Link to original video by Hạ Chi Writer

14. C & C |Content direction - khách hàng muốn gì

Outline Video 14. C & C |Content direction  - khách hàng muốn gì

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Video được chia thành các phần chính sau:

Phần 1: Hiểu nhu cầu khách hàng: Phần này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ vấn đề, cảm xúc và mong muốn của khách hàng (ví dụ: mẹ lo lắng con không phát triển chiều cao). Người nói gợi ý đặt các câu hỏi để khai thác sâu vào nỗi đau, mong muốn và ảnh hưởng của vấn đề lên khách hàng. Ví dụ, khách hàng muốn con phát triển đầy đủ nhưng vẫn chưa thỏa mãn vì so sánh với con hàng xóm. Đây là bước nền tảng để định hướng nội dung.

Phần 2: Phân tích giá trị sản phẩm dựa trên tháp Maslow: Phần này giới thiệu mô hình tháp nhu cầu Maslow áp dụng cho nhãn hàng, bao gồm các cấp độ giá trị: chức năng (functional), cảm xúc (emotional), thay đổi cuộc sống (life changing), và tác động xã hội (social impact). Người nói giải thích rằng hiếm khi sản phẩm thỏa mãn nhu cầu cấp cao mà chưa đáp ứng được nhu cầu cấp thấp. Các ví dụ về giá trị ở từng cấp độ được đưa ra (ví dụ: giá trị chức năng: tiết kiệm thời gian, giá trị cảm xúc: giảm lo lắng, giá trị thay đổi cuộc sống: tạo hy vọng).

Phần 3: Liệt kê giá trị sản phẩm sữa Brand X: Phần này hướng dẫn cách liệt kê toàn bộ giá trị của sản phẩm sữa, bao gồm giá trị chức năng (dinh dưỡng, an toàn…), cảm xúc (vui vẻ, tự hào…), thay đổi cuộc sống (con khỏe mạnh, gia đình hạnh phúc…) và tác động xã hội (góp phần cho xã hội tốt đẹp hơn). Người nói nhấn mạnh việc liệt kê càng nhiều càng tốt trước khi chọn lọc và hệ thống lại. Ví dụ về giá trị của sản phẩm sữa Brand X được đưa ra.

Phần 4: Xây dựng Brand Key và định hướng truyền thông: Phần này trình bày Brand Key của sản phẩm sữa Brand X, bao gồm: sức mạnh nền tảng (sữa phù hợp thể trạng Việt, công thức Thụy Điển, công thức FDI), môi trường cạnh tranh, đối tượng mục tiêu (mẹ có con 0-6 tháng tuổi, tập trung vào 0-2 tuổi ở 6 thành phố lớn, thu nhập cao), lợi ích (tăng cân, tăng chiều cao sau 3 tháng), điểm khác biệt (công thức FDI từ viện nghiên cứu dinh dưỡng Thụy Điển, sự thấu hiểu thể trạng trẻ Việt), giá trị, niềm tin và tính cách thương hiệu. "Công thức FDI" được nhấn mạnh như điểm khác biệt chính.

Phần 5: Ghép nối nhu cầu khách hàng và giá trị thương hiệu: Phần này hướng dẫn cách ghép nối nhu cầu khách hàng (ví dụ: muốn con khỏe mạnh, muốn con vượt trội…) với giá trị thương hiệu tương ứng. Người nói đưa ra ví dụ cụ thể về cách xây dựng thông điệp truyền thông dựa trên sự khớp nối này. Ví dụ, nhu cầu "muốn con khỏe mạnh" được đáp ứng bằng giá trị "sữa giúp bé tăng đề kháng, tiêu hóa tốt".

Phần 6: Xây dựng thông điệp truyền thông: Phần này hướng dẫn cách xây dựng thông điệp truyền thông ngắn gọn, ấn tượng và thu hút người dùng. Người nói gợi ý sử dụng mẫu câu: "Chúng tôi biết khách hàng của chúng tôi mong muốn… và chúng tôi có thể giúp khách hàng… thông qua…". Các ví dụ về thông điệp được đưa ra và thảo luận. Người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lọc thông tin quan trọng nhất để tạo ra thông điệp ngắn gọn và hiệu quả.

Tóm lại, video cung cấp một phương pháp toàn diện để hiểu nhu cầu khách hàng và xây dựng chiến lược truyền thông hiệu quả cho sản phẩm sữa công thức, với trọng tâm là việc kết nối nhu cầu khách hàng với giá trị thương hiệu một cách logic và thuyết phục. Công thức FDI được xem là điểm nhấn khác biệt của sản phẩm.