Dược Lâm Sàng 1 Bài 2 Các thông số dược động học cơ bản

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu các thông số dược động học cơ bản, tập trung vào việc hiểu và tính toán các thông số này để đánh giá sự hấp thu, phân bố và thải trừ thuốc trong cơ thể.
- Các điểm chính bao gồm: diện tích dưới đường cong (AUC), sinh khả dụng, tương đương sinh học, thể tích phân bố (Vd), độ thanh thải (Cl), và thời gian bán thải (t1/2). Ví dụ về việc tính toán liều lượng thuốc dựa trên Vd và AUC được đề cập. Khái niệm về sự phân bố thuốc trong cơ thể dựa trên tính chất thân dầu/thân nước cũng được giải thích.
- Ứng dụng của các thông số này giúp xác định liều lượng thuốc phù hợp, đánh giá hiệu quả của thuốc, và đảm bảo an toàn cho người bệnh. Việc hiểu rõ các thông số này rất quan trọng trong việc phát triển và sử dụng thuốc.
- Các quá trình được mô tả chi tiết bao gồm: tính toán AUC, tính toán Vd, xác định sinh khả dụng và tương đương sinh học, và hiểu cách thời gian bán thải ảnh hưởng đến việc thải trừ thuốc.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành nhiều phần, lần lượt giải thích các thông số dược động học cơ bản:
Phần 1: Diện tích dưới đường cong (AUC) và sinh khả dụng: Phần này giải thích AUC là diện tích dưới đường cong biểu diễn sự biến thiên nồng độ thuốc trong máu theo thời gian, đại diện cho lượng thuốc vào vòng tuần hoàn ở dạng hoạt tính. Sinh khả dụng được định nghĩa là tỷ lệ thuốc vào được vòng tuần hoàn ở dạng hoạt tính so với liều đã dùng, được biểu thị bằng phần trăm. Người giảng sử dụng ví dụ về việc uống vitamin C để minh họa cho khái niệm lượng thuốc và tỷ lệ. Sự khác biệt giữa lượng thuốc (mg, g) và tỷ lệ phần trăm sinh khả dụng được nhấn mạnh.
Phần 2: Thể tích phân bố (Vd): Phần này định nghĩa Vd và giải thích cách tính toán nó (tổng lượng thuốc/nồng độ thuốc trong huyết tương). Người giảng nhấn mạnh Vd phụ thuộc vào sự phân bố thuốc trong cơ thể, liên quan đến tính chất thân dầu/thân nước của thuốc và sự ái lực của thuốc với các mô khác nhau. Ví dụ về việc phân bố thuốc trong cơ thể được minh họa bằng hình ảnh các ly nước với nồng độ đường khác nhau để giải thích sự ảnh hưởng của thể tích dung dịch đến nồng độ.
Phần 3: Độ thanh thải (Cl): Phần này giải thích độ thanh thải là khả năng của cơ thể loại bỏ thuốc, chủ yếu thông qua gan và thận. Công thức tính toán độ thanh thải toàn phần được đề cập. Người giảng nhấn mạnh vai trò của gan và thận trong quá trình thanh thải thuốc.
Phần 4: Tương đương sinh học: Phần này định nghĩa tương đương sinh học và nêu ra bốn điều kiện cần thiết để hai thuốc được coi là tương đương sinh học: cùng hoạt chất, cùng liều dùng, cùng đường dùng và AUC nằm trong khoảng 80-125%.
Phần 5: Thời gian bán thải (t1/2): Phần này định nghĩa t1/2 là thời gian cần thiết để nồng độ thuốc trong máu giảm đi một nửa. Người giảng giải thích ý nghĩa của t1/2 trong việc xác định thời gian dùng thuốc và thời gian đạt trạng thái ổn định. Ví dụ về việc tính toán lượng thuốc còn lại trong cơ thể sau nhiều lần t1/2 được đưa ra (sau 7t1/2, thuốc gần như được thải trừ hoàn toàn). Người giảng cũng nhắc đến việc sử dụng 5t1/2 để xác định thời gian đạt trạng thái ổn định.
Phần 6: Phân bố thuốc trong cơ thể: Phần này thảo luận về cách thuốc phân bố trong cơ thể dựa trên tính chất thân dầu/thân nước. Người giảng sử dụng phép ẩn dụ về việc chọn chỗ ngồi trong lớp học để minh họa cho quá trình thuốc phân bố vào các mô khác nhau. Thuốc thân dầu sẽ tập trung ở các mô giàu lipid, trong khi thuốc thân nước sẽ tập trung ở các mô giàu nước.
Suốt bài giảng, người giảng liên tục đặt câu hỏi và tương tác với người học, tạo không khí sôi nổi và giúp người học dễ hiểu hơn. Nhiều ví dụ thực tế được sử dụng để minh họa cho các khái niệm dược động học.