Ngữ pháp Minna 1 - Bài 17 - Học Tiếng Nhật Minna No Nihongo 1 | Học tiếng nhật cơ bản N5 miễn phí

Tóm tắt ngắn:
Bài học tập trung vào ngữ pháp tiếng Nhật, cụ thể là cách chia động từ ở thể phủ định rút gọn (体ない - nai) và các ứng dụng của nó trong cấu trúc câu khác nhau. Bài giảng trình bày chi tiết cách chia động từ ở thể nai cho ba nhóm động từ, kèm theo các ví dụ minh họa. Các ứng dụng được đề cập bao gồm việc tạo ra các câu mệnh lệnh phủ định (~ないでください - naide kudasai), câu nhấn mạnh sự cần thiết phải làm việc gì đó (~なければなりません - nakereba narimasen), và câu thể hiện sự không cần thiết (~なくてもいいです - ~nakute mo ii desu). Phương pháp được sử dụng là giải thích lý thuyết kết hợp với nhiều ví dụ thực hành, phân tích chi tiết cách chia động từ theo từng nhóm và trường hợp đặc biệt.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính sau:
-
Giới thiệu về thể nai: Phần này giới thiệu khái niệm về thể nai là dạng rút gọn của thể phủ định động từ, nhấn mạnh sự khác biệt giữa thể nai (thông thường và lịch sự) và thể phủ định đầy đủ đã học ở các bài trước. Người nói nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nắm vững thể nai để hiểu tiếng Nhật giao tiếp hàng ngày. "Trong trường hợp mà mình nói chuyện với bạn bè, người trong gia đình mình, hoặc mình nói chuyện với người dưới thì mình sẽ sử dụng thể thông thường này."
-
Cách chia động từ thể nai: Phần này hướng dẫn chi tiết cách chia động từ ở thể nai cho từng nhóm động từ (nhóm 1, nhóm 2, nhóm 3). Người nói giải thích quy tắc chung và các trường hợp ngoại lệ, đặc biệt chú trọng đến việc phân biệt các nhóm động từ và cách nhận biết các trường hợp đặc biệt trong nhóm 1 và nhóm 2. Ví dụ được sử dụng rất nhiều để minh họa cách chia động từ. "Đối với nhóm 1, cột Y chuyển sang cột A và cộng thêm ない (nai)."
-
Ứng dụng của thể nai trong cấu trúc câu: Phần này trình bày các cấu trúc câu sử dụng thể nai, bao gồm:
- ~ないでください (naide kudasai): Câu mệnh lệnh phủ định, yêu cầu người khác không làm việc gì đó. Ví dụ: "タバコを吸わないでください (Tabako o suwanaide kudasai) - Xin đừng hút thuốc."
- ~なければなりません (nakereba narimasen): Câu thể hiện sự cần thiết phải làm việc gì đó. Ví dụ: "レポートを書かなければなりません (Repōto o kakanakereba narimasen) - Tôi phải viết báo cáo."
- ~なくてもいいです (~nakute mo ii desu): Câu thể hiện sự không cần thiết phải làm việc gì đó. Ví dụ: "明日、会社に来なくてもいいです (Ashita, kaisha ni konakute mo ii desu) - Ngày mai, anh không cần đến công ty cũng được."
-
Danh từ làm chủ ngữ: Phần này giải thích cách nhấn mạnh danh từ bằng cách đưa danh từ lên làm chủ ngữ, thay vì giữ nguyên vị trí tân ngữ. Ví dụ, thay vì "ここに置かないでください (Koko ni okanaide kudasai) - Đừng đặt ở đây", người ta có thể nói "これはここに置かないでください (Kore wa koko ni okanaide kudasai) - Cái này đừng đặt ở đây".
-
Mốc thời gian (~までに - made ni / ~まで - made): Phần này giải thích sự khác biệt giữa
made ni
(phải hoàn thành trước thời điểm đó) vàmade
(cho đến thời điểm đó). Người nói nhấn mạnh rằngmade ni
thường được sử dụng cho các hành động xảy ra một lần, trong khimade
được dùng cho các hành động kéo dài trong một khoảng thời gian.
Toàn bộ bài giảng sử dụng phương pháp giảng dạy trực quan, kết hợp lý thuyết với nhiều ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng hiểu và ghi nhớ kiến thức. Người nói sử dụng giọng điệu thân thiện, dễ hiểu và thường xuyên nhắc lại các điểm quan trọng.