Link to original video by I learn English
English Phonetics and Phonology_ lecture 4

Tóm tắt Video "English Phonetics and Phonology_ lecture 4"
Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng tập trung vào các biến thể của phụ âm tiếng Anh, đặc biệt là những biến thể bắt buộc (positional variants) cần thiết để phát âm tiếng Anh chuẩn.
- Bài giảng trình bày 10 hiện tượng liên quan đến biến thể phụ âm, bao gồm: bật hơi (aspiration), nhả tiếng (release), giảm độ rung dây thanh (devoicing), môi hóa (labialization), ngạc hóa (palatalization), mạc hóa (velarization), thanh hầu hóa (glottalization), răng hóa (dentalization), vỗ (tapping) và thay thế thanh hầu (glottal replacement).
- Bài giảng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các biến thể phụ âm để phát âm tiếng Anh chuẩn, đặc biệt là trong bối cảnh giao tiếp tiếng Anh.
- Bài giảng giới thiệu một số phương pháp và kỹ thuật để phân tích các biến thể phụ âm, bao gồm: ký hiệu IPA, phân tích cấu âm, phân tích bối cảnh và sử dụng các tài liệu tham khảo.
Tóm tắt chi tiết:
1. Bật hơi (Aspiration):
- Giới thiệu khái niệm bật hơi và các âm bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này (các phụ âm tắc vô thanh: /p/, /t/, /k/).
- Phân tích bối cảnh xảy ra hiện tượng bật hơi: đứng đầu âm tiết và không có phụ âm nào đứng trước.
- Ký hiệu IPA cho bật hơi: dấu mũ và chữ "h" đặt trên chữ cái phụ âm.
- Ví dụ minh họa: "pen", "pin", "appoint", "spy", "speak".
2. Nhả tiếng (Release):
- Giới thiệu hai loại nhả tiếng: nhả tiếng rõ ràng (audibly released) và nhả tiếng không rõ ràng (inaudibly released).
- Phân tích bối cảnh xảy ra nhả tiếng: sau nguyên âm và trước sự im lặng (inaudibly released) hoặc sau phụ âm tắc miệng khác (inaudibly released).
- Ký hiệu IPA cho nhả tiếng: không có ký hiệu cho nhả tiếng không rõ ràng, còn nhả tiếng rõ ràng có thể được ký hiệu bằng dấu mũ và chữ "h" đặt trên chữ cái phụ âm.
- Ví dụ minh họa: "cat", "set", "top", "back", "door", "hug", "hop".
3. Giảm độ rung dây thanh (Devoicing):
- Giới thiệu khái niệm giảm độ rung dây thanh và các âm bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này (các phụ âm ồn hữu thanh).
- Phân tích bối cảnh xảy ra giảm độ rung dây thanh: đứng cạnh phụ âm vô thanh hoặc trước sự im lặng.
- Ví dụ minh họa: "love", "with", "this", "book", "Tom", "of".
- Nhấn mạnh sự tương đối của khái niệm hữu thanh và vô thanh, và việc sử dụng thuật ngữ "fortis" và "lenis" thay thế cho "voiceless" và "voiced".
4. Cấu âm thứ cấp (Secondary Articulation):
- Giới thiệu khái niệm cấu âm thứ cấp và các loại cấu âm thứ cấp: môi hóa (labialization), ngạc hóa (palatalization), mạc hóa (velarization) và thanh hầu hóa (glottalization).
- Phân tích bối cảnh xảy ra mỗi loại cấu âm thứ cấp và ký hiệu IPA tương ứng.
- Ví dụ minh họa: "tune", "switch", "language", "mute", "milk", "hill", "laptop", "map", "bookshop", "watch", "dog", "key", "cue", "Comfort", "confront", "anthem", "hit", "them", "hot", "water", "later", "better", "bottle".
5. Thay thế thanh hầu (Glottal Replacement):
- Giới thiệu khái niệm thay thế thanh hầu và các âm bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này (âm /t/ và /d/).
- Phân tích bối cảnh xảy ra thay thế thanh hầu: đứng giữa hai nguyên âm, đứng trước âm tiết không mang trọng âm, đứng cuối từ.
- Ví dụ minh họa: "water", "later", "better", "bottle", "what", "cat".
- Nhấn mạnh tính chất không chính thức (informal) của hiện tượng này và sự phổ biến của nó trong giọng Mỹ.
6. Vỗ (Tapping):
- Giới thiệu khái niệm vỗ và các âm bị ảnh hưởng bởi hiện tượng này (âm /t/ và /d/).
- Phân tích bối cảnh xảy ra vỗ: đứng giữa hai nguyên âm và đứng trước âm tiết không mang trọng âm.
- Ký hiệu IPA cho vỗ: chữ "ɾ".
- Ví dụ minh họa: "letter", "better", "ladder", "bottle", "metal".
- Nhấn mạnh tính chất không chính thức (informal) của hiện tượng này và sự phổ biến của nó trong giọng Mỹ.
7. Phương pháp học tập:
- Khuyến khích học sinh ưu tiên học các biến thể bắt buộc (positional variants) trước.
- Khuyến khích học sinh sử dụng các tài liệu tham khảo, bao gồm: sách giáo khoa, trang web của các tác giả chuyên ngành, tài liệu bổ trợ được cung cấp bởi giảng viên.
- Khuyến khích học sinh tự tạo bảng đối chiếu các biến thể phụ âm để củng cố kiến thức.
8. Kết luận:
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các biến thể phụ âm để phát âm tiếng Anh chuẩn.
- Khuyến khích học sinh tiếp tục học tập và nghiên cứu các biến thể phụ âm trong tiếng Anh.
- Thông báo về lịch học tiếp theo, bao gồm: học bài 3 và bài 4, chữa đề thi thử.