Seperti apa skema sewa baterai VinFast? | Pengalaman dan Biaya pakai VinFast!

Tóm tắt ngắn:
- Video so sánh chi phí sử dụng xe điện VinFast (VF5 và VF34) với xe động cơ đốt trong (ICE) trong 2 tuần sử dụng.
- Trọng tâm là phân tích chi phí năng lượng (điện và xăng), chi phí bảo trì, thuế và đặc biệt là mô hình thuê pin của VinFast. Video đề cập đến việc so sánh chi phí vận hành 3000km/tháng giữa hai loại xe.
- Kết luận cho thấy xe điện VinFast với mô hình thuê pin tiết kiệm hơn đáng kể về chi phí nhiên liệu và bảo trì so với xe ICE, mặc dù có chi phí thuê pin hàng tháng. Ưu điểm khác của xe điện là miễn phí phí lẻ và khả năng gia tăng giá trị xe do VinFast đảm bảo.
- Video trình bày chi tiết quá trình tính toán chi phí sử dụng xe điện, bao gồm cả chi phí điện năng tiêu thụ và chi phí thuê pin hàng tháng, so sánh với chi phí xăng dầu của xe ICE.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: So sánh ban đầu giữa xe điện VinFast và xe ICE: Người thuyết trình chia sẻ trải nghiệm sử dụng xe điện VinFast (VF5 và VF34) trong 2 tuần và quay lại sử dụng xe ICE. Ông nhận thấy chi phí nhiên liệu (xăng) của xe ICE cao hơn nhiều so với chi phí điện năng của xe điện, mặc dù phạm vi di chuyển của xe ICE lớn hơn (500km so với khoảng 800km của xe điện). Ông cũng nhấn mạnh những ưu điểm của xe điện như khả năng tăng tốc nhanh, vận hành êm ái và miễn phí phí lẻ. Câu nói đáng chú ý: "Nhưng lợi thế đó theo tôi vẫn chưa tương xứng với những thứ tôi nhớ ở xe VinFast mà tôi đã thử trong 2 tuần trước đây."
Phần 2: Phân tích chi tiết chi phí năng lượng: Người thuyết trình trình bày chi tiết về lượng điện năng tiêu thụ (khoảng 130 kWh cho 800km) và chi phí tương ứng (khoảng 240.000 VNĐ). Ông dự đoán chi phí điện năng cho 3000km/tháng khoảng 800.000 VNĐ. Ông so sánh với chi phí xăng của xe ICE, cho thấy xe điện tiết kiệm hơn đáng kể (khoảng 3-4 triệu VNĐ/tháng cho xe ICE).
Phần 3: Giới thiệu và phân tích chi phí thuê pin VinFast: Người thuyết trình giải thích về hai phương thức mua xe VinFast: mua kèm pin và mua không kèm pin. Ông khuyến khích lựa chọn mua không kèm pin và thuê pin hàng tháng vì nhiều lợi ích, bao gồm không lo lắng về sự suy giảm pin và giá xe rẻ hơn. Ông trình bày chi phí thuê pin cho VF34 (1.582.000 VNĐ/tháng cho 3000km) và VF5 (143.000 VNĐ/tháng cho 3000km).
Phần 4: So sánh tổng thể chi phí và lợi ích: Sau khi tính toán tổng chi phí (điện năng + thuê pin) cho xe điện trong một tháng (khoảng 2,4 triệu VNĐ cho VF34), người thuyết trình khẳng định xe điện vẫn tiết kiệm hơn xe ICE (khoảng 3 triệu VNĐ/tháng). Ông cũng nhấn mạnh các lợi ích khác như không cần bảo dưỡng nhiều, thuế thấp và chương trình bảo hành pin của VinFast (thay pin mới khi dung lượng xuống dưới 70%). Câu nói đáng chú ý: "Vậy các bạn có thể tiết kiệm khoảng 30% chi phí năng lượng mỗi tháng, chưa kể các bạn không cần phải lo lắng về bảo dưỡng, các bạn không cần phải lo lắng về thuế cao..."
Phần 5: Tranh luận về khấu hao và trường hợp sử dụng: Người thuyết trình phản hồi những lo ngại về khấu hao giá trị xe điện VinFast và cho rằng xe điện phù hợp hơn với điều kiện sử dụng trong thành phố. Ông nhấn mạnh chính sách bảo hành mua lại của VinFast đảm bảo giá trị xe không giảm xuống dưới 73% trong 5 năm.
Tóm lại, video tập trung vào việc chứng minh tính kinh tế của việc sử dụng xe điện VinFast với mô hình thuê pin, so sánh với xe ICE, nhấn mạnh vào sự tiết kiệm về chi phí nhiên liệu, bảo trì và thuế, đồng thời giải quyết những lo ngại về khấu hao và sự suy giảm pin.