Link to original video by I love English

Dẫn luận ngôn ngữ - buổi 6

Outline Video Dẫn luận ngôn ngữ - buổi 6

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Bài giảng được chia thành các phần chính sau:

Phần 1: Khái niệm hình vị và đơn vị cấu tạo từ: Bài giảng bắt đầu bằng câu hỏi: "Từ có phải là đơn vị nhỏ nhất mang nghĩa không?". Giảng viên giải thích khái niệm hình vị là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa (từ vựng hoặc ngữ pháp) và có chức năng cấu tạo từ. Ví dụ "antiglobalization" được phân tích thành năm hình vị. Giảng viên nhấn mạnh rằng hình vị phải có nghĩa, có thể là nghĩa từ vựng hoặc nghĩa ngữ pháp.

Phần 2: Phân loại hình vị: Hình vị được phân loại dựa trên nghĩa (căn tố và phụ tố) và chức năng (hình vị cấu tạo từ/phái sinh và hình vị biến hình/biến tố). Căn tố có khả năng đứng độc lập thành từ đơn, trong khi phụ tố luôn phụ thuộc vào căn tố và bổ sung nghĩa ngữ pháp hoặc thay đổi từ loại. Giảng viên giải thích sự khác biệt giữa hình vị tự do và hình vị hạn chế (phụ thuộc). Một bài tập nhận diện hình vị biến hình từ (ví dụ: "-er" trong "taller" và "hotter") được đưa ra để minh họa.

Phần 3: Phương thức cấu tạo từ: Giảng viên trình bày sáu phương thức cấu tạo từ cơ bản: từ hóa hình vị, ghép (hợp thành), láy, phụ ra, rút gọn, và chuyển loại. Mỗi phương thức được giải thích với các ví dụ cụ thể. Phần này nhấn mạnh sự đa dạng và đặc thù của phương thức láy trong tiếng Việt, so sánh với các ngôn ngữ khác. Giảng viên phân tích chi tiết các loại từ láy (láy toàn phần, láy âm đầu, láy vần) và đưa ra nhiều ví dụ sinh động. Phương thức ghép được phân tích kỹ hơn, bao gồm cả trường hợp ghép rút gọn.

Phần 4: Thành phần nghĩa của từ: Giảng viên giới thiệu mô hình tam giác ngữ nghĩa (sở chỉ, sở biểu, nghĩa kết cấu) để phân tích thành phần nghĩa của từ. Giảng viên nhấn mạnh rằng không phải từ nào cũng có sở chỉ (ví dụ: các từ ngữ pháp). Giảng viên giải thích chi tiết nghĩa sở chỉ, sở biểu, nghĩa kết cấu và nghĩa sử dụng, nhấn mạnh sự đan xen giữa các thành phần nghĩa này trong thực tế sử dụng ngôn ngữ. Giảng viên đưa ra nhiều ví dụ minh họa, đặc biệt chú trọng đến sự đa nghĩa của từ và ảnh hưởng của kinh nghiệm cá nhân đến việc hiểu nghĩa.

Phần 5: Sự biến đổi nghĩa của từ: Giảng viên giải thích sự biến đổi nghĩa của từ là một quá trình tất yếu, liên quan đến sự vận động của xã hội và nhận thức của con người. Các kiểu biến đổi nghĩa (mở rộng nghĩa, thu hẹp nghĩa, ẩn dụ, hoán dụ) được giới thiệu ngắn gọn. Giảng viên nhấn mạnh vai trò của ẩn dụ và hoán dụ trong ngôn ngữ hàng ngày, không chỉ trong văn học.

Phần 6: Giới thiệu khái niệm ngữ pháp: Giảng viên bắt đầu bằng ví dụ về việc sắp xếp từ để tạo thành câu có nghĩa, nhấn mạnh vai trò của ngữ pháp trong việc tạo ra các kết cấu hợp thức. Giảng viên phân biệt ngữ pháp theo nghĩa hẹp (quy tắc kết hợp từ) và nghĩa rộng (quy tắc mà người bản ngữ tuân theo trực giác). Giảng viên đề cập đến các trường phái ngữ pháp học khác nhau và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu ngữ pháp tiếng Việt dựa trên đặc trưng riêng của ngôn ngữ này.

Phần 7: Ý nghĩa từ vựng và ý nghĩa ngữ pháp: Giảng viên phân biệt ý nghĩa từ vựng (nghĩa riêng của từng từ) và ý nghĩa ngữ pháp (nghĩa chung của một lớp từ). Giảng viên minh họa bằng các ví dụ về ý nghĩa số và ý nghĩa thời.

Bài giảng kết thúc bằng việc thông báo về buổi học bổ sung để hoàn thành nội dung chương trình.