Link to original video by English with Lucy

HAVE BEEN / HAS BEEN / HAD BEEN - Complete English Grammar Lesson with Examples

Outline Video HAVE BEEN / HAS BEEN / HAD BEEN - Complete English Grammar Lesson with Examples

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Video được chia thành các phần chính sau:

  1. Giới thiệu và Tổng quan: Giới thiệu chủ đề về "have been," "has been," và "had been," và phác thảo nội dung bài học bao gồm các thì (hiện tại hoàn thành đơn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành đơn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, câu bị động) sẽ được đề cập đến. Người dẫn chương trình cũng giới thiệu tài liệu PDF miễn phí cung cấp thông tin chi tiết hơn về các thì này.

  2. Cơ bản về thì và chủ ngữ: Giải thích cách sử dụng "have been" và "has been" trong thì hiện tại hoàn thành (I/you/we/they dùng "have been," he/she/it dùng "has been"), và "had been" trong thì quá khứ hoàn thành (dùng với tất cả các chủ ngữ).

  3. Câu khẳng định, phủ định và nghi vấn: Cung cấp cấu trúc câu khẳng định, phủ định và nghi vấn với "have been," "has been," và "had been." Giải thích sự khác biệt giữa "been" như động từ chính (chỉ trạng thái) và động từ phụ (thêm thông tin ngữ pháp).

  4. Phát âm và cách dùng rút gọn: Giải thích cách phát âm "been" ( /biːn/ hoặc /bɪn/), và cách dùng rút gọn (I've been, he's been, I'd been, etc.).

  5. Bốn cách sử dụng chính:

    • Kinh nghiệm du lịch: Giải thích cách sử dụng "have/has been" để nói về việc đã đến một nơi nào đó và trở về, so sánh với "have/has gone" (đã đi và chưa trở về). Cũng giải thích cách sử dụng "had been" trong ngữ cảnh này. Ví dụ: "I've been to France." Lưu ý sự khác biệt giữa "been to" và "visited."
    • Trạng thái và hành động chưa hoàn thành: Giải thích cách sử dụng "have/has been" và "have/has been + V-ing" để mô tả trạng thái và hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, sử dụng "for" (thời gian) và "since" (điểm bắt đầu). Ví dụ: "I have been studying English for 3 years."
    • Hai sự kiện/hành động trong quá khứ: Giải thích cách sử dụng "had been" và "had been + V-ing" để mô tả hai hành động trong quá khứ, hành động với "had been" xảy ra trước. Ví dụ: "I had been studying English for 3 years when I went to London."
    • Câu bị động: Giải thích cách sử dụng "have been," "has been," và "had been" trong câu bị động, nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động. Ví dụ: "Your order has been received."
  6. Thông tin bổ sung: Đề cập đến một số cách sử dụng khác của "have been," "has been," và "had been," bao gồm việc sử dụng sau động từ khuyết thiếu, trong câu điều kiện loại 3, và "has-been" như một danh từ.

  7. Bài kiểm tra: Một bài kiểm tra ngắn với 5 câu để người xem tự kiểm tra kiến thức đã học.

Video sử dụng nhiều ví dụ thực tế và giải thích rõ ràng, giúp người học dễ dàng hiểu và áp dụng kiến thức vào thực tế. Người dẫn chương trình có giọng điệu thân thiện và dễ hiểu, tạo cảm giác thoải mái cho người xem.