Xử lý và TTDPT 03/03/22

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về thuật toán mã hóa và giải mã văn bản sử dụng phương pháp xây dựng từ điển động. Thuật toán này dựa trên việc gán mã cho các cụm từ, bắt đầu từ mã ASCII (0-255) rồi tăng dần khi gặp cụm từ mới.
- Điểm mấu chốt là việc xây dựng và cập nhật từ điển trong cả quá trình mã hóa và giải mã. Cả hai phía cần có cùng một từ điển để đảm bảo việc giải mã chính xác. Không cần thống nhất từ mã ban đầu vì từ điển được xây dựng và cập nhật động.
- Ứng dụng của thuật toán này là mã hóa và giải mã văn bản hiệu quả, đặc biệt khi văn bản có nhiều cụm từ lặp lại.
- Bài giảng trình bày chi tiết quá trình mã hóa và giải mã, bao gồm cách cập nhật từ điển và xử lý trường hợp gặp cụm từ chưa có trong từ điển.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu thuật toán mã hóa:
Phần này giới thiệu khái niệm cơ bản về thuật toán mã hóa sử dụng từ điển. Thuật toán bắt đầu bằng việc gán mã cho các ký tự đơn (0-255) tương ứng với bảng mã ASCII. Khi gặp cụm từ mới, thuật toán sẽ gán mã mới bắt đầu từ 256 và tăng dần. Cả quá trình mã hóa và giải mã đều dựa trên việc cập nhật và sử dụng chung một từ điển. Điều quan trọng là cả người mã hóa và người giải mã đều phải có cùng một từ điển.
Phần 2: Quá trình mã hóa:
Phần này giải thích cách mã hóa văn bản. Mỗi ký tự hoặc cụm từ được ánh xạ với một mã tương ứng trong từ điển. Khi gặp cụm từ mới, mã mới được gán và thêm vào từ điển.
Phần 3: Quá trình giải mã:
Phần này tập trung vào cách giải mã. Thuật toán nhận chuỗi mã và sử dụng từ điển để chuyển đổi chúng trở lại thành văn bản gốc. Quá trình này cũng liên tục cập nhật từ điển. Ví dụ cụ thể được trình bày để minh họa cách giải mã chuỗi mã và cập nhật từ điển. Ví dụ: Mã 66 được giải mã thành "B", sau đó cụm "B" được thêm vào từ điển với mã 256.
Phần 4: Xử lý trường hợp cụm từ chưa có trong từ điển:
Phần này giải thích cách xử lý khi gặp mã chưa có trong từ điển. Trong trường hợp này, thuật toán sẽ phân tích mã trước đó và ký tự đầu tiên của mã hiện tại để giải mã và cập nhật từ điển.
Phần 5: Ví dụ minh họa và bài tập:
Phần này đưa ra một ví dụ cụ thể về chuỗi mã cần giải mã (ví dụ: 6 7 6 5 2 5 6 6 2 5 7 65/60) và yêu cầu người học tự giải mã để củng cố kiến thức. Đây là một phần thực hành giúp người học hiểu rõ hơn về thuật toán.
Những câu nói đáng chú ý: Không có câu nói nào đặc biệt nổi bật được trích dẫn trong bản ghi âm, nhưng toàn bộ bài giảng tập trung vào việc giải thích chi tiết các bước của thuật toán mã hóa/giải mã và cách cập nhật từ điển. Cách diễn đạt của người nói khá đơn giản và dễ hiểu.