Link to original video by Tiếng Trái Đất Media
Kinh Dịch ứng dụng B1

Kinh Dịch Ứng Dụng B1
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về Kinh Dịch, một môn triết học và xem bói cổ xưa của phương Đông.
- Kinh Dịch dựa trên thuyết Âm Dương Ngũ Hành, sử dụng bát quái để tạo ra 64 quẻ, mỗi quẻ đại diện cho một ý nghĩa và tình huống khác nhau.
- Kinh Dịch có thể được ứng dụng để bốc quẻ, dự đoán tương lai, phân tích số phận, và thậm chí là xem số điện thoại, biển số xe, hay ngày sinh.
- Video hướng dẫn cách bốc quẻ bằng cách sử dụng hai con số ngẫu nhiên và áp dụng công thức để tạo ra quẻ chủ, quẻ hỗ, và quẻ biến.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Giới thiệu về Kinh Dịch
- Kinh Dịch là một trong Ngũ Kinh, là bộ sách giáo khoa cổ xưa của người Trung Quốc.
- Kinh Dịch vừa là một môn triết học, vừa là một môn xem bói.
- Kinh Dịch dựa trên thuyết Âm Dương Ngũ Hành, sử dụng bát quái để tạo ra 64 quẻ.
Phần 2: Thuyết Âm Dương Ngũ Hành
- Thái Cực sinh Lưỡng Nghi, Lưỡng Nghi sinh Tứ Tượng, Tứ Tượng sinh Bát Quái.
- Bát Quái bao gồm 8 đơn quái, mỗi đơn quái có 3 nét, đại diện cho Âm Dương và Ngũ Hành.
- Video giới thiệu cách nhớ tên và hình vẽ của 8 đơn quái.
- Ngũ Hành bao gồm Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ, có tương sinh và tương khắc.
- Tương sinh là bồi bổ lẫn nhau, tương khắc là ngăn cản, khống chế, gây tổn hại.
- Video giải thích chi tiết về tương sinh tương khắc và ý nghĩa của từng hành.
Phần 3: Bát Quái
- Video giới thiệu hai loại bát quái: Tiên Thiên Bát Quái và Hậu Thiên Bát Quái.
- Tiên Thiên Bát Quái có trục Càn Khôn ở chính giữa, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là phong thủy.
- Hậu Thiên Bát Quái có trục Khảm Ly ở chính giữa, được sử dụng chủ yếu trong phong thủy.
- Video giải thích sự khác biệt giữa hai loại bát quái và cách phân biệt.
Phần 4: Ý nghĩa của 8 đơn quái
- Video giới thiệu ý nghĩa cơ bản của 8 đơn quái, bao gồm:
- Càn: Thiên, Dương, Kim, cứng rắn, mạnh mẽ, đại diện cho đàn ông.
- Khôn: Địa, Âm, Thổ, mềm mại, nhu mì, đại diện cho phụ nữ.
- Ly: Hỏa, Âm, sáng sủa, lan tỏa, đại diện cho trung nữ.
- Khảm: Thủy, Dương, hãm địa, nguy hiểm, đại diện cho trung nam.
- Đoài: Trạch, Âm, Kim, vui vẻ, đẹp đẽ, đại diện cho thiếu nữ.
- Cấn: Sơn, Dương, Thổ, ngưng trệ, đứng yên, đại diện cho thiếu nam.
- Chấn: Lôi, Dương, Mộc, động đậy, kích động, đại diện cho trưởng nam.
- Tốn: Phong, Âm, Mộc, linh hoạt, dễ thay đổi, đại diện cho trưởng nữ.
Phần 5: Phương pháp bốc quẻ
- Video giới thiệu phương pháp bốc quẻ bằng cách sử dụng hai con số ngẫu nhiên.
- Công thức:
- Thượng quái: A chia 8, lấy số dư.
- Hạ quái: B chia 8, lấy số dư.
- Hào động: A + B chia 6, lấy số dư.
- Video giải thích cách tạo ra quẻ chủ, quẻ hỗ, và quẻ biến.
- Quẻ chủ là quẻ được bốc ra, đại diện cho vấn đề chính.
- Quẻ hỗ là quẻ diễn biến của vấn đề.
- Quẻ biến là quẻ kết cục của vấn đề.
Phần 6: Ứng dụng của Kinh Dịch
- Kinh Dịch có thể được sử dụng để bốc quẻ cho nhiều mục đích, bao gồm:
- Bốc quẻ cho ngày giờ, số điện thoại, biển số xe, ngày sinh, v.v.
- Dự đoán tương lai, phân tích số phận, v.v.
- Video nhấn mạnh rằng Kinh Dịch là một môn xem bói mang tính tâm linh, kết quả phụ thuộc vào năng lực của người bốc quẻ và quan điểm cá nhân của người xem.
Kết luận:
Video giới thiệu cơ bản về Kinh Dịch, bao gồm thuyết Âm Dương Ngũ Hành, bát quái, và phương pháp bốc quẻ. Video cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học thuộc lòng các đơn quái, cách viết quẻ, và ý nghĩa của từng quẻ. Video kết thúc bằng việc giới thiệu các ứng dụng của Kinh Dịch trong cuộc sống.