Tình Và Nghĩa | TS Thích Nhất Hạnh(18-09-2011, Tu viện Lộc Uyển, Mĩ)

Tóm tắt ngắn:
- Bài pháp giảng chính về Chánh niệm và cách thức tu tập để đạt được hạnh phúc, tự do, và sự sống trọn vẹn. Thích Nhất Hạnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống trong hiện tại, buông bỏ quá khứ và tương lai.
- Các điểm chính xoay quanh việc thực tập hơi thở chánh niệm: nhận diện hơi thở, theo dõi hơi thở, ý thức toàn thân, buông thư toàn thân, chế tác hỉ lạc. Phương pháp này được ví như phương tiện đưa tâm về với thân, phá vỡ "nhà tù" của quá khứ và tương lai.
- Ứng dụng của việc thực tập chánh niệm là đạt được tự do nội tâm, hạnh phúc ngay trong hiện tại (hiện pháp lạc trú), và nuôi dưỡng tình thương, nghĩa tình. Việc này được minh họa qua nhiều ví dụ đời thường và câu chuyện Phật giáo.
- Các phương pháp được mô tả chi tiết bao gồm 16 bài tập hơi thở, phân biệt hỉ và lạc, phương pháp ly sinh hỉ lạc (buông bỏ), niệm sinh hỉ lạc (trở về hiện tại), và cách thức nhận diện, ôm ấp nỗi khổ đau.
Tóm tắt chi tiết:
Bài pháp được chia thành nhiều phần, chủ yếu xoay quanh việc thực tập hơi thở chánh niệm và ứng dụng của nó trong đời sống:
Phần 1: Tam bảo và tương tích: Thích Nhất Hạnh bắt đầu bằng việc so sánh Tam bảo trong Phật giáo với giáo lý Thiên Chúa Tam vị nhất thể, nhấn mạnh sự tương liên, trọn vẹn giữa các yếu tố. Ông mở rộng ý tưởng này vào mối quan hệ cha con, tổ tiên con cháu, cho thấy sự liên kết mật thiết giữa các thế hệ. Ông khẳng định rằng tu tập phải thấy được sự tương tích này để đạt thành công.
Phần 2: Thực tập hơi thở chánh niệm: Phần này tập trung vào 4 bài tập hơi thở: 1) Nhận diện hơi thở (thở vào biết thở vào, thở ra biết thở ra); 2) Theo dõi hơi thở (theo dõi hơi thở từ đầu đến cuối); 3) Ý thức toàn thân (đem tâm về với thân); 4) Buông thư toàn thân (buông bỏ căng thẳng). Ông nhấn mạnh sự đơn giản nhưng hiệu quả lớn của các bài tập này trong việc buông bỏ quá khứ, tương lai, và đạt được tự do.
Phần 3: Niệm, Định, Tuệ: Thích Nhất Hạnh giải thích sự khác biệt giữa "tụng" và "niệm", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có niệm khi tụng niệm. Ông giải thích về Niệm, Định, Tuệ, cho thấy sự phát sinh tuần tự của ba năng lượng này và vai trò của chúng trong việc đạt được hạnh phúc và giải thoát. Niệm là năng lượng ban đầu, dẫn đến Định (tập trung), và cuối cùng là Tuệ (sự hiểu biết sâu sắc).
Phần 4: Chế tác hỉ lạc: Phần này tập trung vào cách chế tác niềm vui và hạnh phúc (hỉ lạc). Ông phân biệt hỉ (niềm vui sướng) và lạc (sự an tĩnh, yên bình), và giới thiệu hai phương pháp: ly sinh hỉ lạc (buông bỏ để đạt được hỉ lạc) và niệm sinh hỉ lạc (trở về hiện tại để nhận diện hỉ lạc). Ông dùng nhiều ví dụ để minh họa, bao gồm cả việc buông bỏ những ý tưởng sai lầm về hạnh phúc.
Phần 5: Hiện pháp lạc trú: Thích Nhất Hạnh giảng giải về giáo lý "hiện pháp lạc trú" – hạnh phúc ngay trong hiện tại. Ông nhấn mạnh việc trân trọng những điều kiện hạnh phúc đang có thay vì chạy theo hạnh phúc trong tương lai. Ông dùng câu chuyện về ông Cấp Có Độc để minh họa.
Phần 6: Nhận diện và ôm ấp nỗi khổ đau: Phần cuối cùng hướng dẫn cách đối diện với nỗi khổ đau. Ông khuyên không nên trốn tránh hay khỏa lấp nỗi khổ bằng phương tiện tiêu thụ, mà nên nhận diện, ôm ấp nỗi khổ bằng chánh niệm. Ông dùng hình ảnh người mẹ ôm ấp con khóc để minh họa. Ông cũng cảnh báo về "mũi tên thứ hai" – sự lo lắng, sợ hãi làm tăng thêm nỗi khổ. Ông kết thúc bằng việc nhấn mạnh tầm quan trọng của tình thương, nghĩa tình, và việc nuôi dưỡng chúng bằng chánh niệm, định, và tuệ. Câu chuyện về cặp vợ chồng già và bài thơ "Áo xưa dù nhầu..." được dùng để minh họa cho sự bền vững của tình yêu và nghĩa tình khi được nuôi dưỡng bằng sự hiểu biết và trân trọng.