK 131) và việc hạch toán khi dự án bị ngưng trệ, nhấn mạnh việc cần có văn bản xác nhận để hạch toán vào doanh thu.
Phần 8: Thuế thu nhập cá nhân:
- Phần này giải thích về sự khác biệt giữa thu nhập từ kinh doanh và thu nhập từ tiền lương, tiền công, đặc biệt là trong trường hợp trả tiền hoa hồng, tiền môi giới. Thu nhập từ kinh doanh trên nền tảng số (YouTuber) cũng được đề cập, nhấn mạnh việc xác định đúng loại thu nhập để tính thuế chính xác. Việc xác định thu nhập từ dịch vụ môi giới (có giấy phép hay không) cũng được làm rõ. Cuối cùng, phần này đề cập đến việc xử lý chiết khấu, khuyến mãi cho khách hàng là hộ kinh doanh, nhấn mạnh việc khấu trừ thuế GTGT và thuế TNCN (1.5%). Những sai sót trong việc tính toán chiết khấu khuyến mãi có thể dẫn đến phạt nặng. Cuối cùng, phần này cũng đề cập đến việc xử lý thu nhập từ chương trình khuyến mãi, phân biệt giữa thu nhập từ kinh doanh và thu nhập từ trúng thưởng.
Buổi hội thảo kết thúc bằng phần hỏi đáp, giải đáp các thắc mắc cụ thể của người tham dự về các vấn đề đã được trình bày.