25. C& C | Ma trận nội dung

Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về kỹ thuật "Ma trận nội dung" giúp người làm nội dung sáng tạo ý tưởng liên tục, đặc biệt hữu ích khi phải sản xuất khối lượng lớn nội dung cho nhiều nhãn hàng.
- Kỹ thuật này được ví như kính vạn hoa, kết hợp ba yếu tố: Tính năng/lợi ích/thông tin từ thương hiệu, nhu cầu/tâm trạng/dịp sử dụng của người dùng, và yếu tố thời điểm. Video minh họa bằng ví dụ về sản phẩm FNA và ngân hàng, sử dụng từ khóa liên quan để tạo ra các ý tưởng nội dung. Ngoài ra, video đề cập đến Content Guideline cho Facebook và TikTok, bao gồm định dạng, hình ảnh, âm thanh, độ dài video tối ưu. Cuối cùng, video giải thích về chỉ số BSI (Brand Sentiment Index) và phân loại KOL (Key Opinion Leader) – K, Macro, Micro, Nano.
- Ứng dụng của ma trận nội dung giúp giải quyết vấn đề thiếu ý tưởng, đảm bảo tính sáng tạo và hiệu quả trong sản xuất nội dung số lượng lớn, đặc biệt trên các nền tảng như Facebook và TikTok.
- Phương pháp được trình bày chi tiết bao gồm việc xây dựng ma trận nội dung ba chiều và sử dụng Content Guideline để lên kế hoạch nội dung cụ thể.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu vấn đề và Ma trận Nội dung: Video đặt ra vấn đề khó khăn khi sản xuất nội dung với số lượng lớn, đặc biệt là việc duy trì sự sáng tạo. Giải pháp được đưa ra là "Ma trận nội dung", được ví như kính vạn hoa, phản chiếu ý tưởng từ nhiều góc độ khác nhau.
Phần 2: Ba yếu tố của Ma trận Nội dung: Ba yếu tố chính tạo nên ma trận bao gồm: (1) Tính năng, lợi ích, thông tin từ thương hiệu; (2) Nhu cầu, tâm trạng, dịp sử dụng của người dùng; (3) Yếu tố thời điểm. Người thuyết trình minh họa bằng việc lấy ví dụ về từ khóa liên quan đến "tài chính" (tiền, an toàn, phát triển…) và sản phẩm FNA (ăn, chơi, gia đình…).
Phần 3: Áp dụng Ma trận Nội dung với ví dụ cụ thể: Video hướng dẫn cách sử dụng ma trận bằng việc kết hợp các từ khóa liên quan đến FNA và các yếu tố của ma trận để tạo ra ý tưởng nội dung cụ thể. Ví dụ: "Bé chơi với bố" (người dùng: tâm trạng yêu con, ngày của mẹ; tính năng sản phẩm: tăng đề kháng) dẫn đến ý tưởng nội dung về bố chăm sóc mẹ bằng cách tăng cường sức đề kháng cho con.
Phần 4: Content Guideline cho Facebook: Phần này đề cập đến việc xây dựng Content Guideline trên bảng Excel, bao gồm mục tiêu, góc nhìn, dàn ý, định dạng (ảnh, video, livestream…), và yếu tố hình ảnh.
Phần 5: Content Guideline cho TikTok: Video nhấn mạnh tầm quan trọng của TikTok và đưa ra các guideline về: hình ảnh rõ ràng, âm thanh trending, định dạng video 9:16, độ dài dưới 60 giây, sử dụng nhiều ảnh/video kết hợp, và tránh vi phạm bản quyền. Ứng dụng CapCut được đề xuất cho người dùng cá nhân.
Phần 6: Chỉ số BSI (Brand Sentiment Index): Phần này giải thích về chỉ số BSI, đo lường mức độ tích cực của thương hiệu trên mạng xã hội, dựa trên 5 tiêu chí: Volume, Audience Scale, Variety Score, Relevancy Score, và Sentiment Score.
Phần 7: Phân loại KOL (Key Opinion Leader): Video giải thích về các loại KOL: K (người nổi tiếng), Macro, Micro, và Nano, dựa trên số lượng người theo dõi. Người thuyết trình cũng tự xếp mình vào nhóm Nano.
Câu nói đáng chú ý: "Đây là một cái kỹ thuật gọi là ma trận nội dung mà mọi người có thể áp dụng để mọi người đẻ ra những cái Angle hay…" câu này nhấn mạnh giá trị cốt lõi của kỹ thuật được giới thiệu. Ngoài ra, việc ví von ma trận nội dung như "kính vạn hoa" giúp người xem dễ hình dung và hiểu cách thức hoạt động của kỹ thuật này.