Link to original video by Qua Môn Không Khó

Buổi 1.2 | Môn NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN - cô Vũ Thu Hằng | Đại học UEH

Outline Video Buổi 1.2 | Môn NGUYÊN LÝ KẾ TOÁN - cô Vũ Thu Hằng | Đại học UEH

Tóm tắt ngắn:

Buổi học Nguyên lý Kế toán này tập trung vào việc phân biệt chi phí và tài sản, đặc biệt là các loại tài sản trả trước như tiền thuê trả trước, tiền học trả trước, bảo hiểm trả trước, và cách chúng được ghi nhận trong sổ kế toán. Bài giảng giải thích chi tiết quá trình ghi nhận và điều chỉnh các khoản này qua từng kỳ kế toán, sử dụng ví dụ về tiền thuê nhà, tiền học phí và vật tư. Phương trình kế toán cơ bản (tài sản = nợ phải trả + vốn chủ sở hữu) được nhắc đến và cách sắp xếp các mục trong báo cáo tình hình tài chính cũng được làm rõ. Các khái niệm như nợ dài hạn, nợ ngắn hạn, vốn cổ phần phổ thông và lợi nhuận giữ lại cũng được giải thích. Phương pháp phân tích và ghi chép kế toán được minh họa qua các ví dụ cụ thể, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về cách áp dụng các nguyên tắc kế toán trong thực tế.

Tóm tắt chi tiết:

Bài giảng được chia thành các phần chính sau:

  1. Giải thích khái niệm hàng tồn kho: Giảng viên giải thích khái niệm hàng tồn kho trong bối cảnh công ty thương mại (mua bán hàng hóa) và phân biệt với vật tư (sử dụng trong sản xuất hoặc kinh doanh dịch vụ). Ví dụ về vật tư trong tiệm hớt tóc, tiệm photo được đưa ra. Khái niệm tài sản cố định cũng được nhắc đến, dựa trên thời gian thu hồi vốn.

  2. Phân biệt chi phí và tài sản: Phần này tập trung vào việc phân biệt chi phí và tài sản, đặc biệt là các khoản trả trước. Giảng viên sử dụng hai ví dụ về tiền thuê nhà: trường hợp trả tiền thuê hàng tháng (chi phí) và trường hợp trả trước tiền thuê nhiều tháng (tài sản – tiền thuê trả trước). Giảng viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhận chính xác "chi phí" trong sổ kế toán. Câu nói "trong kế toán bao giờ con cũng phải nói chuyện con phải phân biệt được chi phí và tài sản khác nhau" được nhắc đến. Quá trình điều chỉnh sổ kế toán cuối tháng được minh họa chi tiết, với việc phân bổ tiền thuê trả trước thành chi phí từng tháng.

  3. Ví dụ về tiền học trả trước: Giảng viên sử dụng ví dụ về tiền học phí trả trước để minh họa thêm về khái niệm tài sản trả trước và cách ghi nhận, điều chỉnh trong sổ kế toán qua từng tháng. Giảng viên nhấn mạnh sự tương đồng giữa tiền học trả trước và chi phí trả trước.

  4. Các loại tài sản trả trước khác: Bài giảng đề cập đến các loại tài sản trả trước khác như bảo hiểm trả trước, quảng cáo trả trước, và nhấn mạnh sự khác biệt với vật tư (vật tư không dùng từ "trả trước").

  5. Phương trình kế toán và báo cáo tình hình tài chính: Giảng viên nhắc lại phương trình kế toán cơ bản (tài sản = nợ phải trả + vốn chủ sở hữu) và cách sắp xếp các mục trong báo cáo tình hình tài chính, nhấn mạnh sự khác biệt về thứ tự sắp xếp giữa phương trình kế toán và báo cáo. Giảng viên cũng giải thích khái niệm "nợ phải trả" là phần sở hữu của chủ nợ trong tổng tài sản.

  6. Nợ dài hạn và nợ ngắn hạn: Giảng viên giải thích sự khác biệt giữa nợ dài hạn (trên 1 năm) và nợ ngắn hạn (trong vòng 12 tháng), bao gồm cả khái niệm "nợ dài hạn đến hạn trả" được chuyển thành nợ ngắn hạn khi đến gần thời hạn thanh toán.

  7. Các loại nợ phải trả: Bài giảng đề cập đến các loại nợ phải trả khác nhau như phải trả người bán, thương phiếu phải trả, lương và tiền công phải trả, thuế phải trả. Giảng viên sử dụng nhiều ví dụ để minh họa cách ghi nhận các khoản nợ này trong sổ kế toán. Sự khác biệt giữa cách ghi nhận thương phiếu phải trả trong kế toán quốc tế và kế toán Việt Nam được làm rõ.

  8. Vốn chủ sở hữu: Phần cuối cùng giải thích về vốn chủ sở hữu, bao gồm vốn cổ phần phổ thông và lợi nhuận giữ lại. Giảng viên giải thích cách vốn chủ sở hữu thay đổi do các hoạt động kinh doanh như doanh thu, chi phí, và cổ tức. Ví dụ về cách ghi nhận vốn chủ sở hữu trong các loại hình doanh nghiệp khác nhau được đưa ra. Giảng viên cũng đề cập đến khái niệm "doanh thu nhận trước" (hoặc doanh thu chưa thực hiện) và cách ghi nhận nó trong sổ kế toán của cả doanh nghiệp cung cấp dịch vụ và khách hàng.

Bài giảng sử dụng nhiều ví dụ thực tế, minh họa bằng hình ảnh (slide) và giải thích chi tiết các quá trình kế toán, giúp sinh viên dễ hiểu và nắm vững các kiến thức cơ bản về nguyên lý kế toán.