Link to original video by DUYgital

Buổi 3 Travel

Outline Video Buổi 3 Travel

Tóm tắt ngắn:

Buổi học tập trung vào khái niệm FPS (frames per second) trong video và ảnh hưởng của nó đến quá trình dựng phim, đặc biệt là trong các sản phẩm thương mại. Bài học thảo luận về cách FPS tương tác với sequence, giải thích tại sao phim thương mại thường sử dụng FPS thấp (24-30) thay vì FPS cao (60 trở lên). Các kỹ thuật chỉnh sửa video như điều chỉnh FPS, sử dụng transition, và thêm hiệu ứng âm thanh cũng được đề cập. Phương pháp giảm FPS để tạo hiệu ứng slow-motion nghệ thuật được giải thích chi tiết. Cuối cùng, bài học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lựa chọn nhạc phù hợp và thiết kế âm thanh để tạo nên sản phẩm hoàn chỉnh.

Tóm tắt chi tiết:

Buổi học được chia thành các phần chính sau:

  1. FPS và Sequence: Bài học bắt đầu bằng việc giải thích tầm quan trọng của FPS trong video. Giảng viên nhấn mạnh rằng phim thương mại thường sử dụng FPS từ 24 đến 30 vì mắt người chỉ có thể nhận biết chuyển động mượt mà trong khoảng này. FPS cao hơn (như 60 FPS) có thể gây mỏi mắt và không phù hợp với các sản phẩm thương mại. Giảng viên minh họa bằng việc so sánh các video có FPS khác nhau và giải thích hiện tượng giật hình khi kéo video FPS cao vào sequence FPS thấp. Một ví dụ quan trọng được đưa ra: "60 tấm hình trong một giây mà nó cắt làm sao bây giờ nó còn 24 tấm hình trong một giây thì mình không quản lý được là nó cắt tấm nào đúng không?".

  2. Kỹ thuật chỉnh sửa video: Phần này tập trung vào các kỹ thuật chỉnh sửa video, bao gồm việc tạo sequence với FPS phù hợp, sử dụng transition (chuyển cảnh) như dip to black, cross dissolve để làm mượt chuyển cảnh, và sử dụng các hiệu ứng như glitch. Giảng viên hướng dẫn cách tạo folder để quản lý hiệu ứng và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn font chữ đơn giản (trắng đen) và sử dụng shadow để làm nổi bật chữ. Giảng viên cũng giải thích cách cài đặt font chữ Việt hóa.

  3. Transition và Adjustment Layer: Giảng viên hướng dẫn cách tạo transition bằng tay bằng cách điều chỉnh opacity của layer, và sử dụng các hiệu ứng video để tạo chuyển cảnh mượt mà. Khái niệm Adjustment Layer được giải thích như một lớp để chứa hiệu ứng màu sắc hoặc các hiệu ứng khác. Giảng viên hướng dẫn cách sử dụng hai Adjustment Layer để tạo ra các hiệu ứng transition phức tạp hơn.

  4. Hiệu ứng âm thanh: Phần này tập trung vào việc sử dụng hiệu ứng âm thanh để tăng cường trải nghiệm người xem. Giảng viên giới thiệu High Pass và Low Pass filter, giải thích cách sử dụng chúng để tạo ra các hiệu ứng âm thanh đặc biệt. Giảng viên cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết kế âm thanh phù hợp với nội dung video, sử dụng các sound effect như tiếng gió, tiếng sóng, v.v. Giảng viên khuyến khích học viên tải các bộ sound effect để làm phong phú thêm sản phẩm.

  5. Phân tích video của học viên: Cuối cùng, giảng viên phân tích một số video của học viên, đưa ra những lời khuyên và góp ý về cách cải thiện chất lượng video, bao gồm việc lựa chọn nhạc phù hợp, sử dụng transition hiệu quả, và thiết kế âm thanh. Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra sự liên kết giữa hình ảnh và âm thanh, và việc lựa chọn nhạc phù hợp với nội dung video.

Giảng viên thường xuyên sử dụng các ví dụ thực tế, minh họa bằng hình ảnh và âm thanh để làm rõ các khái niệm. Nhiều câu nói của giảng viên mang tính hướng dẫn thực tiễn, như "học với mình là cái mình giảng cái gì á thì cứ nghĩ đơn giản là mình vừa giảng", "đừng có cố gắng học thuộc cứ nói chung là càng học thuộc Em càng cảm thấy nó công nghiệp V thôi", và "quan trọng là các bạn hiểu thôi". Bài học kết thúc bằng việc hướng dẫn học viên tìm kiếm và tải video 60 FPS từ YouTube và các nguồn khác để làm bài tập.