02/06/2025 Buổi 1 P2 Nhập Môn Canh Tác Hữu Cơ Sinh Học

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về sự khác biệt giữa thuốc sinh học và chế phẩm sinh học trong canh tác hữu cơ, nhấn mạnh vào việc chế phẩm sinh học là thực thể sống cần được nuôi cấy chứ không phải là thuốc.
- Các điểm chính bao gồm: định nghĩa rõ ràng thuốc và sinh học, giải thích kỹ thuật sinh khối (nuôi cấy chế phẩm sinh học bằng mật mía và nước), so sánh ưu nhược điểm của thuốc sinh học và chế phẩm sinh học (nhanh nhưng gây mất cân bằng sinh thái vs chậm nhưng bền vững), và giải thích chi tiết quy trình nuôi cấy sinh khối (F1, F2).
- Ứng dụng của chế phẩm sinh học trong canh tác hữu cơ toàn diện, từ trên lá đến dưới đất, giúp cải tạo đất và hạn chế sâu bệnh. Tuy nhiên, hiệu quả phụ thuộc vào kỹ thuật sử dụng.
- Quy trình nuôi cấy sinh khối (F1, F2) được mô tả chi tiết, bao gồm công thức, điều kiện môi trường, và các bước thực hiện. Thí nghiệm minh họa quy trình cũng được đề cập.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Khái niệm thuốc sinh học và chế phẩm sinh học: Giảng viên phân biệt rõ ràng giữa "thuốc sinh học" (chứa hoạt chất hóa học) và "chế phẩm sinh học" (thực thể sống, có khả năng sinh sản). Giảng viên nhấn mạnh sự nhầm lẫn phổ biến giữa hai khái niệm này, ngay cả trong giới kỹ sư nông nghiệp và kinh doanh sinh học. "Sinh học là cái gì? Mấy cái này thật sự sống này nè... sinh học là sinh học chúng ta cần cái này nha. Còn trên mấy ông này á mà hoạt chất học á à thì là cái gì nó gọi là thuốc. Còn sinh học là cái gì? Không có thuốc."
Phần 2: Kỹ thuật sinh khối: Phần này tập trung vào kỹ thuật nuôi cấy chế phẩm sinh học, gọi là kỹ thuật sinh khối. Công thức cơ bản là mật mía và nước. Giảng viên giải thích chi tiết quy trình nuôi cấy, từ F1 (7 ngày) đến F2 (thêm 7-20 ngày), nhấn mạnh tầm quan trọng của điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ pH, vệ sinh). "Thứ nhất là mặt mía, nước hết rồi đó... chứ đâu phải là chúng ta nói sinh học là là thuốc n đâu. Phải nuôi nó phải cho nó ăn qua nó chết á." Giảng viên cũng so sánh thời gian và hiệu quả giữa sử dụng chế phẩm sinh học (chậm nhưng bền vững) và thuốc trừ sâu (nhanh nhưng gây mất cân bằng sinh thái). "Chậm mà nó có lợi hay là thích nhanh mà nó có hệ? Chỉ thích cái nào? Tôi thấy nó thật 10 ông thì hết 10 10 một ông thích cái nhanh kìa."
Phần 3: Ưu điểm và nhược điểm của thuốc sinh học và chế phẩm sinh học: Giảng viên chỉ ra ưu điểm của thuốc sinh học là hiệu quả nhanh, nhưng nhược điểm là gây mất cân bằng sinh thái, diệt sạch cả sinh vật có lợi. Chế phẩm sinh học thì ngược lại, chậm nhưng bền vững, không gây hại môi trường.
Phần 4: Thí nghiệm minh họa: Giảng viên thực hiện một thí nghiệm đơn giản với 3 ống nghiệm (A, B, C) để minh họa quy trình nuôi cấy sinh khối, sử dụng các loại bào tử và điều kiện khác nhau. Đây là phần thực hành trực quan giúp người học dễ hiểu hơn.
Phần 5: Nguyên tắc trong phòng thí nghiệm và ứng dụng thực tế: Giảng viên nhấn mạnh các nguyên tắc cơ bản trong phòng thí nghiệm như vô trùng, chính xác trong thao tác, ghi chép đầy đủ. Giảng viên cũng giải thích về việc nhân sinh khối (F1, F2, F3) và cảnh báo về nguy cơ nhiễm tạp môi trường nếu nhân quá nhiều thế hệ. Giảng viên khuyến khích dừng lại ở F2 hoặc F3.
Phần 6: Câu hỏi và trả lời: Phần này giải đáp các thắc mắc của người học về các vấn đề như thay thế mật mía bằng các nguyên liệu khác, xử lý tình trạng sinh khối bị chua, sử dụng các nguồn đạm khác nhau, và các vấn đề liên quan đến kỹ thuật sinh khối và ứng dụng thực tế.
Phần 7: Chu trình Nitơ và ứng dụng trong canh tác hữu cơ: Phần này giải thích chi tiết chu trình nitơ trong đất, nhấn mạnh vai trò của vi sinh vật trong quá trình phân giải và chuyển hóa chất hữu cơ thành dạng cây dễ hấp thụ. Giảng viên so sánh chu trình nitơ tự nhiên với việc sử dụng phân bón vô cơ, chỉ ra tác hại của việc lạm dụng phân bón vô cơ đối với môi trường và đất. Giảng viên kết luận rằng canh tác hữu cơ cần tuân thủ chu trình nitơ tự nhiên, chú trọng vào việc ủ phân và sử dụng chế phẩm sinh học để duy trì cân bằng sinh thái.
Tóm lại, bài giảng tập trung vào việc làm rõ khái niệm và ứng dụng của chế phẩm sinh học trong canh tác hữu cơ, đặc biệt nhấn mạnh kỹ thuật sinh khối và tầm quan trọng của việc hiểu biết chu trình nitơ để đạt hiệu quả cao và bền vững. Giảng viên sử dụng nhiều ví dụ thực tế, thí nghiệm minh họa và giải đáp thắc mắc để giúp người học nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng.