知覚・認知心理学<木曜1限>第11講(6月19日版)

Tóm tắt ngắn:
- Bài giảng giới thiệu về Tâm lý học nhận thức, tập trung vào chủ đề ngôn ngữ, khái niệm và trí tuệ nhân tạo (AI).
- Các điểm chính bao gồm: vai trò của ngôn ngữ trong việc truyền đạt cảm xúc, phân tích cách ngôn ngữ được thể hiện trong truyện tranh Nhật Bản và Mỹ (bao gồm cả Onomatopoeia), giả thuyết tương đối ngôn ngữ Sapir-Whorf, sự khác biệt trong cách sử dụng ngôn ngữ giữa nam và nữ nghệ sĩ, sự phát triển ngôn ngữ ở trẻ em, các mô hình xử lý ngôn ngữ trong AI (như Chat GPT, tìm kiếm hình ảnh Google), và khái niệm không gian cá nhân.
- Ứng dụng và ý nghĩa được đề cập đến bao gồm việc hiểu cách AI xử lý ngôn ngữ, cách ngôn ngữ ảnh hưởng đến nhận thức và tư duy, và ứng dụng của AI trong việc tạo nội dung.
- Các quá trình và phương pháp được mô tả chi tiết gồm: phân tích truyện tranh, phân tích lời bài hát, mô hình xử lý ngôn ngữ trong AI, và các thí nghiệm về nhận thức không gian.
Tóm tắt chi tiết:
Bài giảng được chia thành nhiều phần:
Phần 1: Ngôn ngữ và việc truyền đạt cảm xúc: Giảng viên bắt đầu bằng câu hỏi: "Nếu không có ngôn ngữ, bạn sẽ truyền đạt cảm xúc như thế nào?". Bài giảng sử dụng ví dụ về việc điền lời thoại vào các khung thoại trong truyện tranh (PF Study) để minh họa cách con người sử dụng ngữ cảnh và thông tin thị giác để hiểu ý nghĩa.
Phần 2: So sánh truyện tranh Nhật Bản và Mỹ: Giảng viên so sánh truyện tranh Mỹ (chỉ dựa trên hình ảnh và lời thoại) với truyện tranh Nhật Bản (sử dụng Onomatopoeia - từ tượng thanh, tượng hình để mô tả âm thanh, hành động). Đây là một phần quan trọng nhấn mạnh sự khác biệt văn hóa trong việc thể hiện ngôn ngữ. Giảng viên giải thích quy tắc của Onomatopoeia trong truyện tranh Nhật Bản.
Phần 3: Giả thuyết tương đối ngôn ngữ Sapir-Whorf: Giảng viên trình bày giả thuyết này, cho rằng ngôn ngữ quyết định tư duy. Ví dụ được đưa ra là sự khác biệt trong cách gọi nước (water trong tiếng Anh, nhiều từ khác nhau trong tiếng Hopi tùy thuộc vào trạng thái của nước) và cách phân loại các đối tượng bay (máy bay, chuồn chuồn, trong tiếng Anh và tiếng Hopi). Giảng viên cũng đề cập đến sự phản bác giả thuyết này.
Phần 4: Sự khác biệt ngôn ngữ giữa nam và nữ nghệ sĩ: Giảng viên phân tích lời bài hát của nam và nữ nghệ sĩ để chỉ ra sự khác biệt trong cách thể hiện tình cảm và hành động. Nam nghệ sĩ thường sử dụng từ ngữ trực tiếp, trong khi nữ nghệ sĩ sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ và miêu tả hành động.
Phần 5: Phát triển ngôn ngữ ở trẻ em: Giảng viên trình bày quá trình phát triển ngôn ngữ từ giai đoạn sơ sinh đến giai đoạn trẻ em, bao gồm các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ việc phát ra âm thanh đến việc hình thành câu hoàn chỉnh. Quan hệ gắn bó giữa mẹ và con được nhấn mạnh như một yếu tố quan trọng trong việc học ngôn ngữ.
Phần 6: Mô hình xử lý ngôn ngữ trong AI: Giảng viên giải thích cách AI xử lý ngôn ngữ, sử dụng ví dụ về tìm kiếm hình ảnh Google và Chat GPT. Các mô hình xử lý ngôn ngữ như mô hình phân tán, mô hình mạng lưới thần kinh nhân tạo được đề cập đến. Giảng viên cũng cảnh báo về sự không chính xác của thông tin do AI tạo ra.
Phần 7: Khái niệm không gian cá nhân: Giảng viên thảo luận về khái niệm không gian cá nhân (personal space) và cách nó ảnh hưởng đến tương tác giữa con người. Thí nghiệm "bàn tay cao su" được đề cập đến để minh họa cách nhận thức về cơ thể có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Ứng dụng của VR trong nghiên cứu tâm lý học cũng được đề cập.
Phần 8: Tài liệu tham khảo: Giảng viên giới thiệu một số sách và bài báo liên quan đến ngôn ngữ, nhận thức, AI và phát triển ngôn ngữ.
Bài giảng kết thúc bằng phần tóm tắt các hoạt động cần thực hiện, bao gồm xem video, làm bài kiểm tra và hoàn thành bài tập thực hành.