BÍ QUYẾT ÔN THI THPT 2025 | Môn địa lý | Chuyên đề 5 | Địa lý công nguyệp và dịch vụ

Tóm tắt ngắn:
- Video là bài giảng ôn thi THPT môn Địa lý chuyên đề 5: Địa lý công nghiệp và dịch vụ.
- Bài giảng trình bày về phát triển công nghiệp (chuyển dịch cơ cấu theo ngành, thành phần kinh tế, lãnh thổ), phân tích một số ngành công nghiệp cụ thể (khai thác than, dầu khí, sản xuất điện, điện tử, chế biến thực phẩm, dệt may, giày dép), tổ chức lãnh thổ công nghiệp (khu công nghiệp, khu công nghệ cao, trung tâm công nghiệp), vai trò của các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành dịch vụ, và cuối cùng là giao thông vận tải, bưu chính viễn thông, thương mại và du lịch. Các ví dụ cụ thể như nhà máy thủy điện Sơn La, nhà máy nhiệt điện Duyên Hải 1, khu công nghệ cao Hòa Lạc, xuất nhập khẩu hàng hóa, các tuyến giao thông chính… được đề cập.
- Kiến thức được trình bày nhằm giúp học sinh ôn tập và chuẩn bị cho kỳ thi tốt nghiệp THPT.
- Phương pháp giảng dạy tập trung vào việc giải thích các khái niệm, phân tích số liệu, và đưa ra các ví dụ minh họa.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Phát triển công nghiệp:
- Chuyển dịch cơ cấu theo ngành: Tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến, chế tạo; giảm tỷ trọng khai khoáng. Xu hướng chuyển sang sản phẩm cao cấp, công nghệ cao, thân thiện môi trường.
- Chuyển dịch cơ cấu theo thành phần kinh tế: Giảm tỷ trọng kinh tế nhà nước nhưng vẫn giữ vai trò chủ đạo; tăng tỷ trọng kinh tế ngoài nhà nước và khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
- Chuyển dịch cơ cấu theo lãnh thổ: Tập trung ở Đông Nam Bộ, Đồng bằng sông Hồng; sự chênh lệch giữa các vùng do điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội.
Phần 2: Một số ngành công nghiệp:
- Khai thác than: Phân bố chủ yếu ở Đông Bắc (Quảng Ninh), Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long. Ứng dụng công nghệ mới, nâng cao năng suất, hạn chế tác động môi trường.
- Khai thác dầu khí: Khai thác quy mô lớn từ những năm 80 thế kỷ 20, tập trung ở thềm lục địa phía Nam (bể Cửu Long, bể Nam Côn Sơn). Ứng dụng công nghệ tiên tiến, bảo vệ môi trường.
- Sản xuất điện: Phát triển mạnh mẽ, đa dạng nguồn (thủy điện Sơn La, nhiệt điện than Duyên Hải 1, nhiệt điện khí Phú Mỹ 1, điện gió, điện mặt trời). Hệ thống lưới điện 500kV và 220kV.
- Sản xuất điện tử, máy vi tính: Ngành công nghiệp trẻ, phát triển mạnh từ năm 2000, tập trung ở các thành phố lớn.
- Chế biến thực phẩm: Nguyên liệu phong phú, lao động dồi dào, thị trường rộng lớn, phân bố rộng khắp.
- Sản xuất đồ uống: Nguồn nông sản dồi dào, nhiều điểm nước khoáng, phân bố ở các đô thị lớn.
- Dệt may: Nguồn lao động dồi dào, thị trường rộng lớn, nguyên liệu phong phú, tự động hóa dây chuyền sản xuất, tập trung ở các đô thị lớn.
- Giày dép: Nguồn lao động dồi dào, thị trường rộng lớn, nguyên liệu phong phú, sản xuất thủ công và hiện đại, phân bố rộng khắp.
Phần 3: Tổ chức lãnh thổ công nghiệp:
- Khu công nghiệp: Thu hút vốn đầu tư, giải quyết việc làm, chuyển giao công nghệ, tạo nguồn hàng xuất khẩu. Có khoảng 397 khu công nghiệp, tập trung nhiều nhất ở Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ.
- Khu công nghệ cao: Thúc đẩy nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao, đào tạo nhân lực, thu hút nguồn lực. Có 4 khu công nghệ cao (Hòa Lạc, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Đồng Nai).
- Trung tâm công nghiệp: Định hướng chuyên môn hóa sản xuất, tạo động lực phát triển đô thị, tập trung ở Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ.
Phần 4: Vai trò các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành dịch vụ:
- Vị trí địa lý: Thuận lợi cho các hoạt động dịch vụ do vị trí gần trung tâm Đông Nam Á.
- Điều kiện kinh tế - xã hội: Trình độ phát triển, dân cư, lịch sử văn hóa, cơ sở hạ tầng, chính sách.
- Điều kiện tự nhiên: Địa hình, khí hậu, sông ngòi, hệ động thực vật.
Phần 5: Giao thông vận tải, bưu chính viễn thông, thương mại và du lịch:
- Giao thông vận tải: Phân tích chi tiết về đường bộ, đường sắt, đường thủy nội địa, đường biển, đường hàng không, với các tuyến đường chính và cảng quan trọng.
- Bưu chính viễn thông: Mạng lưới phát triển rộng khắp, ứng dụng công nghệ cao, tập trung ở đô thị lớn.
- Thương mại: Phân tích hoạt động nội thương và ngoại thương, với số liệu về tổng mức bán lẻ, trị giá xuất nhập khẩu, thị trường xuất nhập khẩu chính.
- Du lịch: Phát triển mạnh từ đầu thập kỷ 90, hệ thống cơ sở hạ tầng được hoàn thiện, phân loại trung tâm du lịch và vùng du lịch.
Phần 6: Ví dụ minh họa: Bài giảng kết thúc bằng một số câu hỏi trắc nghiệm và bài tập tính toán về cán cân xuất nhập khẩu, giúp học sinh củng cố kiến thức.
Thầy Hoàng Đạt, người dẫn chương trình, sử dụng giọng điệu thân thiện, dễ hiểu, kết hợp giải thích lý thuyết với ví dụ thực tế và số liệu thống kê, giúp học sinh dễ dàng tiếp thu kiến thức. Không có trích dẫn nào đặc biệt nổi bật ngoài việc nhắc lại các số liệu thống kê quan trọng.