Link to original video by Tech With Tim
10 Python Functions You NEED To Master

Tóm tắt video "10 Hàm Python Bạn CẦN Phải Thạo"
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu 10 hàm Python cơ bản nhưng rất hữu ích mà mọi lập trình viên Python nên thành thạo.
- Các hàm được trình bày bao gồm:
print
,help
,range
,map
,filter
,sum
,sorted
,enumerate
,zip
,open
. - Video minh họa cách sử dụng các hàm này với các ví dụ cụ thể và giải thích các tham số bổ sung có thể được sử dụng để điều chỉnh hành vi của chúng.
- Việc thành thạo các hàm này có thể giúp lập trình viên Python viết mã hiệu quả hơn, dễ đọc hơn và tiết kiệm thời gian.
Tóm tắt chi tiết:
1. Giới thiệu (0:00 - 0:16):
- Video giới thiệu về 10 hàm Python cơ bản nhưng rất hữu ích mà mọi lập trình viên Python nên thành thạo.
- Video nhấn mạnh rằng một số hàm có vẻ đơn giản nhưng có nhiều tham số bổ sung cần hiểu để khai thác tối đa khả năng của chúng.
2. Hàm print
(0:16 - 2:23):
- Hàm
print
là một trong những hàm đầu tiên được học khi bắt đầu học Python. - Video minh họa cách sử dụng
print
để in ra các giá trị khác nhau, bao gồm chuỗi, biến và kết hợp cả hai. - Video giải thích cách sử dụng tham số
sep
để thay đổi dấu phân cách giữa các giá trị được in. - Video cũng giải thích cách sử dụng tham số
end
để thay đổi ký tự được in ở cuối dòng.
3. Hàm help
(2:23 - 4:28):
- Hàm
help
cho phép lập trình viên xem tài liệu về các hàm Python mà không cần tìm kiếm trên mạng. - Video minh họa cách sử dụng
help
để xem tài liệu của hàmprint
và một hàm tùy chỉnh. - Video nhấn mạnh rằng
help
rất hữu ích khi làm việc với các thư viện hoặc mã được viết bởi người khác.
4. Hàm range
(4:28 - 6:38):
- Hàm
range
được sử dụng để tạo ra một dãy số. - Video minh họa cách sử dụng
range
với các tham số khác nhau để tạo ra các dãy số khác nhau, bao gồm dãy số tăng dần, giảm dần và dãy số có bước nhảy. - Video giải thích cách chuyển đổi
range
thành danh sách bằng hàmlist
.
5. Hàm map
(6:38 - 9:12):
- Hàm
map
cho phép áp dụng một hàm cho mọi mục trong một đối tượng có thể lặp. - Video minh họa cách sử dụng
map
để tính độ dài của các chuỗi trong một danh sách. - Video cũng minh họa cách sử dụng
map
với hàm Lambda để thực hiện các phép toán đơn giản.
6. Hàm filter
(9:12 - 10:57):
- Hàm
filter
được sử dụng để lọc các mục trong một đối tượng có thể lặp dựa trên một hàm điều kiện. - Video minh họa cách sử dụng
filter
để lọc các chuỗi có độ dài lớn hơn 4 trong một danh sách. - Video cũng minh họa cách sử dụng
filter
với hàm Lambda.
7. Hàm sum
(10:57 - 11:41):
- Hàm
sum
được sử dụng để tính tổng của các số trong một đối tượng có thể lặp. - Video minh họa cách sử dụng
sum
với tham sốstart
để bắt đầu tính tổng từ một giá trị cụ thể.
8. Hàm sorted
(11:41 - 13:31):
- Hàm
sorted
được sử dụng để sắp xếp các mục trong một đối tượng có thể lặp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. - Video minh họa cách sử dụng
sorted
với tham sốreverse
để sắp xếp theo thứ tự giảm dần. - Video cũng minh họa cách sử dụng
sorted
với tham sốkey
để sắp xếp dựa trên một hàm cụ thể.
9. Hàm enumerate
(13:31 - 15:10):
- Hàm
enumerate
được sử dụng để lặp qua một đối tượng có thể lặp và truy cập cả chỉ mục và giá trị của mỗi mục. - Video minh họa cách sử dụng
enumerate
để in ra danh sách các nhiệm vụ cùng với chỉ mục của chúng.
10. Hàm zip
(15:10 - 18:00):
- Hàm
zip
được sử dụng để kết hợp các đối tượng có thể lặp lại với nhau. - Video minh họa cách sử dụng
zip
để kết hợp hai danh sách có các giá trị tương ứng. - Video cũng minh họa cách sử dụng
zip
để kết hợp nhiều danh sách với số lượng mục không khớp.
11. Hàm open
(18:00 - 22:00):
- Hàm
open
được sử dụng để mở một tệp để đọc, ghi hoặc thêm vào. - Video giải thích các chế độ tệp khác nhau có thể được sử dụng với
open
, bao gồmr
(đọc),w
(ghi),a
(thêm). - Video minh họa cách sử dụng
open
để tạo một tệp mới, ghi vào tệp, đọc từ tệp và thêm vào tệp. - Video nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đóng tệp sau khi sử dụng và giới thiệu cách sử dụng trình quản lý ngữ cảnh để tự động đóng tệp.
Kết luận:
Video kết thúc bằng lời khuyên cho người xem nên để lại lượt thích, đăng ký kênh và hẹn gặp lại trong các video tiếp theo.