Link to original video by BLV Hải Thanh Story

CÁC TỈNH ĐƯỢC ĐẶT TÊN NHƯ THẾ NÀO?

Outline Video CÁC TỈNH ĐƯỢC ĐẶT TÊN NHƯ THẾ NÀO?

Tóm tắt ngắn:

Tóm tắt chi tiết:

Video được chia thành các phần, mỗi phần giải thích nguồn gốc tên gọi của một hoặc một nhóm tỉnh thành:

  1. Hà Nội: Tên gọi "Hà Nội" (sông ở bên trong) phản ánh vị trí địa lý của thành phố giữa sông Hồng, được đặt chính thức năm 1831 dưới thời Minh Mạng. Trước đó, thành phố có nhiều tên gọi khác như Thăng Long, Đại La, Đông Đô.

  2. Quảng Ninh: "Quảng" (rộng lớn) và "Ninh" (yên bình), phản ánh đặc điểm tự nhiên của vùng đất. Tên gọi được Bác Hồ gợi ý, ghép từ "Quảng" của Hồng Quảng và "Ninh" của Hải Ninh. Quảng Ninh nổi tiếng với Vịnh Hạ Long và là vựa than của Việt Nam.

  3. Hải Phòng & Hải Dương: "Hải" (biển), "Phòng" (phòng thủ) và "Dương" (ánh sáng mặt trời). Hải Phòng là cửa ngõ giao thương và phòng thủ phía Bắc, được lập thời nhà Nguyễn. Hải Dương, dù mang tên "Hải", nhưng không giáp biển, tên gọi có từ thời nhà Trần.

  4. Lào Cai: Xuất phát từ "Lão Nhai" hoặc "Lão Cai" (chợ, bến sông), ghi trong sử sách thời nhà Nguyễn. Tên gọi liên quan đến hoạt động buôn bán ở khu chợ biên giới.

  5. Điện Biên: "Điện" (kiên cố) và "Biên" (biên giới), phản ánh vị trí chiến lược và sức mạnh phòng thủ. Tên gọi được giữ nguyên sau chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.

  6. Ninh Bình: "Ninh" (yên bình) và "Bình" (hòa thuận), phản ánh mong muốn về một vùng đất thịnh vượng và yên ổn. Tên gọi có từ thời nhà Lý.

  7. Thanh Hóa: "Thanh" (trong lành, xanh mát) và "Hóa" (giáo hóa, khai phá). Tên gọi phản ánh đặc điểm tự nhiên và lịch sử lâu đời của vùng đất.

  8. Nghệ An & Hà Tĩnh: "Nghệ" (đẹp, tốt) và "An" (yên bình). "Hà" (sông lớn) và "Tĩnh" (yên bình, ổn định). Cả hai tên gọi đều phản ánh đặc điểm địa lý và lịch sử, được đặt dưới thời Minh Mạng khi chia tách trấn Nghệ An.

  9. Quảng Nam: "Quảng" (rộng lớn) và "Nam" (phía Nam). Tên gọi phản ánh vị trí địa lý và khát vọng về một vùng đất trù phú. Video đề cập đến hai giả thuyết về nguồn gốc tên gọi, một từ thời nhà Lê và một từ thời nhà Nguyễn.

  10. Gia Lai, Pleiku, Kon Tum, Đắk Nông, Đắk Lắc, Đà Lạt: Các tên gọi này đều bắt nguồn từ tiếng của các dân tộc bản địa (Jarai, Bana, Mơ Nông, Ê Đê), phản ánh đặc điểm địa lý, tên làng, hoặc tên người. Video giải thích chi tiết nguồn gốc của từng tên gọi.

  11. Sài Gòn (TP. Hồ Chí Minh): Video đề cập đến hai giả thuyết về nguồn gốc tên gọi, một từ tiếng Khmer ("thành phố trong rừng") và một liên quan đến cây xài và bông gòn.

Video kết thúc bằng lời kêu gọi người xem chia sẻ nguồn gốc tên gọi quê hương của mình. Không có bất kỳ phương pháp hay công cụ kỹ thuật nào được sử dụng trong video, mà chỉ là việc giải thích lịch sử và nguồn gốc tên gọi các địa danh.