Chánh Ngữ"Cách Nói Nhiều Khi Quan Trọng Hơn Điều Cần Nói"-TS Thích Nhất Hạnh(15-12-1996,XT Làng Mai)

Tóm tắt ngắn:
- Bài pháp thoại của Thích Nhất Hạnh đề cập đến tầm quan trọng của "chánh ngữ" – cách nói đúng đắn, hơn cả nội dung cần nói.
- Chánh ngữ được thảo luận thông qua nhiều ví dụ, bao gồm việc đọc kinh không phù hợp với người nghe, thực hành "thiền điện thoại" (sử dụng điện thoại để mang lại hạnh phúc cho người khác), viết thư, và việc sử dụng ngôn từ khéo léo để chuyển hóa khổ đau.
- Ứng dụng của chánh ngữ là tạo hạnh phúc cho bản thân và người khác, chuyển hóa khổ đau, và xây dựng mối quan hệ lành mạnh.
- Phương pháp được đề cập chi tiết bao gồm: thiền điện thoại (hai câu điện thoại mỗi ngày: một để mang niềm vui, một để giúp người khác vượt qua khó khăn), viết thư, và việc quan sát kỹ lưỡng người nghe để lựa chọn cách nói phù hợp.
Tóm tắt chi tiết:
Bài pháp thoại được chia thành nhiều phần, xoay quanh chủ đề chánh ngữ:
Phần 1: Chánh ngữ và hạnh phúc: Thích Nhất Hạnh nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nói năng đúng đắn để tạo hạnh phúc cho bản thân và người khác. Ông ví nói năng như một công cụ cần được sử dụng khéo léo. Việc nghe cũng được xem là một phương pháp tạo hạnh phúc. Ông cảnh báo về việc sử dụng ngôn từ không phù hợp, ví dụ như đọc Bát Nhã Tâm Kinh cho những người không có khả năng tiếp nhận.
Phần 2: Cô hồn tu sĩ: Ông kể về những người xuất gia chỉ chú trọng lý thuyết mà không áp dụng vào thực tế, dẫn đến việc trở thành "cô hồn tu sĩ". Ông trích dẫn câu "không làm bí mật chân ngôn, đồ thuyết khổ không nhiều kể, không làm đồ thiết khổ không diệu kể" để minh họa cho điều này. Đây là những người chỉ nói suông về giáo lý mà không thực sự chuyển hóa khổ đau của bản thân.
Phần 3: Im lặng như một bài thuyết pháp: Thích Nhất Hạnh đề cập đến việc im lặng đúng lúc cũng là một dạng chánh ngữ. Ông lấy ví dụ về Đức Phật, người đôi khi im lặng để đáp lại những câu hỏi triết học phức tạp. Im lặng là ngôn ngữ hùng hồn nhất trong một số trường hợp.
Phần 4: Thiền điện thoại và phương pháp thực hành: Ông giới thiệu "thiền điện thoại" – một phương pháp sử dụng điện thoại để mang lại hạnh phúc cho người khác bằng hai câu nói mỗi ngày: một câu mang niềm vui buổi sáng, một câu giúp người khác vượt qua khó khăn buổi chiều. Ông nhấn mạnh sự chân thành trong việc thực hành này.
Phần 5: Viết thư và viết thơ như pháp môn thực tập: Viết thư và viết thơ được xem là những phương pháp thực hành chánh ngữ hiệu quả. Viết thư cho phép người viết cân nhắc kỹ lưỡng lời lẽ, tạo ra sự kết nối sâu sắc với người nhận. Viết thơ giúp người viết thể hiện tình thương và sự thấu hiểu.
Phần 6: Chánh kiến, chánh tư duy và tưới hoa: Ông nhấn mạnh vai trò của chánh kiến và chánh tư duy trong việc lựa chọn lời nói. Ông ví việc nói năng như việc tưới hoa: cần phải chọn lựa những "hạt giống" tích cực (hạnh phúc, thương yêu) và tránh những "hạt giống" tiêu cực (buồn chán, giận hờn). Việc này đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng người nghe và lựa chọn phương pháp tiếp cận phù hợp.
Phần 7: Sổ công phu và kế hoạch thực hành: Ông khuyến khích việc ghi chép lại quá trình thực hành chánh ngữ trong một "sổ công phu", bao gồm cả kế hoạch ngắn hạn và dài hạn.
Phần 8: Đạo đức và ngôn ngữ: Ông phân biệt giữa đạo đức lý thuyết và đạo đức thực tiễn, nhấn mạnh tầm quan trọng của kinh nghiệm tu tập và tình thương trong việc thể hiện đạo đức.
Phần 9: Ngôn ngữ như một công cụ mạnh mẽ: Ông nhấn mạnh sức mạnh của ngôn ngữ, cả trong việc tạo hạnh phúc và phá hoại hạnh phúc. Ông ví ngôn ngữ như một chất xúc tác trong phản ứng hóa học, cần có sự khéo léo để tạo ra kết quả tích cực.
Phần 10: Hiểu chân tướng của ngôn ngữ: Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu được chân tướng của ngôn ngữ, không chỉ là hình thức mà còn là bản chất. Việc này đòi hỏi chánh kiến và chánh tư duy.
Phần 11: Ứng xử khéo léo trong việc truyền đạt kinh điển: Ông nhấn mạnh việc lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với đối tượng nghe, ví dụ như khi giảng giải kinh điển cho trẻ em hay người lớn. Ông lấy ví dụ về việc kể chuyện Quan Âm Thị Kính cho các đối tượng khác nhau.
Phần 12: Kết luận: Ông khẳng định tầm quan trọng của cách nói hơn cả nội dung, nhấn mạnh việc quan sát người nghe và lựa chọn phương pháp truyền đạt phù hợp. Ông ví việc nói năng như một nghệ thuật, đòi hỏi sự khéo léo và tình thương. Ông nhắc lại tầm quan trọng của chánh kiến, chánh tư duy và việc thực hành chánh ngữ trong cuộc sống hàng ngày.