Dẫn luận ngôn ngữ - buổi 2

Tóm tắt ngắn:
Buổi học thứ hai về Dẫn luận Ngôn ngữ tập trung vào đặc trưng của ngôn ngữ và chức năng của ngôn ngữ. Các đặc trưng được thảo luận bao gồm tính sản sinh, tính đa trị, và tính di vị, được minh họa bằng nhiều ví dụ từ tiếng Việt và tiếng Anh, bao gồm phân biệt đồng âm và đa nghĩa. Chức năng giao tiếp được phân tích chi tiết, bao gồm giao tiếp ngôn từ và phi ngôn từ (cận ngôn ngữ và ngoại ngôn ngữ), nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ thân thể và môi trường trong giao tiếp. Cuối cùng, buổi học đề cập đến ngôn ngữ như một hệ thống tín hiệu đặc biệt với các quan hệ tôn ti, tuyến tính và liên tưởng giữa các đơn vị ngôn ngữ. Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu ngôn ngữ không chỉ như một công cụ giao tiếp mà còn là công cụ tư duy, phản ánh cách nhìn nhận thế giới của mỗi cộng đồng ngôn ngữ.
Tóm tắt chi tiết:
Buổi học được chia thành các phần chính sau:
-
Tài liệu tham khảo: Giảng viên giới thiệu các tài liệu tham khảo, khuyến khích sinh viên mua sách giáo trình và liên hệ hiệu sách chuyên về ngôn ngữ học. Giảng viên cũng sẵn sàng chia sẻ tài liệu tiếng Anh và tiếng Việt.
-
Đặc trưng của ngôn ngữ (Tính sản sinh, đa trị, di vị): Giảng viên tiếp tục thảo luận về tính sản sinh (một đặc trưng của ngôn ngữ con người không có ở các loài khác), tính đa trị (cùng một biểu thức ngôn ngữ có thể có nhiều cách hiểu khác nhau, minh họa bằng hiện tượng đồng âm và đa nghĩa với các ví dụ như "đá", "chân"), và tính di vị (ngôn ngữ vượt qua giới hạn thời gian và không gian). "Dĩ nhân vi trung" được nhắc đến như một ví dụ về cách tư duy lấy con người làm trung tâm ảnh hưởng đến sự phát triển nghĩa của từ. Giảng viên cũng so sánh sự phát triển nghĩa của từ trong tiếng Việt và tiếng Anh, nhấn mạnh sự phong phú và độc đáo của tiếng Việt.
-
Chức năng của ngôn ngữ (Giao tiếp và Tư duy): Phần này tập trung vào hai chức năng chính của ngôn ngữ: giao tiếp và tư duy. Chức năng giao tiếp được phân tích sâu hơn so với giáo trình, nhấn mạnh rằng giao tiếp không chỉ là truyền đạt thông tin mà còn là chia sẻ ý niệm, tình cảm thông qua nhiều hình thức (ngôn từ, phi ngôn từ, ngôn ngữ thân thể, phong cách cá nhân, môi trường). Giảng viên phân tích giao tiếp ngôn từ (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp) và phi ngôn từ (cận ngôn ngữ: đặc tính ngôn thanh, yếu tố xen ngôn thanh, im lặng; ngoại ngôn ngữ: ngôn ngữ thân thể, vật thể, môi trường). Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ thân thể, đặc biệt là trong giao tiếp trực tuyến, và sự cần thiết phải bù đắp sự thiếu hụt thông tin phi ngôn từ bằng ngôn ngữ. "Everything you wear speaks" được trích dẫn để minh họa tầm quan trọng của ngôn ngữ vật thể. Giảng viên cũng chia sẻ kinh nghiệm giảng dạy, nhấn mạnh sự chân thành trong giao tiếp. Chức năng tư duy được thảo luận, nhấn mạnh rằng tư duy sử dụng ngôn ngữ ngay cả khi không nói ra thành lời. Giảng viên đưa ra ví dụ về việc khó khăn trong việc diễn đạt tư tưởng thành văn bản, minh họa bằng kinh nghiệm cá nhân trong việc viết luận án. Giảng viên nhấn mạnh mối quan hệ thống nhất nhưng không đồng nhất giữa ngôn ngữ và tư duy, ví dụ qua cách gọi tên hiện tượng cầu vồng trong tiếng Việt và tiếng Anh. Giảng viên cũng nhấn mạnh rằng ngôn ngữ không phản ánh thế giới khách quan một cách sao chụp, mà phản ánh cách nhìn nhận của người bản ngữ.
-
Ngôn ngữ là một hệ thống tín hiệu đặc biệt: Phần này giải thích ngôn ngữ như một hệ thống với cấu trúc và các quan hệ giữa các đơn vị ngôn ngữ (âm vị, hình vị, từ, câu). Ba loại quan hệ chính được thảo luận: quan hệ tôn ti (thứ bậc), quan hệ tuyến tính (hình tuyến, kết hợp), và quan hệ liên tưởng (đối vị). Giảng viên nhấn mạnh sự khác biệt giữa ngữ đoạn và đơn vị ngôn ngữ, và tầm quan trọng của việc lựa chọn từ ngữ phù hợp trong giao tiếp. Giảng viên cũng phân tích sự khác biệt giữa "cái" và "chiếc" trong tiếng Việt, minh họa bằng các ví dụ từ thành ngữ.
-
Kết luận và bài tập: Giảng viên tóm tắt các điểm chính và thông báo về bài kiểm tra giữa kỳ, hứa sẽ gửi bài tập cho sinh viên.
Notable Quotes:
- "Dĩ nhân vi trung" (Lấy con người làm trung tâm)
- "Everything you wear speaks" (Tất cả những gì bạn mặc đều nói lên điều gì đó)
- "Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy là mối quan hệ thống nhất nhưng không đồng nhất"
- "Ngôn ngữ không phản ánh thế giới khách quan theo cách sao chụp y nguyên"
- "Mỗi dân tộc nói theo cách mà họ tư duy và tư duy theo cách mà họ nói"
This detailed summary provides a comprehensive overview of the lecture, capturing the key concepts, examples, and the lecturer's insights. The inclusion of notable quotes adds context and depth to the summary.