Link to original video by Tôi học Tiếng Anh
English Phonetics and Phonology_ lecture 3

Tóm tắt video "Ngữ âm và Âm vị học tiếng Anh - Bài giảng 3"
Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng tập trung vào phân loại và miêu tả các phụ âm tiếng Anh, bao gồm 24 phụ âm được chia thành 5 nhóm: âm tắc miệng, âm tắc mũi, âm sát, âm tắc sát và âm tiếp cận.
- Bài giảng trình bày các tiêu chí phân loại phụ âm, bao gồm cơ chế luồng khí, trạng thái thanh môn, lối thoát luồng khí, vị trí cấu âm và phương thức cấu âm.
- Bài giảng cũng đề cập đến các biến thể âm vị của phụ âm tiếng Anh, đặc biệt là hiện tượng bật hơi (aspiration) và các quy tắc liên quan.
- Bài giảng sử dụng các hình ảnh minh họa và ví dụ cụ thể để giúp người học dễ hiểu.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu chung về phụ âm tiếng Anh
- Bài giảng nhắc lại định nghĩa về phụ âm là âm mà trong quá trình cấu âm, luồng khí bị cản trở theo một cách nào đó.
- Bài giảng giới thiệu 7 câu hỏi cần đặt ra khi phân tích hệ thống phụ âm của bất kỳ ngôn ngữ nào, sau đó gộp chung thành 5 tiêu chí: cơ chế luồng khí, trạng thái thanh môn, lối thoát luồng khí, vị trí cấu âm và phương thức cấu âm.
- Bài giảng cũng giới thiệu các thuật ngữ liên quan đến giai đoạn cấu âm (onset, medial, offset) và các cơ quan cấu âm (active articulator, passive articulator).
Phần 2: Phân loại phụ âm tiếng Anh
- Bài giảng chia 24 phụ âm tiếng Anh thành 5 nhóm:
- Âm tắc miệng (Oral Stops): 6 âm (p, b, t, d, k, g)
- Âm tắc mũi (Nasal Stops): 3 âm (m, n, ŋ)
- Âm sát (Fricatives): 9 âm (f, v, θ, ð, s, z, ʃ, ʒ, h)
- Âm tắc sát (Affricates): 2 âm (tʃ, dʒ)
- Âm tiếp cận (Approximants): 4 âm (l, r, j, w)
- Bài giảng giải thích chi tiết từng nhóm phụ âm, bao gồm:
- Vị trí cấu âm (Place of Articulation): biểu diễn vị trí luồng khí bị cản trở trong khoang miệng (ví dụ: hai môi, môi răng, chân răng, ngạc, mạc, thanh hầu).
- Phương thức cấu âm (Manner of Articulation): biểu diễn cách thức luồng khí bị cản trở (ví dụ: tắc hoàn toàn, tắc nhiều, tắc ít, ma sát).
- Bài giảng cũng đề cập đến khái niệm cấu âm kép (double articulation) và cấu âm lệch (displaced articulation).
Phần 3: Biến thể âm vị của phụ âm tiếng Anh
- Bài giảng tập trung vào hiện tượng bật hơi (aspiration) là độ trễ trong sự rung của dây thanh sau khi nhả một phụ âm tắc vô thanh.
- Bài giảng giải thích hiện tượng bật hơi xảy ra với 3 phụ âm tắc vô thanh (p, t, k) khi đứng ở vị trí đầu âm tiết.
- Bài giảng cũng đề cập đến các quy tắc liên quan đến bật hơi, ví dụ như âm p, t, k không bật hơi khi đứng sau âm s.
- Bài giảng sử dụng các ký hiệu phụ trợ (diacritic) để biểu diễn hiện tượng bật hơi trong phiên âm.
Phần 4: Các vấn đề liên quan đến âm vị học tiếng Anh
- Bài giảng đề cập đến hiện tượng nhập âm (y-coalescence) và bỏ âm (y-dropping) liên quan đến âm /j/ (giờ) trong tiếng Anh.
- Bài giảng phân tích sự thay đổi lịch sử và hiện đại của âm /j/ trong tiếng Anh, ví dụ như từ "tuesday" ngày nay thường được phát âm là "tʃuːzdeɪ" thay vì "tjuːzdeɪ".
- Bài giảng cũng đề cập đến sự khác biệt về âm vị giữa tiếng Anh Anh (non-rhotic) và tiếng Anh Mỹ (rhotic) liên quan đến âm /r/.
- Bài giảng giải thích cách phân biệt âm /l/ và /r/ trong tiếng Anh, cũng như sự khác biệt về cách phát âm giữa hai âm này trong một số ngôn ngữ khác.
Phần 5: Kết luận
- Bài giảng khẳng định tầm quan trọng của việc hiểu rõ các biến thể âm vị của phụ âm tiếng Anh để phát âm chính xác và tự nhiên.
- Bài giảng khuyến khích người học sử dụng các tài liệu tham khảo và thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng phát âm.
- Bài giảng cũng nhắc nhở người học về lịch thi giữa kỳ và nội dung thi.
Lưu ý:
- Bài giảng được trình bày bằng tiếng Việt.
- Bài giảng sử dụng nhiều ví dụ cụ thể và hình ảnh minh họa để giúp người học dễ hiểu.
- Bài giảng cũng đề cập đến một số vấn đề liên quan đến âm vị học lịch sử (historical phonology) và sự phân bố của âm trong hệ thống âm vị của tiếng Anh.