知覚・認知心理学<木曜1限>第12講(6月26日版)

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về tâm lý học nhận thức, tập trung vào khái niệm "hoàn thiện" (completion) trong lĩnh vực thiết kế và cảm nhận màu sắc.
- Các điểm chính bao gồm ảnh hưởng của màu sắc đến cảm nhận, đánh giá sản phẩm (ví dụ: bao bì Meiji, Lawson, Muji), ứng dụng của tâm lý học trong thiết kế thời trang, nội thất và khách sạn. Các phương pháp đánh giá cảm quan như SD method được đề cập. Hiện tượng màu sắc bị ảnh hưởng bởi ánh sáng, nhận thức cá nhân (ví dụ: chiếc váy màu xanh-đen hay vàng-trắng), và hiện tượng màu sắc tồn tại (afterimage) được giải thích. Khái niệm thiết kế màu sắc phổ quát (color universal design) cho người bị rối loạn nhận biết màu sắc cũng được trình bày.
- Ứng dụng bao gồm thiết kế bao bì, thời trang, nội thất, marketing, và nhận diện thương hiệu. Hiểu biết về tâm lý học màu sắc giúp cải thiện thiết kế sản phẩm, thu hút khách hàng và tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn.
- Các phương pháp được mô tả chi tiết bao gồm: đánh giá cảm quan, SD method, phân tích trục tâm lý màu sắc (Image Scale), và phân tích ảnh hưởng của màu sắc đến cảm nhận về nhiệt độ, trọng lượng, kích thước, và sự hấp dẫn.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu và mục tiêu: Giới thiệu về tâm lý học nhận thức và mục tiêu của bài giảng là hiểu về đánh giá cảm quan màu sắc và ảnh hưởng của nó đến nhận thức. Giảng viên sử dụng ví dụ về bao bì Meiji chocolate để minh họa sự khác biệt trong thiết kế và phản hồi của người tiêu dùng.
Phần 2: Ảnh hưởng của màu sắc đến thiết kế và nhận thức: Giảng viên phân tích các ví dụ về bao bì của Lawson và Muji, cho thấy sự khác biệt trong thiết kế và sự thành công của chúng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu người tiêu dùng. Các ví dụ về thời trang, nội thất và khách sạn được đưa ra để minh họa cách màu sắc ảnh hưởng đến cảm nhận và sự lựa chọn của con người. Khái niệm "đánh giá cảm quan" và các phương pháp như SD method được giới thiệu.
Phần 3: Hiện tượng màu sắc và nhận thức não bộ: Giảng viên giải thích hiện tượng chiếc váy gây tranh cãi (xanh-đen hay vàng-trắng), nhấn mạnh vai trò của não bộ trong việc xử lý thông tin màu sắc và ảnh hưởng của ánh sáng. Hiện tượng màu sắc tồn tại (afterimage) được minh họa bằng thí nghiệm với hình ảnh Mickey Mouse và các màu cơ bản. Cấu trúc mắt người và quá trình tiếp nhận màu sắc được giải thích.
Phần 4: Sự khác biệt trong nhận thức màu sắc: Giảng viên thảo luận về sự khác biệt trong nhận thức màu sắc giữa các cá nhân, các nhóm dân tộc, và ảnh hưởng của yếu tố môi trường như ánh sáng, độ ẩm. Hiện tượng Purkinje shift (sự thay đổi độ nhạy cảm với màu sắc trong điều kiện ánh sáng khác nhau) được giải thích. Sự khác biệt về số lượng tế bào nhận biết màu sắc ở các loài động vật khác nhau cũng được đề cập.
Phần 5: Rối loạn nhận biết màu sắc và thiết kế phổ quát: Bài giảng tập trung vào vấn đề rối loạn nhận biết màu sắc, các loại rối loạn và cách thức chúng ảnh hưởng đến việc nhận biết màu sắc. Giảng viên trình bày các bài kiểm tra nhận biết màu sắc (ví dụ: Ishihara test) và các ví dụ về thiết kế phổ quát (color universal design) trong các bản đồ tàu điện ngầm, sách giáo khoa, nhằm giúp người bị rối loạn nhận biết màu sắc tiếp cận thông tin dễ dàng hơn. Một bài tập thực hành để trải nghiệm rối loạn nhận biết màu sắc được đề xuất.
Phần 6: Tâm lý học màu sắc và ứng dụng: Giảng viên giải thích về ba màu cơ bản (RGB) và bốn màu tâm lý (màu đỏ, xanh lá, vàng, xanh dương), ba thuộc tính của màu sắc (sắc độ, độ sáng, độ bão hòa), và các khái niệm như màu cộng, màu trừ. Ảnh hưởng của màu sắc đến cảm nhận về nhiệt độ, trọng lượng, kích thước, và sự thèm ăn được thảo luận. Ứng dụng của tâm lý học màu sắc trong thiết kế thương hiệu, bao bì sản phẩm, và phối màu nội thất được minh họa bằng các ví dụ thực tế. Phương pháp phối màu (main color, base color, accent color) được giới thiệu.
Phần 7: Kết luận và tài liệu tham khảo: Giảng viên tóm tắt lại các điểm chính, giới thiệu các tài liệu tham khảo và khuyến khích sinh viên tham gia các bài tập thực hành và bài kiểm tra.
Không có trích dẫn trực tiếp nào được ghi nhớ chính xác từ bài giảng, nhưng toàn bộ nội dung trên phản ánh chính xác các ý chính và ví dụ được trình bày trong bản ghi.