Link to original video by Tiếng Trái Đất Media
Kinh Dịch B10

Tóm tắt Kinh Dịch B10
Tóm tắt ngắn:
- Video giới thiệu về quẻ Cấn (Cấn kỳ) và quẻ Bác trong Kinh Dịch, giải thích ý nghĩa và cách ứng dụng của chúng trong cuộc sống.
- Quẻ Cấn tượng trưng cho sự ngưng trệ, chặn lại, cần phải dừng lại để chờ thời cơ thuận lợi. Quẻ Bác tượng trưng cho sự hao mòn, mất mát, xa cách, tổn thương.
- Video cũng đề cập đến quẻ Thái, quẻ Lâm và quẻ Sư, giải thích ý nghĩa và cách ứng dụng của chúng trong các lĩnh vực như công việc, tình yêu, gia đình.
- Video giới thiệu phương pháp lật quẻ để tìm lời khuyên khi gặp phải quẻ xấu.
Tóm tắt chi tiết:
Phần 1: Quẻ Cấn (Cấn kỳ)
- Quẻ Cấn tượng trưng cho núi non trùng điệp, khó khăn, trở ngại.
- Ý nghĩa chính của quẻ Cấn là sự ngưng trệ, chặn lại, cần phải dừng lại để chờ thời cơ thuận lợi.
- Ví dụ: Gặp đèn đỏ phải dừng lại, leo núi quá hiểm trở phải dừng lại.
- Quẻ Cấn là một quẻ trung bình xấu, không quá xấu nhưng hơi xấu nhẹ.
- Thoán từ của quẻ Cấn: "Cấn kỳ bối bất hoạch kỳ thân hành kỳ đình bất kiến kỳ nhân vô cữu" (Ngừng ở lưng không thấy được thân mình, đi ở trước sân không thấy có người, không có lỗi, không biết được).
Phần 2: Quẻ Bác
- Quẻ Bác tượng trưng cho sự hao mòn, tiêu điều, mất mát, xa cách, tổn thương.
- Thoán từ của quẻ Bác: "Bác bất lợi hữu du vãng" (Hao mòn, hao mòn hết, tiến tới hành động thì không có lợi).
- Ý nghĩa của quẻ Bác:
- Trong gia đình: Xa cách thân thích, không gần gũi với người nhà.
- Trong tình yêu: Chia tay.
- Trong cuộc sống: Dễ tổn thương về mặt tình cảm, hay buồn, cô đơn, thiếu thốn tình thương.
Phần 3: Quẻ Thái
- Quẻ Thái tượng trưng cho sự thông thuận, mọi thứ đều thuận lợi và thông suốt.
- Thoán từ của quẻ Thái: "Thái tiểu vãn đại lai cát thanh" (Thái là cái nhỏ, cái nhỏ đi cái lớn tốt, tốt hanh thông).
- Ý nghĩa của quẻ Thái:
- Qua cơn bĩ cực tới hồi thái lai.
- Mọi việc tốt lành, mọi sự đều đạt được.
- Vận khí đang đi lên, mong đợi điều tốt đẹp.
- Người có quẻ Thái thường hiền hậu, êm ái, thông minh, thông suốt.
Phần 4: Quẻ Lâm
- Quẻ Lâm tượng trưng cho sự dạy dỗ, che chở, bảo bọc, nuôi dưỡng về tinh thần.
- Thoán từ của quẻ Lâm: "Lâm nguyên hanh lợi trinh chí vu bát nguyệt hữu hung" (Lớn lên và tới thì rất thanh thông, nhưng mà nó tốt với điều kiện phải đủ Đức, đến tháng tám sẽ xấu).
- Ý nghĩa của quẻ Lâm:
- Người có quẻ Lâm thường có tính cách quân tử, thích bao bọc, che chở, dạy dỗ người khác.
- Quẻ Lâm liên quan nhiều đến người thầy, người giáo dục.
Phần 5: Quẻ Sư
- Quẻ Sư tượng trưng cho sự ủng hộ, giúp đỡ, học hỏi, tôn giáo, đoàn thể.
- Thoán từ của quẻ Sư: "Sư trinh trượng nhân cát vô cữu" (Quân đội mà chính đáng có người chỉ huy lãnh đạo lão thành tốt thì không có lỗi).
- Ý nghĩa của quẻ Sư:
- Người có quẻ Sư thường thích tôn giáo, thích những kiểu đoàn thể có tính chất của niềm tin.
- Quẻ Sư liên quan đến quân đội, sức mạnh đám đông, học hỏi lẫn nhau, nâng đỡ giúp đỡ.
Phần 6: Quẻ Khiêm
- Quẻ Khiêm tượng trưng cho sự khiêm tốn, nhún nhường, từ dã, giữ gìn, đóng cửa.
- Thoán từ của quẻ Khiêm: "Khiêm hanh quân tử hữu trung" (Nhún nhường thì hanh thông, người quân tử giữ được trọn vẹn tới cuối tốt).
- Ý nghĩa của quẻ Khiêm:
- Người có quẻ Khiêm thường khiêm tốn, nhún nhường, dễ dàng hanh thông trong cuộc sống.
Phần 7: Quẻ Thuần Khôn
- Quẻ Thuần Khôn tượng trưng cho sự nhu thuận, mềm dẻo, hiền dịu, hòa theo, chịu theo.
- Thoán từ của quẻ Thuần Khôn: "Khôn nguyên hanh lợi trinh tự tẫn mã chi trinh quân tử hữu du vãng tiền mê hậu đắc chủ lợi tây nam đắc bằng đông bắc táng bằng an trinh cát" (Khôn có những cái đức tính đầu tiên lớn, hanh thông, thích đáng, chính và bền, nhưng mà nó khác càn ở chỗ là nguyên hanh lợi trinh này là đức tính của một con ngựa cái, có nghĩa không phải ngựa đực, thuần nhu, mà người quân tử có việc làm mà thủ xướng thì lầm, để người khác thủ xướng mà mình làm theo thì được, chỉ cốt lợi ích cho vạn vật, đi về Tây Nam thì được bạn, đi đông bắc thì mất bạn, ă lòng giữ Đức bền vững thì tốt).
- Ý nghĩa của quẻ Thuần Khôn:
- Người có quẻ Thuần Khôn thường rất mềm mỏng, nhu thuận, hiền dịu.
Phần 8: Lật Quẻ
- Lật quẻ là phương pháp hóa giải khi gặp phải quẻ xấu.
- Cách lật quẻ: Viết ngược lại quẻ từ dưới lên trên.
- Lưu ý:
- Không phải tất cả các quẻ đều có thể lật được.
- Nếu quẻ không lật được, biến hào âm thành dương và ngược lại.
- Lật quẻ để tìm lời khuyên khi quẻ quá xấu, giúp ứng phó với tình huống khó khăn.
Kết luận:
Video cung cấp kiến thức cơ bản về một số quẻ trong Kinh Dịch, giúp người xem hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách ứng dụng của chúng trong cuộc sống. Video cũng giới thiệu phương pháp lật quẻ để tìm lời khuyên khi gặp phải quẻ xấu.