CỰC KỲ DỄ HIỂU: CÁCH ĐỌC BẢNG GIÁ CHỨNG KHOÁN - HỌC CHỨNG KHOÁN CƠ BẢN CÙNG TRUE INVEST

Tóm tắt ngắn:
- Video hướng dẫn cách đọc bảng giá chứng khoán một cách đơn giản và hiệu quả dành cho nhà đầu tư mới.
- Các điểm chính bao gồm: ý nghĩa màu sắc (xanh tăng, đỏ giảm so với giá tham chiếu), khái niệm giá tham chiếu (thường bằng giá đóng cửa ngày trước), biên độ dao động giá trong ngày (giá trần - tím, giá sàn - xanh lơ, ví dụ biên độ +/-7% ở HOSE, +/-10% ở HNX), cách hiểu các cột mã chứng khoán, khối lượng giao dịch, giá mua, giá bán, giá khớp lệnh.
- Video giải thích cách hoạt động của bảng giá thông qua 3 trường hợp: bên mua chiếm ưu thế (chóng bán), bên bán chiếm ưu thế (trắng mua), và thị trường cân bằng. Ứng dụng trực tiếp là giúp nhà đầu tư hiểu và phân tích thông tin trên bảng giá để ra quyết định đầu tư.
- Phương pháp được trình bày là phân tích từng cột thông tin trên bảng giá, giải thích ý nghĩa của từng màu sắc và con số, và minh họa bằng các ví dụ cụ thể về giá mua, giá bán, giá khớp lệnh.
Tóm tắt chi tiết:
Video được chia thành các phần chính sau:
Phần 1: Giới thiệu và màu sắc cơ bản: Video bắt đầu bằng việc nhấn mạnh khó khăn của nhà đầu tư mới khi đọc bảng giá chứng khoán. Sau đó, giới thiệu hai màu cơ bản: xanh (tăng) và đỏ (giảm) so với giá tham chiếu. Giá tham chiếu được giải thích là giá đóng cửa của phiên giao dịch trước đó.
Phần 2: Biên độ dao động giá: Phần này giới thiệu khái niệm biên độ dao động giá trong ngày (+/- % so với giá tham chiếu), với màu tím là giá trần và xanh lơ là giá sàn. Video lấy ví dụ về biên độ dao động ở HOSE (+/-7%) và HNX (+/-10%).
Phần 3: Các cột thông tin trên bảng giá: Video giải thích các cột thông tin: mã chứng khoán (bên trái giá tham chiếu), khối lượng giao dịch (thường bên phải giá sàn hoặc một vị trí khác tùy giao diện), giá mua, giá bán và giá khớp lệnh. Khái niệm giá chào mua, giá chào bán được giải thích rõ ràng, nhấn mạnh giá chào mua luôn thấp hơn giá chào bán. Giá khớp lệnh là giá giao dịch thực tế khi hai bên đồng ý.
Phần 4: Hoạt động của bảng giá (3 trường hợp): Phần này minh họa cách hoạt động của bảng giá thông qua 3 trường hợp:
- Trường hợp 1 (Bên mua chiếm ưu thế): Lực mua mạnh, giá tăng, khớp lệnh liên tục dịch chuyển sang phải cho đến khi chạm trần (chóng bán).
- Trường hợp 2 (Bên bán chiếm ưu thế): Lực bán mạnh, giá giảm, khớp lệnh liên tục dịch chuyển sang trái cho đến khi chạm sàn (trắng mua).
- Trường hợp 3 (Thị trường cân bằng): Lực mua và bán ngang nhau, giá dao động trong biên độ hẹp, thậm chí quanh giá tham chiếu.
Phần 5: Lưu ý cuối cùng: Video nhắc nhở về việc bỏ đi số 0 ở đơn vị giá và khối lượng trên nhiều bảng giá chứng khoán (ví dụ: 20.00 là 20.000 đồng, 10 nghìn là 100.000 cổ phiếu).
Không có trích dẫn trực tiếp nào được ghi nhớ trong bản tóm tắt này, vì nội dung chủ yếu là giải thích các khái niệm và minh họa bằng ví dụ.